|
|
Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.372.189 | 798.296 | 514.117 | 997.180 | 835.718 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
481 | 490 | 620 | 454 | 204 |
| 1. Tiền |
|
|
481 | 490 | 620 | 454 | 204 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.810 | 18.311 | 18.529 | 17.062 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21.799 | 21.799 | 21.799 | 21.799 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-11.989 | -3.488 | -3.270 | -4.737 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
787.754 | 502.543 | 127.168 | 526.007 | 295.690 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
777.319 | 491.811 | 114.112 | 513.085 | 281.312 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
547 | 943 | 997 | 1.839 | 1.914 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.888 | 9.789 | 12.059 | 11.082 | 12.464 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
509.737 | 255.697 | 260.650 | 433.360 | 496.395 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
513.286 | 255.697 | 260.650 | 433.360 | 496.395 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.549 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
64.407 | 21.255 | 107.150 | 20.297 | 43.429 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55.406 | 18.755 | 66.331 | 13.818 | 36.260 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.002 | 2.499 | 40.819 | 6.480 | 7.169 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.301.881 | 1.327.892 | 1.233.045 | 984.917 | 946.699 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
81.441 | 81.441 | 82.683 | 88.819 | 89.486 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
81.441 | 81.441 | 82.683 | 88.819 | 89.486 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
645.294 | 651.707 | 661.267 | 660.537 | 591.189 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
645.268 | 651.694 | 573.670 | 580.241 | 518.194 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.997.442 | 3.012.570 | 2.928.398 | 2.948.721 | 2.790.041 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.352.174 | -2.360.875 | -2.354.728 | -2.368.480 | -2.271.847 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26 | 13 | 87.597 | 80.296 | 72.995 |
| - Nguyên giá |
|
|
945 | 945 | 103.134 | 103.134 | 103.134 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-919 | -932 | -15.537 | -22.838 | -30.139 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
133.095 | 145.018 | 39.860 | 18.110 | 17.890 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
133.095 | 145.018 | 39.860 | 18.110 | 17.890 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
442.052 | 449.726 | 449.235 | 217.450 | 248.134 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
441.245 | 448.928 | 448.283 | 152.995 | 183.285 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 63.504 | 63.504 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
806 | 799 | 952 | 951 | 1.345 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.674.070 | 2.126.188 | 1.747.162 | 1.982.096 | 1.782.417 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.387.437 | 1.837.833 | 1.400.207 | 1.615.672 | 1.415.058 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.042.214 | 1.535.465 | 1.127.099 | 1.387.083 | 1.200.331 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
543.784 | 340.556 | 472.966 | 335.243 | 403.910 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
343.473 | 286.452 | 459.756 | 351.598 | 244.858 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
98.146 | 74.255 | 63.549 | 91.381 | 82.220 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
80.083 | 86.246 | 85.006 | 63.880 | 49.539 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
153.665 | 194.180 | 18 | 176.575 | 188.722 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82.055 | 192.198 | 2.730 | 201.855 | 201.692 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
681.260 | 306.620 | | 141.910 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
59.747 | 54.957 | 43.075 | 24.641 | 29.391 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
345.223 | 302.368 | 273.107 | 228.590 | 214.727 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
342.352 | 299.559 | 270.360 | 225.905 | 212.105 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.871 | 2.809 | 2.747 | 2.685 | 2.622 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
286.633 | 288.355 | 346.956 | 366.424 | 367.359 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
286.633 | 288.355 | 346.956 | 366.424 | 367.359 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
268.468 | 268.468 | 268.468 | 268.468 | 268.468 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.817 | 19.540 | 78.140 | 97.609 | 98.543 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 84.893 | 63.504 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.817 | 19.540 | 78.140 | 12.716 | 35.040 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.674.070 | 2.126.188 | 1.747.162 | 1.982.096 | 1.782.417 |