• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:44:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   273,16   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,46   0,00/0,00%  |   VN30   1.863,13   0,00/0,00%  |   HNX30   592,45   0,00/0,00%
01 Tháng Mười 2025 8:45:56 SA - Mở cửa
CTCP Kho vận Tân Cảng (TCW : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/10/2025
8:44:51 SA
31,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
31,20
Mở cửa
31,20
Cao nhất
31,20
Thấp nhất
31,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.110
Cao nhất 52 tuần
41,00
Thấp nhất 52 tuần
23,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/10/2025 31,20 0 0 0 0 0 0 0
30/09/2025 30,60 42 24.359 26 22.694 1.665 2.200 68.570
29/09/2025 31,40 35 15.048 23 21.473 -6.425 3.500 109.900
26/09/2025 31,40 46 30.827 48 51.534 -20.707 7.700 242.000
25/09/2025 31,20 51 41.386 33 37.213 4.173 16.500 514.700
24/09/2025 31,20 48 34.749 37 37.541 -2.792 15.900 496.190
23/09/2025 31,30 53 24.230 36 35.836 -11.606 14.400 450.970
22/09/2025 31,30 58 26.333 33 31.740 -5.407 5.400 169.470
19/09/2025 31,50 38 9.211 36 16.780 -7.569 1.100 34.640
18/09/2025 31,40 57 14.493 47 21.786 -7.293 4.400 138.480
17/09/2025 31,40 56 20.486 44 23.465 -2.979 4.200 132.090
16/09/2025 31,70 68 21.442 64 35.293 -13.851 4.300 136.100
15/09/2025 31,30 95 40.491 57 29.543 10.948 11.800 370.700
12/09/2025 31,20 57 18.363 49 28.986 -10.623 900 28.280
11/09/2025 31,00 67 33.948 45 32.258 1.690 15.700 487.650
10/09/2025 31,10 70 33.958 48 44.179 -10.221 15.200 474.180
09/09/2025 31,70 45 21.802 55 39.536 -17.734 6.900 216.140
08/09/2025 31,50 52 28.910 39 36.278 -7.368 12.700 399.130
05/09/2025 31,60 56 24.849 54 31.845 -6.996 8.500 268.110
04/09/2025 31,50 55 25.086 44 28.172 -3.086 3.600 113.770