|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.025 | 35.711 | 28.059 | 40.544 | 10.943 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.970 | 2.376 | 1.548 | 5.055 | 1.753 |
| 1. Tiền |
|
|
2.970 | 2.376 | 1.548 | 5.055 | 1.753 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.045 | 33.331 | 26.508 | 35.478 | 9.184 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21 | 6.565 | 6.565 | 1.651 | 271 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
83 | 132 | 143 | 99 | 99 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 13.200 | 5.000 | 25.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.967 | 13.460 | 14.827 | 8.754 | 8.840 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26 | -26 | -26 | -26 | -26 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10 | 4 | 3 | 10 | 5 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6 | 4 | 3 | 2 | 1 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | | | 8 | 4 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
209.008 | 200.094 | 211.152 | 208.872 | 217.589 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35.740 | 27.000 | 39.000 | 37.000 | 46.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
35.200 | 27.000 | 39.000 | 37.000 | 46.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
540 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
133 | 117 | 100 | 84 | 67 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
133 | 117 | 100 | 84 | 67 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.890 | 4.890 | 4.890 | 4.890 | 4.890 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.757 | -4.774 | -4.790 | -4.807 | -4.823 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.223 | 12.009 | 11.794 | 11.580 | 11.366 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.865 | 22.865 | 22.865 | 22.865 | 22.865 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.642 | -10.856 | -11.071 | -11.285 | -11.500 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.491 | 1.590 | 941 | 941 | 941 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.491 | 1.590 | 941 | 941 | 941 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
158.824 | 158.824 | 158.824 | 158.824 | 158.824 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
139.075 | 139.075 | 139.075 | 139.075 | 139.075 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
596 | 555 | 491 | 442 | 391 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
596 | 555 | 491 | 442 | 391 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
223.032 | 235.806 | 239.211 | 249.415 | 228.532 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.265 | 1.313 | 1.098 | 1.155 | 1.578 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.265 | 1.313 | 1.098 | 1.155 | 1.578 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
98 | 32 | | 15 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
179 | 194 | 95 | 114 | 173 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
107 | 136 | 37 | 75 | 113 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57 | 150 | 190 | 75 | 75 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35 | 12 | 12 | 12 | 353 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
789 | 789 | 764 | 864 | 864 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
221.768 | 234.493 | 238.113 | 248.261 | 226.953 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
221.768 | 234.493 | 238.113 | 248.261 | 226.953 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.534 | 173.110 | 173.110 | 173.110 | 173.110 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.351 | 5.351 | 5.351 | 5.351 | 5.351 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.083 | 51.232 | 54.852 | 65.000 | 43.693 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.611 | 25.035 | 50.584 | 50.484 | 24.517 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.472 | 26.197 | 4.269 | 14.516 | 19.175 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
223.032 | 235.806 | 239.211 | 249.415 | 228.532 |