|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
838.109 | 846.236 | 866.833 | 851.089 | 837.062 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
550 | 412 | 30.070 | 380 | 10.494 |
 | 1. Tiền |
|
|
550 | 412 | 30.070 | 380 | 10.494 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
799.121 | 802.017 | 795.777 | 805.082 | 779.225 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
784.616 | 800.522 | 759.796 | 800.244 | 781.893 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.810 | 2.086 | 35.099 | 8.045 | 9.655 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.892 | 34.925 | 33.512 | 33.628 | 33.451 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.197 | -35.516 | -32.630 | -36.834 | -45.773 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.023 | 40.260 | 40.515 | 43.948 | 46.691 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.196 | 41.434 | 41.618 | 45.051 | 48.061 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.174 | -1.174 | -1.103 | -1.103 | -1.369 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
416 | 3.546 | 471 | 1.679 | 651 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
130 | 3.356 | 289 | 145 | 279 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
286 | 183 | 80 | 415 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 7 | 102 | 1.119 | 372 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
150.933 | 146.969 | 143.699 | 141.429 | 137.123 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
125.263 | 120.940 | 117.562 | 113.981 | 127.118 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
120.437 | 116.180 | 112.746 | 109.238 | 122.449 |
 | - Nguyên giá |
|
|
326.708 | 327.265 | 324.824 | 325.983 | 345.198 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-206.271 | -211.085 | -212.078 | -216.745 | -222.749 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.827 | 4.760 | 4.817 | 4.743 | 4.669 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.995 | 8.995 | 9.126 | 9.126 | 9.126 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.168 | -4.236 | -4.309 | -4.383 | -4.457 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.794 | 20.794 | 20.794 | 22.000 | 4.788 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.794 | 20.794 | 20.794 | 22.000 | 4.788 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.122 | 2.481 | 2.589 | 2.693 | 2.462 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.122 | 2.481 | 2.565 | 2.141 | 2.462 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 552 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 24 | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
989.042 | 993.205 | 1.010.533 | 992.517 | 974.184 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
188.107 | 191.045 | 205.091 | 185.614 | 167.215 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
170.107 | 173.045 | 187.091 | 167.614 | 149.215 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
130.282 | 131.092 | 142.567 | 126.669 | 106.340 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.598 | 22.583 | 25.861 | 23.206 | 23.067 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.427 | 6.596 | 8.950 | 7.218 | 8.758 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.357 | 433 | 344 | 33 | 638 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.630 | 1.888 | 3.465 | 1.991 | 1.994 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
878 | 778 | 944 | 794 | 781 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.936 | 9.674 | 4.960 | 7.703 | 7.637 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
800.936 | 802.160 | 805.441 | 806.903 | 806.969 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
800.936 | 802.160 | 805.441 | 806.903 | 806.969 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
210.885 | 210.885 | 210.885 | 210.885 | 210.885 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10.036 | -10.036 | -10.036 | -10.036 | -10.036 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
460.087 | 461.311 | 464.592 | 466.054 | 466.120 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
465.172 | 465.172 | 458.287 | 462.906 | 462.906 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.086 | -3.862 | 6.305 | 3.149 | 3.214 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
989.042 | 993.205 | 1.010.533 | 992.517 | 974.184 |