|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.098.450 | 2.130.754 | 2.108.473 | 2.382.820 | 2.538.546 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
346.236 | 434.896 | 429.900 | 441.613 | 529.518 |
| 1. Tiền |
|
|
48.736 | 49.156 | 52.510 | 64.354 | 112.259 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
297.500 | 385.740 | 377.390 | 377.259 | 417.259 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
307.631 | 312.811 | 363.567 | 415.396 | 531.526 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
307.631 | 312.811 | 363.567 | 415.396 | 531.526 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
404.834 | 329.026 | 373.722 | 395.906 | 526.217 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
450.819 | 377.596 | 395.365 | 443.930 | 571.145 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.454 | 6.658 | 32.373 | 18.261 | 20.461 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.781 | 15.893 | 17.105 | 8.163 | 10.234 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-69.220 | -71.121 | -71.121 | -74.449 | -75.624 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.020.054 | 1.027.930 | 896.284 | 1.035.508 | 890.271 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.053.597 | 1.052.584 | 925.403 | 1.067.215 | 927.607 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-33.543 | -24.654 | -29.119 | -31.707 | -37.336 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.696 | 26.091 | 44.999 | 94.396 | 61.015 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.887 | 3.294 | 4.450 | 6.274 | 4.676 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.809 | 22.797 | 40.485 | 88.117 | 56.339 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 64 | 5 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.176.803 | 1.148.610 | 1.126.131 | 1.309.495 | 1.220.164 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
440 | 440 | 440 | 505 | 545 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 440 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
440 | 440 | | 505 | 545 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
989.557 | 960.921 | 936.277 | 1.111.881 | 1.040.383 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
734.073 | 755.577 | 756.463 | 932.667 | 861.732 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.848.847 | 1.910.396 | 1.957.538 | 2.157.558 | 2.109.760 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.114.774 | -1.154.820 | -1.201.075 | -1.224.891 | -1.248.028 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
77.511 | 24.909 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
108.913 | 45.545 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.402 | -20.636 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
177.973 | 180.436 | 179.814 | 179.213 | 178.651 |
| - Nguyên giá |
|
|
217.032 | 220.064 | 220.064 | 220.064 | 220.064 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.059 | -39.629 | -40.250 | -40.851 | -41.414 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.401 | 2.383 | 2.366 | 2.348 | 2.331 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.808 | 2.808 | 2.808 | 2.808 | 2.808 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-407 | -424 | -442 | -459 | -477 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
36.996 | 40.982 | 43.613 | 54.834 | 62.759 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9.788 | 9.788 | 9.788 | 13.879 | 13.879 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27.208 | 31.194 | 33.825 | 40.955 | 48.880 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.137 | 4.803 | 4.803 | 4.803 | 4.803 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.335 | 8.335 | 8.335 | 8.335 | 8.335 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.944 | 4.944 | 4.944 | 4.944 | 4.944 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-142 | -8.475 | -8.475 | -8.475 | -8.475 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
134.272 | 139.080 | 138.632 | 135.123 | 109.343 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
126.199 | 124.580 | 124.132 | 121.634 | 95.853 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.073 | 14.500 | 14.500 | 13.489 | 13.489 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.275.253 | 3.279.364 | 3.234.604 | 3.692.315 | 3.758.710 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.287.478 | 1.269.228 | 1.161.846 | 1.563.724 | 1.548.622 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.153.299 | 1.173.415 | 1.061.587 | 1.486.050 | 1.471.870 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
718.266 | 632.445 | 577.901 | 661.804 | 719.362 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
170.843 | 265.311 | 252.274 | 550.480 | 450.855 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.789 | 46.790 | 35.694 | 43.685 | 37.427 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.205 | 18.286 | 22.662 | 19.932 | 22.901 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
70.362 | 80.196 | 41.740 | 65.688 | 92.161 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.830 | 12.538 | 10.837 | 18.377 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
11.633 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.745 | 22.187 | 21.568 | 21.801 | 23.842 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
103.456 | 101.369 | 97.210 | 111.824 | 106.945 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
134.178 | 95.813 | 100.259 | 77.674 | 76.752 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.953 | 17.974 | 17.974 | 16.735 | 16.735 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
88.026 | 48.044 | 48.044 | 32.030 | 32.030 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 2.499 | 2.499 | 2.499 | 2.499 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
28.200 | 27.296 | 31.742 | 26.410 | 25.488 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.987.776 | 2.010.137 | 2.072.758 | 2.128.591 | 2.210.088 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.987.776 | 2.010.137 | 2.072.758 | 2.128.591 | 2.210.088 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
820.471 | 926.977 | 926.977 | 1.019.555 | 1.019.555 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22.720 | 22.720 | 22.720 | 22.720 | 22.720 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.940 | -5.940 | -5.940 | -5.940 | -5.940 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
399.509 | 293.004 | 293.004 | 227.483 | 227.483 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
75.583 | 75.583 | 75.583 | 75.808 | 75.808 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
665.971 | 687.690 | 749.859 | 779.468 | 860.558 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
555.783 | 555.783 | 687.690 | 645.417 | 645.417 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
110.189 | 131.907 | 62.169 | 134.052 | 215.142 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.461 | 10.103 | 10.555 | 9.498 | 9.905 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.275.253 | 3.279.364 | 3.234.604 | 3.692.315 | 3.758.710 |