|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
274.608 | 275.599 | 279.093 | 338.304 | 401.451 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.268 | 39.454 | 27.165 | 30.326 | 59.060 |
| 1. Tiền |
|
|
17.268 | 39.454 | 27.165 | 30.326 | 59.060 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 81.810 | 60.918 | 42.259 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 100.740 | 62.139 | 32.698 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -18.930 | -1.221 | -439 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
254.704 | 233.627 | 165.969 | 209.294 | 167.165 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
319 | 101 | 16.612 | 89.210 | 86.358 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 74 | 18 | 1.385 | 36.819 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
33.000 | 21.600 | 33.250 | 17.350 | 850 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
221.386 | 211.852 | 116.089 | 102.102 | 45.902 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -753 | -2.765 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | 2.719 | 32.292 | 127.504 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | 2.719 | 32.292 | 127.504 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.635 | 2.518 | 1.430 | 5.475 | 5.464 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 59 | 157 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2 | 1 | 1 | 4.046 | 3.953 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.631 | 2.514 | 1.426 | 1.370 | 1.353 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.131 | 1.282 | 33.965 | 66.268 | 66.011 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
146 | 146 | 32.685 | 25.110 | 25.110 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
146 | 146 | 32.685 | 25.110 | 25.110 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | 39.509 | 39.153 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | 2.231 | 2.135 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 2.741 | 2.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -511 | -165 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 37.279 | 37.018 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 37.716 | 37.716 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -437 | -698 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
353 | 597 | 825 | 1.063 | 1.242 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
353 | 597 | 825 | 1.063 | 1.242 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
632 | 539 | 455 | 586 | 506 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
632 | 539 | 455 | 586 | 506 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
275.739 | 276.880 | 313.058 | 404.572 | 467.462 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.513 | 4.570 | 40.008 | 103.534 | 163.269 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.513 | 4.570 | 40.008 | 99.727 | 159.479 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 16.651 | 88.105 | 90.210 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5 | | 4.704 | 5.337 | 61.038 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 1.424 | 2.709 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
742 | 702 | 2 | 774 | 1.320 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 38 | 290 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15 | 130 | | 269 | 85 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
87 | 74 | 14.987 | 117 | 162 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 3.806 | 3.790 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 1.371 | 1.371 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 2.436 | 2.419 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
271.226 | 272.310 | 273.049 | 301.038 | 304.194 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
271.226 | 272.310 | 273.049 | 301.038 | 304.194 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.887 | 4.943 | 5.972 | 21.064 | 23.941 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.232 | 1.232 | 4.250 | 4.943 | 4.943 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.655 | 3.711 | 1.723 | 16.121 | 18.999 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.130 | 10.159 | 9.868 | 22.766 | 23.043 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
275.739 | 276.880 | 313.058 | 404.572 | 467.462 |