|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.059 | 40.544 | 10.943 | 65.373 | 66.277 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.548 | 5.055 | 1.753 | 5.435 | 2.375 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.548 | 5.055 | 1.753 | 5.435 | 2.375 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.508 | 35.478 | 9.184 | 59.938 | 63.902 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.565 | 1.651 | 271 | 1.021 | 1.771 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
143 | 99 | 99 | 110 | 62 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.000 | 25.000 | | 54.000 | 54.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.827 | 8.754 | 8.840 | 4.833 | 8.095 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26 | -26 | -26 | -26 | -26 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | 10 | 5 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 2 | 1 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 8 | 4 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
211.152 | 208.872 | 217.589 | 171.294 | 175.006 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.000 | 37.000 | 46.000 | | 4.005 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
39.000 | 37.000 | 46.000 | | 4.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
100 | 84 | 67 | 50 | 34 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
100 | 84 | 67 | 50 | 34 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.890 | 4.890 | 4.890 | 4.890 | 4.890 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.790 | -4.807 | -4.823 | -4.840 | -4.856 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.794 | 11.580 | 11.366 | 11.151 | 10.937 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.865 | 22.865 | 22.865 | 22.865 | 22.865 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.071 | -11.285 | -11.500 | -11.714 | -11.929 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
941 | 941 | 941 | 941 | 941 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
941 | 941 | 941 | 941 | 941 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
158.824 | 158.824 | 158.824 | 158.824 | 158.824 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
139.075 | 139.075 | 139.075 | 139.075 | 139.075 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.750 | 19.750 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
491 | 442 | 391 | 326 | 264 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
491 | 442 | 391 | 326 | 264 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
239.211 | 249.415 | 228.532 | 236.667 | 241.283 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.098 | 1.155 | 1.578 | 1.307 | 1.102 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.098 | 1.155 | 1.578 | 1.307 | 1.102 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 15 | | | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
95 | 114 | 173 | 138 | 193 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
37 | 75 | 113 | 143 | 39 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
190 | 75 | 75 | 150 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12 | 12 | 353 | 14 | 21 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
764 | 864 | 864 | 863 | 849 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
238.113 | 248.261 | 226.953 | 235.359 | 240.181 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
238.113 | 248.261 | 226.953 | 235.359 | 240.181 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
173.110 | 173.110 | 173.110 | 173.110 | 173.110 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 | 4.800 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.351 | 5.351 | 5.351 | 5.351 | 5.351 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
54.852 | 65.000 | 43.693 | 52.099 | 56.920 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.584 | 50.484 | 24.517 | 24.517 | 52.099 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.269 | 14.516 | 19.175 | 27.581 | 4.821 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
239.211 | 249.415 | 228.532 | 236.667 | 241.283 |