|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.068.031 | 1.060.995 | 1.038.058 | 990.975 | 1.042.636 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
105.240 | 105.991 | 30.931 | 105.602 | 45.371 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.740 | 7.440 | 10.931 | 5.402 | 13.371 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
66.500 | 98.551 | 20.000 | 100.200 | 32.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
54.051 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.051 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
97.318 | 166.786 | 121.508 | 99.352 | 122.074 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.170 | 72.462 | 66.944 | 88.054 | 117.276 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.002 | 90.262 | 50.520 | 7.104 | 4.203 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.471 | 3.471 | 3.471 | 3.471 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.676 | 590 | 573 | 723 | 595 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
556.566 | 507.510 | 584.428 | 616.099 | 689.090 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
562.835 | 514.506 | 591.461 | 622.696 | 695.667 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.269 | -6.996 | -7.033 | -6.597 | -6.577 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
254.856 | 280.708 | 301.191 | 169.922 | 186.101 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.838 | 1.808 | 4.276 | 3.994 | 4.328 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
251.655 | 277.674 | 296.617 | 165.778 | 181.733 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.363 | 1.226 | 298 | 150 | 40 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.378.523 | 2.512.987 | 2.662.976 | 2.847.637 | 2.847.950 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
619.359 | 607.017 | 583.597 | 560.684 | 537.341 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
619.359 | 607.017 | 583.597 | 560.684 | 537.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.092.008 | 2.102.730 | 2.102.730 | 2.103.161 | 2.103.161 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.472.650 | -1.495.712 | -1.519.132 | -1.542.477 | -1.565.820 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.385 | 14.385 | 14.385 | 14.385 | 14.385 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.385 | -14.385 | -14.385 | -14.385 | -14.385 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.609.651 | 1.761.300 | 1.935.125 | 2.111.112 | 2.171.191 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.609.651 | 1.761.300 | 1.935.125 | 2.111.112 | 2.171.191 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
135.713 | 130.870 | 130.453 | 162.040 | 125.618 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
132.870 | 128.268 | 127.582 | 159.483 | 123.119 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.843 | 2.602 | 2.871 | 2.557 | 2.498 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.446.554 | 3.573.982 | 3.701.034 | 3.838.612 | 3.890.586 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.816.966 | 1.934.061 | 1.979.318 | 2.098.033 | 2.147.815 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
979.084 | 964.966 | 1.128.142 | 1.305.309 | 1.440.170 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
625.375 | 632.488 | 733.130 | 857.625 | 1.016.723 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
260.495 | 269.099 | 332.270 | 377.815 | 354.288 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.002 | 22.758 | 12.790 | 17.537 | 13.032 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.099 | 1.533 | 7.037 | 6.839 | 13.066 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.990 | 18.894 | 20.248 | 20.389 | 16.596 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.346 | 6.847 | 8.436 | 10.426 | 11.619 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.339 | 5.752 | 6.047 | 6.347 | 6.602 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.439 | 7.595 | 8.183 | 8.332 | 8.244 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
837.882 | 969.095 | 851.175 | 792.723 | 707.646 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
837.534 | 968.790 | 850.911 | 792.464 | 707.379 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
348 | 304 | 264 | 259 | 266 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.629.588 | 1.639.921 | 1.721.717 | 1.740.579 | 1.742.771 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.629.588 | 1.639.921 | 1.721.717 | 1.740.579 | 1.742.771 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
966.369 | 966.369 | 966.369 | 966.369 | 966.369 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
40.812 | 64.458 | 64.457 | 64.477 | 64.277 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-42.411 | | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 | 1.219 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
663.599 | 607.874 | 689.671 | 708.513 | 710.905 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
662.887 | 662.887 | 662.887 | 662.887 | 675.289 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
712 | -55.013 | 26.784 | 45.626 | 35.616 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.446.554 | 3.573.982 | 3.701.034 | 3.838.612 | 3.890.586 |