|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.382.820 | 2.538.546 | 2.690.037 | 2.935.813 | 2.979.276 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
441.613 | 529.518 | 563.280 | 736.654 | 677.126 |
 | 1. Tiền |
|
|
64.354 | 112.259 | 111.027 | 119.401 | 57.806 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
377.259 | 417.259 | 452.253 | 617.253 | 619.320 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
415.396 | 531.526 | 533.141 | 373.154 | 375.365 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
415.396 | 531.526 | 533.141 | 373.154 | 375.365 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
395.906 | 526.217 | 555.647 | 882.448 | 868.208 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
443.930 | 571.145 | 548.901 | 730.569 | 717.960 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.261 | 20.461 | 72.200 | 215.525 | 218.023 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.163 | 10.234 | 10.150 | 11.958 | 10.169 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-74.449 | -75.624 | -75.604 | -75.604 | -77.943 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.035.508 | 890.271 | 1.002.737 | 901.726 | 992.877 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.067.215 | 927.607 | 1.031.388 | 932.555 | 1.016.940 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-31.707 | -37.336 | -28.650 | -30.828 | -24.062 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94.396 | 61.015 | 35.231 | 41.830 | 65.699 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.274 | 4.676 | 4.292 | 4.661 | 7.822 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
88.117 | 56.339 | 30.939 | 37.164 | 57.851 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | | | 5 | 27 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.309.495 | 1.220.164 | 1.205.497 | 1.175.298 | 1.164.292 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
505 | 545 | 361 | 380 | 483 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
505 | 545 | 361 | 380 | 483 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.111.881 | 1.040.383 | 1.024.775 | 1.001.285 | 994.439 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
932.667 | 861.732 | 845.462 | 767.946 | 763.413 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.157.558 | 2.109.760 | 2.119.462 | 2.053.490 | 2.076.793 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.224.891 | -1.248.028 | -1.274.000 | -1.285.544 | -1.313.380 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | 54.651 | 52.826 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 55.867 | 55.867 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -1.216 | -3.041 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
179.213 | 178.651 | 179.313 | 178.688 | 178.200 |
 | - Nguyên giá |
|
|
220.064 | 220.064 | 221.295 | 221.295 | 221.295 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.851 | -41.414 | -41.981 | -42.606 | -43.095 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.348 | 2.331 | 2.313 | 2.296 | 2.279 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.808 | 2.808 | 2.808 | 2.808 | 2.808 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-459 | -477 | -494 | -512 | -529 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
54.834 | 62.759 | 65.949 | 60.039 | 58.203 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
13.879 | 13.879 | 13.879 | 16.424 | 16.469 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.955 | 48.880 | 52.070 | 43.615 | 41.734 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.803 | 4.803 | 4.805 | 4.805 | 4.805 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.335 | 8.335 | 8.335 | 8.335 | 8.335 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.944 | 4.944 | 4.944 | 4.944 | 4.944 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.475 | -8.475 | -8.474 | -8.474 | -8.474 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
135.123 | 109.343 | 107.294 | 106.493 | 104.084 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
121.634 | 95.853 | 94.769 | 93.969 | 95.071 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.489 | 13.489 | 12.525 | 12.525 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 9.013 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.692.315 | 3.758.710 | 3.895.534 | 4.111.111 | 4.143.567 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.563.724 | 1.548.622 | 1.623.795 | 1.811.738 | 1.807.151 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.486.050 | 1.471.870 | 1.518.279 | 1.578.339 | 1.616.799 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
661.804 | 719.362 | 711.645 | 895.843 | 894.773 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
550.480 | 450.855 | 478.546 | 370.674 | 406.295 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
43.685 | 37.427 | 48.647 | 38.167 | 43.586 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.932 | 22.901 | 18.926 | 24.495 | 20.954 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
65.688 | 92.161 | 119.771 | 60.116 | 77.955 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.837 | 18.377 | 10.814 | 16.939 | 10.047 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.801 | 23.842 | 24.705 | 74.331 | 22.582 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
111.824 | 106.945 | 105.225 | 97.774 | 140.607 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
77.674 | 76.752 | 105.515 | 233.398 | 190.352 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16.735 | 16.735 | 16.735 | 16.735 | 16.737 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.030 | 32.030 | 59.608 | 184.692 | 145.400 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.499 | 2.499 | 2.499 | 2.499 | 2.499 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
26.410 | 25.488 | 26.673 | 29.472 | 25.716 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.128.591 | 2.210.088 | 2.271.740 | 2.299.373 | 2.336.416 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.128.591 | 2.210.088 | 2.271.740 | 2.299.373 | 2.336.416 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.019.555 | 1.019.555 | 1.019.555 | 1.019.555 | 1.121.392 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.720 | 22.720 | 22.720 | 22.720 | 22.720 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.940 | -5.940 | -5.940 | -5.940 | -5.940 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
227.483 | 227.483 | 227.483 | 227.483 | 209.191 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
75.808 | 75.808 | 75.808 | 75.808 | 76.050 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
779.468 | 860.558 | 921.481 | 948.859 | 903.152 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
645.417 | 645.417 | 645.417 | 870.553 | 743.420 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
134.052 | 215.142 | 276.064 | 78.305 | 159.732 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.498 | 9.905 | 10.634 | 10.889 | 9.851 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.692.315 | 3.758.710 | 3.895.534 | 4.111.111 | 4.143.567 |