|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
401.451 | 432.744 | 316.155 | 382.582 | 294.218 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59.060 | 12.758 | 1.174 | 72.716 | 1.258 |
 | 1. Tiền |
|
|
59.060 | 12.758 | 1.174 | 716 | 1.258 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 72.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.259 | 25.101 | 11.670 | 47.424 | 656 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
32.698 | 20.314 | 7.189 | 19.733 | 806 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-439 | -213 | -519 | -1.109 | -150 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 5.000 | 5.000 | 28.800 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
167.165 | 274.611 | 301.056 | 253.599 | 289.821 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
86.358 | 201.683 | 203.000 | 220.470 | 213.152 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.819 | 37.046 | 952 | 952 | 452 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
850 | 850 | 12.450 | 850 | 14.750 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.902 | 35.785 | 84.654 | 31.327 | 63.240 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.765 | -753 | | | -1.773 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
127.504 | 116.098 | 2.024 | 8.640 | 2.371 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
127.504 | 116.098 | 2.024 | 8.640 | 2.371 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.464 | 4.175 | 232 | 203 | 112 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
157 | 106 | 69 | 51 | 32 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.953 | 4.036 | 118 | 107 | 36 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.353 | 33 | 45 | 45 | 44 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.011 | 85.002 | 46.098 | 868 | 88.045 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.110 | 110 | | 146 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 110 | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.110 | | | 146 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
39.153 | 38.796 | | 103 | 91 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.135 | 2.039 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.300 | 2.300 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165 | -261 | | | |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
37.018 | 36.757 | | 103 | 91 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.716 | 37.716 | | 115 | 115 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-698 | -959 | | -12 | -24 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.242 | 1.641 | 1.800 | 597 | 591 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.242 | 1.641 | 1.800 | 597 | 591 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 44.100 | 44.100 | | 87.350 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 87.350 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 44.100 | 44.100 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
506 | 354 | 198 | 23 | 13 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
506 | 354 | 198 | 23 | 13 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
467.462 | 517.745 | 362.253 | 383.450 | 382.263 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
163.269 | 210.521 | 66.426 | 86.070 | 83.249 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
159.479 | 206.918 | 66.426 | 86.070 | 83.249 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.210 | 172.058 | 5.000 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61.038 | 23.027 | 55.297 | 79.502 | 75.841 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.709 | 1.424 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.320 | 4.456 | 2.356 | 2.735 | 3.430 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
290 | 396 | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
85 | 616 | 34 | 95 | 240 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
162 | 1.277 | 74 | 74 | 74 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 | 3.664 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.790 | 3.602 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 4 | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.371 | 1.196 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.419 | 2.402 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
304.194 | 307.225 | 295.827 | 297.380 | 299.014 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
304.194 | 307.225 | 295.827 | 297.380 | 299.014 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 | 257.209 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.941 | 27.154 | 27.912 | 29.420 | 30.981 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.943 | 4.943 | 25.380 | 27.348 | 27.348 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.999 | 22.211 | 2.532 | 2.072 | 3.632 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.043 | 22.862 | 10.706 | 10.751 | 10.824 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
467.462 | 517.745 | 362.253 | 383.450 | 382.263 |