|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
279.093 | 338.304 | 401.451 | 432.744 | 316.155 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.165 | 30.326 | 59.060 | 12.758 | 1.174 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.165 | 30.326 | 59.060 | 12.758 | 1.174 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
81.810 | 60.918 | 42.259 | 25.101 | 11.670 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
100.740 | 62.139 | 32.698 | 20.314 | 7.189 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-18.930 | -1.221 | -439 | -213 | -519 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 10.000 | 5.000 | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
165.969 | 209.294 | 167.165 | 274.611 | 301.056 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.612 | 89.210 | 86.358 | 201.683 | 203.000 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18 | 1.385 | 36.819 | 37.046 | 952 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
33.250 | 17.350 | 850 | 850 | 12.450 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
116.089 | 102.102 | 45.902 | 35.785 | 84.654 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -753 | -2.765 | -753 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.719 | 32.292 | 127.504 | 116.098 | 2.024 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.719 | 32.292 | 127.504 | 116.098 | 2.024 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.430 | 5.475 | 5.464 | 4.175 | 232 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 59 | 157 | 106 | 69 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 4.046 | 3.953 | 4.036 | 118 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.426 | 1.370 | 1.353 | 33 | 45 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.965 | 66.268 | 66.011 | 85.002 | 46.098 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.685 | 25.110 | 25.110 | 110 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 110 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.685 | 25.110 | 25.110 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
| 39.509 | 39.153 | 38.796 | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| 2.231 | 2.135 | 2.039 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 2.741 | 2.300 | 2.300 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -511 | -165 | -261 | |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 37.279 | 37.018 | 36.757 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 37.716 | 37.716 | 37.716 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -437 | -698 | -959 | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
825 | 1.063 | 1.242 | 1.641 | 1.800 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
825 | 1.063 | 1.242 | 1.641 | 1.800 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 44.100 | 44.100 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 44.100 | 44.100 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
455 | 586 | 506 | 354 | 198 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
455 | 586 | 506 | 354 | 198 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
313.058 | 404.572 | 467.462 | 517.745 | 362.253 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
40.008 | 103.534 | 163.269 | 210.521 | 66.426 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40.008 | 99.727 | 159.479 | 206.918 | 66.426 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.651 | 88.105 | 90.210 | 172.058 | 5.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.704 | 5.337 | 61.038 | 23.027 | 55.297 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.424 | 2.709 | 1.424 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2 | 774 | 1.320 | 4.456 | 2.356 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 38 | 290 | 396 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 269 | 85 | 616 | 34 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.987 | 117 | 162 | 1.277 | 74 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 3.806 | 3.790 | 3.602 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 4 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.371 | 1.371 | 1.196 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 2.436 | 2.419 | 2.402 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
273.049 | 301.038 | 304.194 | 307.225 | 295.827 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
273.049 | 301.038 | 304.194 | 307.225 | 295.827 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.972 | 21.064 | 23.941 | 27.154 | 27.912 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.250 | 4.943 | 4.943 | 4.943 | 25.380 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.723 | 16.121 | 18.999 | 22.211 | 2.532 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.868 | 22.766 | 23.043 | 22.862 | 10.706 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
313.058 | 404.572 | 467.462 | 517.745 | 362.253 |