|
|
Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.689.955 | 1.772.575 | 1.617.622 | 2.202.181 | 1.842.995 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.868 | 214.813 | 147.912 | 118.038 | 103.454 |
| 1. Tiền |
|
|
38.868 | 89.813 | 97.912 | 118.038 | 103.454 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 125.000 | 50.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
425.000 | 305.000 | 200.000 | 200.000 | 120.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
425.000 | 305.000 | 200.000 | 200.000 | 120.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
311.508 | 262.900 | 315.159 | 398.425 | 448.471 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
298.839 | 253.230 | 307.929 | 328.402 | 345.908 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.577 | 6.278 | 6.156 | 13.090 | 21.591 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 78.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.091 | 3.391 | 1.074 | 56.934 | 2.971 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
862.056 | 930.578 | 901.446 | 1.390.867 | 1.104.976 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
862.056 | 930.578 | 901.446 | 1.392.876 | 1.106.985 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.009 | -2.009 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.524 | 59.285 | 53.105 | 94.851 | 66.094 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.028 | 5.153 | 3.541 | 3.752 | 2.471 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
48.369 | 54.010 | 49.449 | 91.021 | 62.143 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
127 | 121 | 115 | 77 | 1.480 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
106.589 | 107.579 | 106.173 | 104.845 | 105.604 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.803 | 1.803 | 1.674 | 1.674 | 1.674 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.803 | 1.803 | 1.674 | 1.674 | 1.674 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
84.653 | 81.121 | 80.039 | 78.021 | 83.767 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.598 | 70.465 | 69.783 | 68.164 | 66.111 |
| - Nguyên giá |
|
|
544.394 | 546.189 | 550.454 | 553.547 | 556.267 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-470.796 | -475.724 | -480.672 | -485.383 | -490.156 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.054 | 10.656 | 10.257 | 9.857 | 17.657 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.362 | 18.362 | 18.362 | 18.362 | 26.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.308 | -7.707 | -8.105 | -8.505 | -9.110 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.314 | 11.057 | 11.169 | 11.774 | 7.198 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.314 | 11.057 | 11.169 | 11.774 | 7.198 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.370 | 6.370 | 6.370 | 6.370 | 6.370 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.370 | 6.370 | 6.370 | 6.370 | 6.370 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.450 | 7.228 | 6.920 | 7.005 | 6.594 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.624 | 4.352 | 4.149 | 4.090 | 3.688 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.825 | 2.876 | 2.772 | 2.916 | 2.906 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.796.544 | 1.880.155 | 1.723.795 | 2.307.026 | 1.948.599 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.270.656 | 1.367.371 | 1.177.596 | 1.703.454 | 1.289.799 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.257.511 | 1.353.528 | 1.163.810 | 1.689.419 | 1.275.812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
875.576 | 806.054 | 855.081 | 1.371.586 | 965.739 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
275.102 | 447.036 | 226.745 | 241.495 | 167.876 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.677 | 9.328 | 3.007 | 3.691 | 2.374 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.695 | 19.831 | 19.434 | 17.596 | 13.205 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.399 | 5.452 | 9.717 | 12.199 | 3.031 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
45.359 | 8.871 | 10.347 | 3.480 | 6.406 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.533 | 15.487 | 660 | 672 | 78.482 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.170 | 41.469 | 38.821 | 38.700 | 38.700 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.145 | 13.843 | 13.786 | 14.035 | 13.987 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.145 | 13.843 | 13.786 | 14.035 | 13.987 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
525.889 | 512.784 | 546.198 | 603.572 | 658.800 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
525.889 | 512.784 | 546.198 | 603.572 | 658.800 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
338.796 | 338.796 | 338.796 | 338.796 | 338.796 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-94 | -94 | -94 | -94 | -94 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
187.187 | 174.082 | 207.497 | 264.870 | 320.098 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
109.545 | 89.242 | 89.242 | 89.242 | 267.270 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.642 | 84.840 | 118.255 | 175.628 | 52.828 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.796.544 | 1.880.155 | 1.723.795 | 2.307.026 | 1.948.599 |