|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.665 | 85.467 | 90.685 | 86.249 | 79.094 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.583 | 12.634 | 15.326 | 14.432 | 6.518 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.583 | 12.634 | 15.326 | 14.432 | 6.518 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.505 | 65.475 | 70.409 | 68.233 | 68.395 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.031 | 11.879 | 6.918 | 9.013 | 5.831 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.254 | 38.819 | 44.456 | 44.456 | 42.987 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.057 | | 5.000 | 5.000 | 10.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.188 | 14.803 | 14.061 | 9.790 | 9.602 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25 | -25 | -25 | -25 | -25 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.576 | 7.358 | 4.951 | 3.583 | 4.181 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.576 | 7.358 | 4.951 | 3.583 | 3.915 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 266 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
419.603 | 422.157 | 427.184 | 428.594 | 434.478 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
184.475 | 181.606 | 180.148 | 177.235 | 174.322 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
184.475 | 181.606 | 180.148 | 177.235 | 174.322 |
 | - Nguyên giá |
|
|
450.478 | 450.478 | 451.888 | 451.888 | 451.888 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-266.003 | -268.872 | -271.741 | -274.653 | -277.566 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
235.093 | 240.551 | 247.036 | 251.358 | 256.835 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
235.093 | 240.551 | 247.036 | 251.358 | 256.835 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35 | | | | 3.321 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35 | | | | 3.321 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
461.268 | 507.625 | 517.869 | 514.842 | 513.572 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
255.068 | 286.825 | 278.171 | 264.723 | 255.301 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
103.515 | 67.349 | 78.902 | 83.819 | 67.118 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.853 | 35.952 | 49.360 | 56.981 | 42.893 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.533 | 22.749 | 22.869 | 21.869 | 18.182 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
914 | 4.346 | 3.651 | 1.446 | 2.353 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
361 | 1.120 | 220 | 223 | 252 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.454 | 290 | 511 | 995 | 1.550 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.400 | 2.892 | 2.292 | 2.306 | 1.888 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
151.554 | 219.476 | 199.270 | 180.904 | 188.183 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
151.554 | 219.476 | 199.270 | 180.904 | 188.183 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
206.200 | 220.800 | 239.698 | 250.119 | 258.271 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
206.200 | 220.800 | 239.698 | 250.119 | 258.271 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 | 148.207 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.993 | 72.593 | 91.491 | 101.913 | 110.064 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.984 | 42.984 | 74.073 | 74.073 | 74.073 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.009 | 29.609 | 17.418 | 27.839 | 35.991 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
461.268 | 507.625 | 517.869 | 514.842 | 513.572 |