VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 10:50:02 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
(TCB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
22,17%
|
Sở hữu khác
|
77,83%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Tập đoàn MaSan
|
---
|
1.048.630.998
|
14,88%
|
20/06/2024
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
---
|
174.130.290
|
2,47%
|
30/06/2024
|
Hồ Anh Minh
|
---
|
172.344.715
|
2,45%
|
30/06/2024
|
Hồ Thủy Anh
|
---
|
172.344.715
|
2,45%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
---
|
75.970.200
|
1,08%
|
30/06/2024
|
Hồ Minh Anh
|
---
|
72.061.148
|
1,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hương Liên
|
---
|
69.631.488
|
0,99%
|
30/06/2024
|
Hồ Hùng Anh
|
Chủ tịch HĐQT
|
39.309.579
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thiều Quang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
30.256.431
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng
|
---
|
21.000.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
17.954.979
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Phạm Hiền Trang
|
---
|
10.853.328
|
0,31%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Đăng Quang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
9.403.176
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Đạo
|
---
|
6.397.022
|
0,18%
|
11/05/2018
|
Nguyễn Lê Quốc Anh
|
---
|
6.100.000
|
0,17%
|
30/06/2020
|
Trịnh Bằng
|
---
|
6.000.000
|
0,17%
|
31/12/2021
|
Vietnam Growth Stock Income Mother Fund
|
---
|
5.150.000
|
0,15%
|
29/05/2020
|
Phan Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.753.148
|
0,05%
|
15/11/2024
|
Nguyễn Thu Hiền
|
---
|
3.041.835
|
0,09%
|
31/12/2018
|
Grandeur Peak Global Opportunities Fund
|
---
|
2.380.920
|
0,07%
|
27/09/2018
|
Phùng Quang Hưng
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.127.867
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Grandeur Peak International Opportunities Fund
|
---
|
1.611.780
|
0,05%
|
22/08/2018
|
Lê Anh Tuấn
|
---
|
1.548.225
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Quang Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.518.421
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đỗ Tuấn Anh
|
---
|
1.487.542
|
0,04%
|
30/06/2022
|
Grandeur Peak International Stalwarts Fund
|
---
|
1.390.935
|
0,04%
|
22/08/2018
|
Grandeur Peak Emerging Markets Opportunities Fund
|
---
|
1.175.745
|
0,03%
|
22/08/2018
|
CTCP Eurowindow Holding
|
---
|
1.159.335
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Wf Asian Smaller Companies Fund Ltd
|
---
|
1.120.032
|
0,03%
|
21/01/2020
|
Vũ Lê Hằng
|
---
|
1.001.426
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Grandeur Peak Global Reach Fund
|
---
|
935.385
|
0,03%
|
22/08/2018
|
Ensign Peak Advisors INC
|
---
|
904.500
|
0,03%
|
30/06/2022
|
CAM Vietnam Mother Fund
|
---
|
900.000
|
0,03%
|
12/09/2018
|
Phùng Minh Nguyệt
|
---
|
827.418
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nhân Nghĩa
|
---
|
759.963
|
0,01%
|
30/06/2024
|
British Columbia Investment Management Corporation
|
---
|
750.000
|
0,02%
|
04/09/2018
|
Magna Umbrella Fund Public Ltd Company
|
---
|
746.900
|
0,02%
|
24/04/2020
|
Nguyễn Thị Lam Hương
|
---
|
594.675
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
---
|
592.812
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Grandeur Peak Global Opportunities, L.P.
|
---
|
513.180
|
0,01%
|
22/08/2018
|
Jens Lottner
|
Tổng giám đốc
|
439.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thiều Quang Anh
|
---
|
394.780
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thiều Kiên
|
---
|
391.050
|
0,01%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển công nghệ cao
|
---
|
375.870
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Thái Hà Linh
|
Đại diện công bố thông tin
|
370.275
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thu Lan
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
364.771
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Grandeur Peak Global Stalwarts Fund
|
---
|
358.530
|
0,01%
|
27/09/2018
|
Grandeur Peak International Stalwarts, L.P.
|
---
|
357.915
|
0,01%
|
22/08/2018
|
Seahedge Philippines Fund
|
---
|
300.000
|
0,01%
|
04/09/2018
|
FC Global
|
---
|
300.000
|
0,01%
|
12/09/2018
|
Oaks Emerging Umbrella Fund Public Ltd Company
|
---
|
245.800
|
0,01%
|
24/04/2020
|
Edinburgh Dragon Trust Plc
|
---
|
240.000
|
0,01%
|
27/09/2018
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
---
|
236.778
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thiều Quyên
|
---
|
222.420
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Kalyanaraman Sivaramakrishnan
|
---
|
164.654
|
0,00%
|
06/12/2023
|
Cù Anh Tuấn
|
---
|
164.241
|
0,00%
|
05/07/2018
|
Dư Thị Thu Hương
|
---
|
138.600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Dự Hương
|
---
|
138.115
|
0,00%
|
31/12/2023
|
CTCP EuroFinance
|
---
|
138.042
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Alexandre Charles Emmanuel Macaire
|
Giám đốc tài chính
|
129.170
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phùng Thị Thu Hồng
|
---
|
122.274
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Alquity SICAV - Alquity Asia Fund
|
---
|
82.053
|
0,00%
|
21/01/2020
|
Nguyễn Thị Nga
|
---
|
70.986
|
0,00%
|
11/05/2018
|
Hoàng Huy Trung
|
Trưởng ban kiểm soát
|
57.504
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Quang Vinh
|
---
|
52.002
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Khánh Vân
|
---
|
33.563
|
0,00%
|
06/09/2022
|
CTCP Chứng khoán Kỹ thương
|
---
|
30.000
|
0,00%
|
18/04/2023
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Kế toán trưởng
|
8.340
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nhị Hà
|
---
|
1.500
|
0,00%
|
18/10/2018
|
Nguyễn Đoan Hùng
|
---
|
54
|
0,00%
|
11/05/2018
|
Bùi Thị Hồng Mai
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
48
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|