|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
3.505.804 | 3.620.695 | 3.665.067 | 3.638.265 | 3.608.503 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
27.428.542 | 27.140.592 | 13.587.719 | 28.055.094 | 40.614.749 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
69.386.021 | 104.072.320 | 89.074.540 | 88.903.726 | 90.014.293 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
63.434.279 | 80.126.897 | 72.791.538 | 77.099.429 | 80.586.687 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
6.052.842 | 24.046.523 | 16.384.102 | 11.909.794 | 9.607.946 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-101.100 | -101.100 | -101.100 | -105.497 | -180.340 |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.130.241 | 4.432.778 | 8.967.611 | 4.142.658 | 4.524.314 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.130.241 | 4.432.778 | 8.967.611 | 4.142.658 | 4.524.314 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
1.301.270 | 143.611 | 729.249 | 170.357 | 269.237 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
469.588.515 | 512.513.672 | 552.577.121 | 584.713.478 | 617.924.570 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
475.605.589 | 518.641.568 | 559.276.885 | 592.083.271 | 626.290.777 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-6.017.074 | -6.127.896 | -6.699.764 | -7.369.793 | -8.366.207 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
121.243.204 | 104.993.945 | 131.188.842 | 113.677.245 | 102.135.236 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
121.592.338 | 105.356.248 | 131.568.267 | 114.076.318 | 97.062.825 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | -399.073 | 5.400.000 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-349.134 | -362.303 | -379.425 | | -327.589 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
3.141.124 | 3.128.278 | 3.128.278 | 3.367.764 | 3.362.289 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
3.142.273 | 3.129.427 | 3.129.427 | 3.368.913 | 3.363.438 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-1.149 | -1.149 | -1.149 | -1.149 | -1.149 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
8.572.600 | 8.892.697 | 9.258.648 | 9.626.880 | 12.752.316 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.610.247 | 3.527.586 | 3.593.852 | 3.669.412 | 6.974.513 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.455.081 | 5.492.566 | 5.703.862 | 5.923.748 | 9.348.348 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.844.834 | -1.964.980 | -2.110.010 | -2.254.336 | -2.373.835 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.962.353 | 5.365.111 | 5.664.796 | 5.957.468 | 5.777.803 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.617.058 | 7.198.784 | 7.695.815 | 8.147.969 | 8.160.074 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.654.705 | -1.833.673 | -2.031.019 | -2.190.501 | -2.382.271 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
71.981.345 | 80.543.424 | 73.476.386 | 72.011.233 | 51.847.838 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
60.919.661 | 69.834.157 | 60.267.488 | 57.105.306 | 36.294.684 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
9.402.196 | 9.681.140 | 11.654.956 | 13.395.035 | 13.921.648 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
66.481 | 70.409 | 69.822 | 72.118 | 73.401 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.298.415 | 1.650.584 | 1.852.926 | 1.763.895 | 1.715.829 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-705.408 | -692.866 | -368.806 | -325.121 | -157.724 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
781.278.666 | 849.482.012 | 885.653.461 | 908.306.700 | 927.053.345 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
49.571 | 131 | 938.925 | 410.381 | 20.542 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
159.262.494 | 153.173.002 | 172.892.747 | 154.612.416 | 138.462.274 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
57.582.142 | 50.619.678 | 76.496.756 | 60.471.427 | 70.584.329 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
101.680.352 | 102.553.324 | 96.395.991 | 94.140.989 | 67.877.945 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
409.044.572 | 454.660.779 | 458.040.690 | 481.860.239 | 494.954.017 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
61.825.221 | 84.703.300 | 93.776.798 | 111.985.283 | 126.061.309 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
23.967.022 | 25.316.735 | 22.131.575 | 20.886.724 | 23.187.221 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
8.738.690 | 9.418.750 | 8.125.980 | 7.013.050 | 7.309.545 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 13.873.674 | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
15.228.332 | 15.897.985 | 14.005.595 | | 15.877.676 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
125.855.659 | 130.311.232 | 136.499.887 | 137.169.729 | 142.930.537 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
36.204.797 | 36.257.461 | 36.257.461 | 71.006.213 | 71.006.213 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
35.172.385 | 35.225.108 | 35.225.108 | 70.450.216 | 70.450.216 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
476.415 | 476.356 | 476.356 | | |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
555.997 | 555.997 | 555.997 | 555.997 | 555.997 |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
43.386.280 | 45.028.627 | 45.028.418 | 20.845.440 | 20.845.050 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-2.181 | | -20.133 | -13.199 | 10.494 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
46.266.763 | 49.025.144 | 55.234.141 | 45.331.275 | 51.068.780 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.274.127 | 1.316.833 | 1.372.839 | 1.381.928 | 1.437.445 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
781.278.666 | 849.482.012 | 885.653.461 | 908.306.700 | 927.053.345 |