|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.387 | 85.129 | 112.665 | 152.993 | 97.575 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.010 | 29.705 | 62.835 | 61.018 | 80.422 |
| 1. Tiền |
|
|
4.710 | 23.905 | 4.205 | 2.116 | 23.248 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.300 | 5.800 | 58.630 | 58.902 | 57.174 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
86.121 | 55.246 | 49.318 | 91.579 | 16.860 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.555 | 20.948 | 46.435 | 85.309 | 15.077 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.988 | 270 | 2.007 | 5.155 | 94 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
45.670 | 32.370 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.909 | 1.659 | 875 | 1.115 | 1.689 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85 | 129 | 105 | 105 | 126 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
85 | 129 | 105 | 105 | 126 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
171 | 48 | 407 | 291 | 166 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
171 | 48 | 407 | 291 | 166 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
555.553 | 547.659 | 532.499 | 517.304 | 507.548 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
545.686 | 534.189 | 520.603 | 506.920 | 493.239 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
545.686 | 534.189 | 520.603 | 506.920 | 493.239 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.158.562 | 1.159.689 | 1.159.782 | 1.159.782 | 1.159.782 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-612.876 | -625.500 | -639.179 | -652.862 | -666.543 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.250 | 1.250 | 1.250 | 1.250 | 1.250 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.750 | | -2.750 | -2.750 | -2.750 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| -2.750 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.617 | 12.220 | 10.646 | 9.133 | 13.059 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.617 | 12.220 | 10.646 | 9.133 | 13.059 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
656.940 | 632.788 | 645.163 | 670.296 | 605.123 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
588.639 | 576.707 | 574.046 | 555.506 | 486.482 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
385.771 | 401.690 | 416.870 | 398.330 | 473.815 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.779 | 94.436 | 105.201 | 91.171 | 201.916 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.721 | 5.712 | 4.489 | 4.297 | 2.376 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.482 | 1.460 | 5.575 | 9.496 | 3.189 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.309 | 1.248 | 1.323 | 1.466 | 1.919 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
292.171 | 290.732 | 290.397 | 282.912 | 256.172 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.903 | 1.903 | 1.903 | 1.427 | 1.903 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.406 | 6.199 | 7.983 | 7.561 | 6.340 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
202.868 | 175.017 | 157.176 | 157.176 | 12.666 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.250 | 1.250 | 1.250 | 1.250 | 1.250 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
188.298 | 160.923 | 143.558 | 143.558 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13.319 | 12.844 | 12.368 | 12.368 | 11.416 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
68.301 | 56.081 | 71.117 | 114.790 | 118.641 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
68.301 | 56.081 | 71.117 | 114.790 | 118.641 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
207.460 | 207.460 | 207.460 | 207.460 | 207.460 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-451 | -451 | -451 | -451 | -451 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.513 | -1.513 | -1.513 | -1.513 | -1.513 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-137.195 | -149.416 | -134.379 | -90.706 | -86.855 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-164.792 | -140.820 | -140.820 | -140.820 | -140.820 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.597 | -8.596 | 6.441 | 50.114 | 53.965 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
656.940 | 632.788 | 645.163 | 670.296 | 605.123 |