|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
138.381 | 107.393 | 128.321 | 150.037 | 174.347 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.993 | 13.104 | 10.676 | 8.240 | 11.807 |
| 1. Tiền |
|
|
15.993 | 13.104 | 10.676 | 8.240 | 9.917 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 1.890 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.744 | 21.757 | 21.875 | 18.171 | 12.174 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.060 | 21.041 | 21.682 | 17.218 | 11.982 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.491 | 447 | 100 | 594 | 138 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
432 | 509 | 332 | 599 | 293 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-239 | -239 | -239 | -239 | -239 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
99.712 | 70.628 | 94.132 | 121.991 | 148.434 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
103.767 | 71.450 | 94.132 | 124.118 | 155.440 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.054 | -822 | | -2.126 | -7.007 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.932 | 1.905 | 1.638 | 1.634 | 1.931 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176 | 291 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.756 | 1.613 | 1.638 | 1.634 | 1.931 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.439 | 65.345 | 58.370 | 50.833 | 48.626 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 18 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 18 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
44.716 | 60.689 | 55.211 | 48.750 | 46.154 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.658 | 55.775 | 50.422 | 44.086 | 41.605 |
| - Nguyên giá |
|
|
125.498 | 150.123 | 149.228 | 149.361 | 152.198 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85.840 | -94.347 | -98.806 | -105.275 | -110.592 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.058 | 4.914 | 4.789 | 4.664 | 4.548 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.598 | 6.598 | 6.598 | 6.598 | 6.598 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.540 | -1.685 | -1.809 | -1.934 | -2.050 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.709 | 1.851 | | 55 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.709 | 1.851 | | 55 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14 | 2.788 | 3.159 | 2.028 | 2.473 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14 | 2.788 | 3.159 | 2.028 | 2.473 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
207.820 | 172.738 | 186.690 | 200.870 | 222.973 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
117.709 | 89.599 | 106.354 | 114.196 | 127.316 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
95.135 | 74.386 | 96.340 | 109.382 | 126.275 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
75.502 | 57.828 | 82.039 | 98.235 | 112.622 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.115 | 3.117 | 6.354 | 1.323 | 2.873 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.777 | 417 | 228 | 339 | 174 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
540 | 207 | 134 | 89 | 191 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.718 | 5.371 | 3.849 | 5.922 | 6.029 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.213 | 3.950 | 1.200 | 2.081 | 2.419 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
813 | 994 | 822 | 731 | 868 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.457 | 2.501 | 1.714 | 662 | 1.099 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
22.574 | 15.214 | 10.014 | 4.814 | 1.040 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.574 | 15.214 | 10.014 | 4.814 | 1.040 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
90.112 | 83.139 | 80.337 | 86.674 | 95.657 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
90.112 | 83.139 | 80.337 | 86.674 | 95.657 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-49 | -49 | -49 | -49 | -49 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.975 | 14.975 | 14.975 | 14.975 | 14.975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.743 | 17.770 | 14.968 | 21.305 | 30.289 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.026 | 15.742 | 13.470 | 10.747 | 13.643 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.718 | 2.029 | 1.498 | 10.558 | 16.646 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
207.820 | 172.738 | 186.690 | 200.870 | 222.973 |