|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.169.455 | 6.166.630 | 6.069.467 | 6.109.961 | 6.022.736 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
83.649 | 300.302 | 69.008 | 53.549 | 88.120 |
| 1. Tiền |
|
|
57.879 | 300.302 | 69.008 | 51.549 | 87.770 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.770 | | | 2.000 | 350 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.228 | 5.783 | 102.682 | 2.682 | 2.482 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.998 | 3.553 | 452 | 452 | 452 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.231 | 2.231 | 102.231 | 2.231 | 2.030 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.585.094 | 5.345.877 | 5.285.697 | 5.524.687 | 5.414.217 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.509.204 | 1.201.955 | 787.427 | 785.793 | 662.730 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.980.399 | 3.068.085 | 3.195.662 | 3.461.293 | 3.541.973 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.122.497 | 1.113.246 | 1.339.017 | 1.315.956 | 1.249.112 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.006 | -37.409 | -36.409 | -38.355 | -39.597 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
479.426 | 508.274 | 587.112 | 506.720 | 491.246 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
479.426 | 508.274 | 589.800 | 509.408 | 493.934 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -2.688 | -2.688 | -2.688 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.058 | 6.393 | 24.968 | 22.322 | 26.671 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.608 | 1.739 | 15.665 | 18.253 | 18.430 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.852 | 3.522 | 8.032 | 2.554 | 5.784 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.598 | 1.132 | 1.271 | 1.515 | 2.457 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.013.075 | 3.005.647 | 2.895.085 | 2.951.679 | 3.087.875 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.238.451 | 1.257.650 | 1.250.837 | 1.165.884 | 1.308.976 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 145.236 | 145.236 | 145.236 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.238.451 | 1.257.650 | 1.105.601 | 1.020.648 | 1.163.739 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
78.555 | 75.658 | 70.559 | 69.522 | 64.101 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.645 | 54.927 | 50.699 | 45.743 | 41.128 |
| - Nguyên giá |
|
|
289.223 | 285.436 | 263.554 | 252.416 | 236.559 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-231.577 | -230.509 | -212.855 | -206.673 | -195.430 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
20.470 | 20.294 | 19.426 | 23.347 | 22.545 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.421 | 24.466 | 23.597 | 27.423 | 27.423 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.952 | -4.172 | -4.171 | -4.076 | -4.879 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
440 | 437 | 434 | 431 | 428 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.303 | 1.303 | 1.303 | 1.303 | 1.303 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-863 | -866 | -869 | -872 | -875 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
444 | 480 | 444 | 444 | 444 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
444 | 480 | 444 | 444 | 444 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.655.665 | 1.633.791 | 1.534.204 | 1.670.252 | 1.671.803 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.104.914 | 1.083.033 | 1.082.911 | 1.552.803 | 1.554.332 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
450.651 | 450.651 | 453.751 | 19.751 | 19.751 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -2.459 | -2.302 | -2.280 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.100 | 100.107 | | 100.000 | 100.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.959 | 38.068 | 39.041 | 45.578 | 42.550 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.959 | 38.025 | 37.640 | 44.955 | 41.562 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 43 | 1.401 | 622 | 989 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.182.530 | 9.172.276 | 8.964.552 | 9.061.640 | 9.110.611 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.397.853 | 5.389.649 | 5.181.570 | 5.236.670 | 5.265.294 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.917.216 | 3.875.623 | 4.125.725 | 4.176.079 | 4.154.561 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
837.642 | 763.954 | 1.090.399 | 952.367 | 888.626 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
696.782 | 773.029 | 688.998 | 666.671 | 588.161 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.180.088 | 2.168.894 | 2.131.657 | 2.429.498 | 2.536.145 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
91.030 | 69.573 | 38.509 | 37.674 | 18.407 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.016 | 11.373 | 8.601 | 7.865 | 6.384 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.256 | 25.362 | 17.644 | 21.745 | 27.457 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
232 | 231 | 242 | 198 | 219 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 54.682 | 129.120 | 38.979 | 81.940 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
77.120 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.052 | 8.525 | 20.555 | 21.081 | 7.221 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.480.636 | 1.514.026 | 1.055.844 | 1.060.591 | 1.110.733 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 6.366 | 6.366 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
180.006 | 180.208 | 2.579 | 2.232 | 2.232 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.299.459 | 1.332.367 | 1.051.485 | 1.049.743 | 1.099.472 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
504 | 800 | 1.131 | 1.659 | 2.113 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
667 | 650 | 650 | 590 | 550 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.784.677 | 3.782.627 | 3.782.982 | 3.824.970 | 3.845.317 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.784.677 | 3.782.627 | 3.782.982 | 3.824.970 | 3.845.317 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.826.808 | 2.826.974 | 2.826.808 | 3.052.940 | 3.358.206 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
549.688 | 549.688 | 549.688 | 549.688 | 244.421 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
585 | 585 | 585 | 585 | 585 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
917 | 917 | 917 | 917 | 917 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
280.615 | 277.941 | 279.159 | 103.825 | 117.695 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
164.898 | 162.218 | 265.533 | 71.995 | 75.723 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
115.717 | 115.723 | 13.625 | 31.830 | 41.973 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
126.064 | 126.523 | 125.826 | 117.016 | 123.492 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.182.530 | 9.172.276 | 8.964.552 | 9.061.640 | 9.110.611 |