|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
867.728 | 871.635 | 861.120 | 838.109 | 846.236 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.686 | 178 | 359 | 550 | 412 |
| 1. Tiền |
|
|
2.686 | 178 | 359 | 550 | 412 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.020 | 2.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.020 | 2.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
822.884 | 823.321 | 821.374 | 799.121 | 802.017 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
803.999 | 793.950 | 805.140 | 784.616 | 800.522 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.234 | 16.057 | 2.633 | 11.810 | 2.086 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.309 | 38.973 | 39.260 | 37.892 | 34.925 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.659 | -25.659 | -25.659 | -35.197 | -35.516 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
39.930 | 45.368 | 39.281 | 38.023 | 40.260 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.354 | 47.030 | 40.943 | 39.196 | 41.434 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.424 | -1.662 | -1.662 | -1.174 | -1.174 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
208 | 769 | 107 | 416 | 3.546 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 249 | 93 | 130 | 3.356 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
178 | 520 | 14 | 286 | 183 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 7 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.277 | 154.739 | 153.740 | 150.933 | 146.969 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
81.290 | 82.670 | 81.676 | 125.263 | 120.940 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.705 | 78.133 | 77.186 | 120.437 | 116.180 |
| - Nguyên giá |
|
|
273.151 | 277.559 | 279.709 | 326.708 | 327.265 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-196.446 | -199.426 | -202.523 | -206.271 | -211.085 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.585 | 4.537 | 4.490 | 4.827 | 4.760 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.995 | 8.995 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.019 | -4.067 | -4.114 | -4.168 | -4.236 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
67.591 | 67.852 | 67.852 | 20.794 | 20.794 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
67.591 | 67.852 | 67.852 | 20.794 | 20.794 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 | 2.754 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 2.754 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.754 | | 2.754 | 2.754 | 2.754 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.642 | 1.463 | 1.458 | 2.122 | 2.481 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.642 | 1.440 | 1.436 | 2.122 | 2.481 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 22 | 22 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.021.005 | 1.026.374 | 1.014.860 | 989.042 | 993.205 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
215.303 | 220.294 | 207.577 | 188.107 | 191.045 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
215.303 | 220.294 | 189.577 | 170.107 | 173.045 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
156.780 | 161.247 | 146.314 | 130.282 | 131.092 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.141 | 19.865 | 21.436 | 22.598 | 22.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.273 | 8.707 | 9.258 | 7.427 | 6.596 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.000 | 301 | 499 | 1.357 | 433 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.671 | 3.155 | 1.744 | 2.630 | 1.888 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
178 | 243 | 232 | 878 | 778 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.259 | 26.776 | 10.094 | 4.936 | 9.674 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
805.703 | 806.080 | 807.283 | 800.936 | 802.160 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
805.703 | 806.080 | 807.283 | 800.936 | 802.160 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
210.885 | 210.885 | 210.885 | 210.885 | 210.885 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-10.036 | -10.036 | -10.036 | -10.036 | -10.036 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
464.854 | 465.231 | 466.434 | 460.087 | 461.311 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
454.949 | 454.949 | 465.172 | 465.172 | 465.172 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.904 | 10.281 | 1.262 | -5.086 | -3.862 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.021.005 | 1.026.374 | 1.014.860 | 989.042 | 993.205 |