|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
237.339 | 178.312 | 324.781 | 183.965 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.976 | 20.735 | 157.791 | 18.656 |
| 1. Tiền |
|
|
41.976 | 20.735 | 157.791 | 18.656 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
101.667 | 74.292 | 42.003 | 38.080 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.416 | 4.027 | 36.057 | 34.026 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.795 | 33.644 | 4.978 | 33 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
73.933 | 36.635 | 967 | 4.021 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-476 | -14 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.116 | 82.541 | 122.714 | 121.889 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.116 | 82.541 | 123.121 | 122.296 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -407 | -407 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.580 | 745 | 2.273 | 5.341 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 745 | 704 | 5.341 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.580 | | 1.570 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
49.818 | 66.597 | 93.396 | 71.882 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.591 | 35.636 | 33.540 | 31.134 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.279 | 16.825 | 15.013 | 13.141 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.399 | 24.838 | 24.103 | 24.153 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.121 | -8.013 | -9.090 | -11.012 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.313 | 18.811 | 18.527 | 17.993 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.710 | 21.710 | 21.940 | 21.940 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.397 | -2.899 | -3.412 | -3.947 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.726 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.726 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.725 | 6.725 | 4.000 | 4.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.070 | 9.070 | 4.000 | 4.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.344 | -2.344 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.775 | 24.236 | 55.856 | 36.748 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.284 | 24.236 | 55.856 | 35.949 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
492 | | | 799 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
287.157 | 244.910 | 418.177 | 255.847 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
164.696 | 96.340 | 304.717 | 114.768 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
163.486 | 96.340 | 304.717 | 112.623 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.320 | 1.210 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.075 | 38.599 | 216.612 | 63.276 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.128 | 3.471 | 49 | 5.805 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.851 | 7.510 | 12.156 | 2.632 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.737 | 2.950 | 4.785 | 7.800 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.346 | 3.241 | 3.291 | 7.354 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.771 | 35.143 | 59.774 | 19.852 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.158 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.259 | 4.216 | 5.893 | 5.904 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.210 | | | 2.145 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.210 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 2.145 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
122.461 | 148.570 | 113.460 | 141.079 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
122.461 | 148.570 | 113.460 | 141.079 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.403 | 17.403 | 17.403 | 17.403 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.058 | 91.167 | 56.057 | 83.677 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28.908 | 55.438 | | 457 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.151 | 29.303 | 56.057 | 83.219 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
287.157 | 244.910 | 418.177 | 255.847 |