|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.131 | 50.241 | 41.665 | 85.467 | 90.685 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.274 | 4.053 | 6.583 | 12.634 | 15.326 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.274 | 4.053 | 6.583 | 12.634 | 15.326 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.241 | 37.326 | 26.505 | 65.475 | 70.409 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.409 | 8.238 | 3.031 | 11.879 | 6.918 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.203 | 11.685 | 11.254 | 38.819 | 44.456 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.587 | 6.057 | 1.057 | | 5.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.067 | 11.371 | 11.188 | 14.803 | 14.061 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25 | -25 | -25 | -25 | -25 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.617 | 8.862 | 8.576 | 7.358 | 4.951 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.617 | 8.862 | 8.576 | 7.358 | 4.951 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
396.746 | 414.139 | 419.603 | 422.157 | 427.184 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
190.212 | 187.344 | 184.475 | 181.606 | 180.148 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
190.212 | 187.344 | 184.475 | 181.606 | 180.148 |
 | - Nguyên giá |
|
|
450.478 | 450.478 | 450.478 | 450.478 | 451.888 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-260.266 | -263.135 | -266.003 | -268.872 | -271.741 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
206.386 | 226.708 | 235.093 | 240.551 | 247.036 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
206.386 | 226.708 | 235.093 | 240.551 | 247.036 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
148 | 87 | 35 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
148 | 87 | 35 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
450.878 | 464.380 | 461.268 | 507.625 | 517.869 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
249.262 | 259.535 | 255.068 | 286.825 | 278.171 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
112.374 | 119.496 | 103.515 | 67.349 | 78.902 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.962 | 45.421 | 30.853 | 35.952 | 49.360 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.029 | 70.105 | 67.533 | 22.749 | 22.869 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.449 | 756 | 914 | 4.346 | 3.651 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
357 | 338 | 361 | 1.120 | 220 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
591 | 932 | 1.454 | 290 | 511 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.985 | 1.944 | 2.400 | 2.892 | 2.292 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
136.887 | 140.040 | 151.554 | 219.476 | 199.270 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
136.887 | 140.040 | 151.554 | 219.476 | 199.270 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
201.616 | 204.844 | 206.200 | 220.800 | 239.698 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
201.616 | 204.844 | 206.200 | 220.800 | 239.698 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
53.410 | 56.638 | 57.993 | 72.593 | 91.491 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.984 | 42.984 | 42.984 | 42.984 | 74.073 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.426 | 13.654 | 15.009 | 29.609 | 17.418 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
450.878 | 464.380 | 461.268 | 507.625 | 517.869 |