| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 0,00% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 20,63% |  
        | Sở hữu khác | 79,37% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Hanwa Co. LTD., | --- | 14.416.476 | 19,57% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Thị Ngọc Loan | --- | 10.490.194 | 14,24% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Ngọc Anh | --- | 10.180.501 | 13,82% | 28/06/2022 |  
            | Nguyễn Hữu Kinh Luân | Thành viên HĐQT | 3.277.076 | 4,45% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Cẩm Hà | --- | 3.018.854 | 4,95% | 20/12/2019 |  
            | KIM Vietnam Growth Equity Fund | --- | 2.990.605 | 4,06% | 06/01/2021 |  
            | Nguyễn Ngọc Ý Nhi | Phó Tổng giám đốc | 2.389.764 | 3,24% | 28/08/2025 |  
            | Nguyễn Quốc Thắng | --- | 1.720.467 | 2,34% | 31/07/2023 |  
            | Nguyễn Nghĩa Dũng | --- | 1.698.061 | 2,30% | 31/12/2022 |  
            | Nguyễn Anh Dũng | --- | 997.746 | 1,35% | 30/06/2023 |  
            | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | --- | 751.987 | 1,02% | 30/06/2023 |  
            | Võ Hoàng Vũ | --- | 519.649 | 0,71% | 30/06/2020 |  
            | Nguyễn Thụy Như Quỳnh | --- | 519.013 | 0,70% | 30/06/2023 |  
            | Nguyễn Văn Tiến | --- | 322.672 | 0,44% | 31/12/2023 |  
            | Nguyễn Thị Thanh Hương | --- | 225.649 | 0,31% | 30/06/2023 |  
            | Đặng Huy Hiệp | Tổng giám đốc | 222.488 | 0,30% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Đức Dũng | --- | 113.256 | 0,15% | 30/06/2023 |  
            | Nguyễn Bình Trọng | --- | 72.000 | 0,10% | 31/12/2023 |  
            | CTCP Đầu tư Thương mại SMC | --- | 71.750 | 0,10% | 31/12/2021 |  
            | Nguyễn Thị Kim Hồng Châu | --- | 47.268 | 0,06% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Văn Lâm | Kế toán trưởng | 30.490 | 0,04% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Ngọc Thắm | --- | 19.590 | 0,03% | 30/06/2023 |  
            | Đặng Huy Hiển | --- | 15.444 | 0,02% | 30/06/2023 |  
            | Vũ Thị Kim Lan | --- | 15.201 | 0,02% | 30/06/2023 |  
            | Đặng Thị Thu Trang | Thành viên Ban kiểm soát | 11.445 | 0,02% | 31/12/2023 |  
            | Võ Thị Tố Ngân | Trưởng ban kiểm soát | 10.629 | 0,01% | 31/12/2024 |  
            | Đoàn Thị Mỹ Lệ | --- | 8.500 | 0,01% | 31/12/2020 |  
            | Trương Tuấn Dũng Hùng | --- | 7.100 | 0,01% | 31/12/2018 |  
            | Lê Thị Cẩm Tú | Thành viên Ban kiểm soát | 5.900 | 0,01% | 31/12/2023 |  
            | Đỗ Doãn Thành Công | --- | 5.000 | 0,01% | 31/12/2018 |  
            | Ma Đức Tú | --- | 3.432 | 0,00% | 31/12/2020 |  
 |  |  
				|  |  |