• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.690,99 +6,67/+0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.690,99   +6,67/+0,40%  |   HNX-INDEX   259,91   -1,52/-0,58%  |   UPCOM-INDEX   118,98   -0,38/-0,32%  |   VN30   1.923,92   +2,74/+0,14%  |   HNX30   567,54   -3,59/-0,63%
29 Tháng Mười Một 2025 2:12:51 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải biển Hải Âu (SSG : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/11/2025
3:00:05 CH
8,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,23%)
Tham chiếu
8,10
Mở cửa
8,20
Cao nhất
8,20
Thấp nhất
8,10
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
3.340
Cao nhất 52 tuần
30,30
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/11/2025 8,20 17 11.142 28 21.557 -10.415 500 4.080
27/11/2025 8,20 32 25.674 25 23.125 2.549 4.000 32.440
26/11/2025 8,20 23 3.401 32 32.768 -29.367 600 4.920
25/11/2025 8,00 37 11.508 40 26.542 -15.034 4.000 32.480
24/11/2025 8,20 24 9.090 27 13.878 -4.788 1.900 15.580
21/11/2025 8,20 37 7.463 34 15.751 -8.288 2.900 23.900
20/11/2025 8,30 19 7.435 33 14.309 -6.874 1.500 12.450
19/11/2025 8,30 44 15.020 36 15.952 -932 4.100 34.050
18/11/2025 8,30 47 41.658 34 30.708 10.950 11.200 90.900
17/11/2025 8,20 32 14.539 21 19.828 -5.289 2.700 21.890
14/11/2025 8,00 53 27.235 32 32.118 -4.883 15.700 127.100
13/11/2025 8,20 30 14.995 32 23.218 -8.223 3.900 31.720
12/11/2025 8,30 37 460.049 31 466.151 -6.102 9.900 3.167.510
11/11/2025 8,30 28 16.722 29 27.416 -10.694 2.500 20.580
10/11/2025 8,50 29 19.907 31 33.653 -13.746 5.900 49.120
07/11/2025 8,70 27 18.666 40 35.932 -17.266 2.100 17.470
06/11/2025 8,50 27 24.862 24 19.611 5.251 5.000 41.520
05/11/2025 8,30 47 38.380 27 32.160 6.220 11.100 92.060
04/11/2025 8,30 41 21.459 27 21.740 -281 6.200 51.470
03/11/2025 8,40 20 16.026 23 14.150 1.876 2.600 21.970