• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.335,10 +2,56/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.335,10   +2,56/+0,19%  |   HNX-INDEX   242,06   +1,48/+0,62%  |   UPCOM-INDEX   99,48   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.395,22   +1,65/+0,12%  |   HNX30   504,83   +0,85/+0,17%
12 Tháng Ba 2025 9:05:56 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Thương mại SMC (SMC : HOSE)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:05:00 SA
6,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,00
Mở cửa
6,00
Cao nhất
6,00
Thấp nhất
6,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.019.400
Cao nhất 52 tuần
20,50
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/03/2025 58.622.877 0 0 0 0 0 0
11/03/2025 58.621.977 400 27.200 -26.800 2.330 162.100 -159.770
10/03/2025 58.622.377 0 40.200 -40.200 0 233.200 -233.200
07/03/2025 58.609.577 0 900 -900 0 5.310 -5.310
06/03/2025 58.500.437 500 0 500 2.930 0 2.930
05/03/2025 58.490.037 0 12.800 -12.800 0 76.540 -76.540
04/03/2025 58.380.537 97.400 109.140 -11.740 570.430 642.130 -71.700
03/03/2025 58.366.137 9.200 10.900 -1.700 58.370 71.340 -12.970
28/02/2025 58.370.337 6.200 109.500 -103.300 41.440 757.230 -715.790
27/02/2025 58.376.537 113.800 111.800 2.000 717.230 730.770 -13.540
26/02/2025 58.466.737 15.900 5.000 10.900 97.860 31.380 66.480
25/02/2025 58.481.637 0 0 0 0 0 0
24/02/2025 58.466.337 116.900 23.600 93.300 722.700 146.630 576.070
21/02/2025 58.171.737 5.000 1.000 4.000 30.100 6.160 23.940
20/02/2025 58.167.721 0 15.300 -15.300 0 91.250 -91.250
19/02/2025 57.940.121 0 411.500 -411.500 0 2.456.260 -2.456.260
18/02/2025 57.938.821 0 9.016 -9.016 0 55.490 -55.490
17/02/2025 57.923.121 426.800 227.600 199.200 2.625.590 1.389.110 1.236.480
14/02/2025 58.349.921 13.000 1.300 11.700 76.970 7.710 69.260
13/02/2025 58.344.621 128.000 15.700 112.300 751.020 91.620 659.400