|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
75.163 | 85.348 | 54.131 | 50.241 | 41.665 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.655 | 2.986 | 5.274 | 4.053 | 6.583 |
| 1. Tiền |
|
|
3.655 | 2.986 | 5.274 | 4.053 | 6.583 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.282 | 77.141 | 39.241 | 37.326 | 26.505 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.154 | 16.611 | 9.409 | 8.238 | 3.031 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.187 | 45.012 | 11.203 | 11.685 | 11.254 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.564 | 1.237 | 5.587 | 6.057 | 1.057 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.403 | 14.305 | 13.067 | 11.371 | 11.188 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25 | -25 | -25 | -25 | -25 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.226 | 5.221 | 9.617 | 8.862 | 8.576 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.225 | 5.221 | 9.617 | 8.862 | 8.576 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
315.362 | 316.943 | 396.746 | 414.139 | 419.603 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
195.950 | 193.081 | 190.212 | 187.344 | 184.475 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
195.950 | 193.081 | 190.212 | 187.344 | 184.475 |
| - Nguyên giá |
|
|
450.478 | 450.478 | 450.478 | 450.478 | 450.478 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-254.529 | -257.398 | -260.266 | -263.135 | -266.003 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
118.269 | 122.989 | 206.386 | 226.708 | 235.093 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
118.269 | 122.989 | 206.386 | 226.708 | 235.093 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.143 | 873 | 148 | 87 | 35 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.143 | 873 | 148 | 87 | 35 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
390.525 | 402.291 | 450.878 | 464.380 | 461.268 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
218.560 | 215.541 | 249.262 | 259.535 | 255.068 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.240 | 64.221 | 112.374 | 119.496 | 103.515 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.964 | 25.584 | 36.962 | 45.421 | 30.853 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.663 | 31.546 | 70.029 | 70.105 | 67.533 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.147 | 3.091 | 2.449 | 756 | 914 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
384 | 1.100 | 357 | 338 | 361 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.866 | 235 | 591 | 932 | 1.454 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.214 | 2.665 | 1.985 | 1.944 | 2.400 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
151.320 | 151.320 | 136.887 | 140.040 | 151.554 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
151.320 | 151.320 | 136.887 | 140.040 | 151.554 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
171.965 | 186.750 | 201.616 | 204.844 | 206.200 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
171.965 | 186.750 | 201.616 | 204.844 | 206.200 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.759 | 38.543 | 53.410 | 56.638 | 57.993 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.322 | 13.322 | 42.984 | 42.984 | 42.984 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.436 | 25.221 | 10.426 | 13.654 | 15.009 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
390.525 | 402.291 | 450.878 | 464.380 | 461.268 |