|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.363.385 | 1.521.189 | 1.397.038 | 1.068.031 | 1.060.995 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
227.985 | 121.244 | 109.476 | 105.240 | 105.991 |
| 1. Tiền |
|
|
18.985 | 9.461 | 5.989 | 38.740 | 7.440 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
209.000 | 111.783 | 103.487 | 66.500 | 98.551 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
51.955 | 51.955 | 54.051 | 54.051 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
51.955 | 51.955 | 54.051 | 54.051 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
459.799 | 680.615 | 451.398 | 97.318 | 166.786 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130.336 | 104.425 | 91.309 | 57.170 | 72.462 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
323.167 | 569.538 | 354.690 | 35.002 | 90.262 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.471 | 3.471 | 3.471 | 3.471 | 3.471 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.825 | 3.181 | 1.928 | 1.676 | 590 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
503.597 | 536.350 | 614.936 | 556.566 | 507.510 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
510.805 | 543.129 | 621.247 | 562.835 | 514.506 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.208 | -6.779 | -6.310 | -6.269 | -6.996 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
120.049 | 131.026 | 167.176 | 254.856 | 280.708 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.525 | 3.777 | 2.666 | 1.838 | 1.808 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
110.249 | 123.655 | 162.745 | 251.655 | 277.674 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.276 | 3.589 | 1.761 | 1.363 | 1.226 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 5 | 4 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
920.763 | 904.439 | 1.578.050 | 2.378.523 | 2.512.987 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
687.681 | 664.643 | 642.369 | 619.359 | 607.017 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
687.681 | 664.643 | 642.369 | 619.359 | 607.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.091.278 | 2.091.278 | 2.092.008 | 2.092.008 | 2.102.730 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.403.598 | -1.426.635 | -1.449.640 | -1.472.650 | -1.495.712 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
14.385 | 14.385 | 14.385 | 14.385 | 14.385 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.385 | -14.385 | -14.385 | -14.385 | -14.385 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81.032 | 88.962 | 783.102 | 1.609.651 | 1.761.300 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81.032 | 88.962 | 783.102 | 1.609.651 | 1.761.300 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
138.250 | 137.034 | 138.778 | 135.713 | 130.870 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
135.396 | 133.909 | 135.835 | 132.870 | 128.268 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.855 | 3.126 | 2.943 | 2.843 | 2.602 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.284.149 | 2.425.629 | 2.975.087 | 3.446.554 | 3.573.982 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
703.942 | 828.790 | 1.346.659 | 1.816.966 | 1.934.061 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
703.639 | 663.330 | 768.704 | 979.084 | 964.966 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
357.747 | 307.964 | 440.978 | 625.375 | 632.488 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
277.926 | 264.475 | 238.343 | 260.495 | 269.099 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.965 | 24.574 | 39.228 | 29.002 | 22.758 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.487 | 19.136 | 3.020 | 2.099 | 1.533 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.649 | 26.234 | 25.615 | 21.990 | 18.894 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.481 | 7.974 | 7.903 | 6.346 | 6.847 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.342 | 5.927 | 6.304 | 26.339 | 5.752 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.043 | 7.046 | 7.314 | 7.439 | 7.595 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
303 | 165.460 | 577.955 | 837.882 | 969.095 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 165.156 | 577.696 | 837.534 | 968.790 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
303 | 304 | 258 | 348 | 304 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.580.206 | 1.596.839 | 1.628.428 | 1.629.588 | 1.639.921 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.580.206 | 1.596.839 | 1.628.428 | 1.629.588 | 1.639.921 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
843.638 | 966.369 | 966.369 | 966.369 | 966.369 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
40.825 | 40.825 | 40.825 | 40.812 | 64.458 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-42.411 | -42.411 | -42.411 | -42.411 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
736.935 | 630.837 | 662.426 | 663.599 | 607.874 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
697.819 | 575.088 | 575.088 | 662.887 | 662.887 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39.116 | 55.749 | 87.338 | 712 | -55.013 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.284.149 | 2.425.629 | 2.975.087 | 3.446.554 | 3.573.982 |