|
|
|
Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.181.605 | 2.046.558 | 1.656.557 | 1.449.446 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.400 | 6.747 | 5.455 | 10.493 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.400 | 6.747 | 5.455 | 10.493 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
428.037 | 695.938 | 494.089 | 253.337 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
409.606 | 694.179 | 483.526 | 248.876 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.401 | 554 | 10.204 | 3.883 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.031 | 1.206 | 360 | 578 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
610.312 | 1.260.866 | 1.076.461 | 1.099.209 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
610.487 | 1.261.041 | 1.076.461 | 1.099.209 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-175 | -175 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
133.856 | 83.007 | 80.552 | 86.407 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
71.439 | 52.343 | 53.920 | 54.829 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
62.417 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 30.664 | 26.632 | 31.578 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.162.278 | 1.262.579 | 1.299.173 | 1.285.907 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
241.607 | 245.514 | 279.551 | 279.551 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
241.607 | 245.514 | 279.551 | 279.551 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
836.371 | 930.746 | 878.215 | 881.395 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
836.084 | 930.481 | 877.973 | 881.174 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.498.162 | 5.643.105 | 5.423.520 | 5.482.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.662.077 | -4.712.624 | -4.545.547 | -4.600.924 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
287 | 265 | 242 | 220 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.399 | 3.399 | 3.399 | 3.399 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.112 | -3.134 | -3.157 | -3.179 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.182 | 21.015 | 21.115 | 21.698 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.182 | 21.015 | 21.115 | 21.698 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.117 | 65.304 | 120.292 | 103.263 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.902 | 25.089 | 80.077 | 63.048 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
40.215 | 40.215 | 40.215 | 40.215 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.343.883 | 3.309.136 | 2.955.731 | 2.735.353 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.613.974 | 2.573.174 | 2.246.054 | 2.017.336 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.182.527 | 2.087.542 | 1.800.685 | 1.573.296 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
521.658 | 552.680 | 333.063 | 415.021 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
463.022 | 409.820 | 201.024 | 299.173 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 1.517 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
41.235 | 35.692 | 46.927 | 20.350 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
115.783 | 35.219 | 70.067 | 51.766 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.392 | 4.021 | 110.156 | 26 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.042 | 10.728 | 28.629 | 10.119 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.024.269 | 988.292 | 760.004 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.394 | 15.113 | 22.526 | 15.320 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
431.447 | 485.632 | 445.369 | 444.040 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
429.809 | 484.299 | 444.342 | 443.319 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.638 | 1.333 | 1.027 | 722 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
729.909 | 735.963 | 709.677 | 718.017 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
729.909 | 735.963 | 709.677 | 718.017 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
619.352 | 619.352 | 619.352 | 619.352 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-66 | -66 | -66 | -66 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.736 | 28.736 | 28.736 | 28.736 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
81.887 | 87.941 | 61.655 | 69.994 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.283 | 81.887 | 49.816 | 49.816 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62.603 | 6.054 | 11.839 | 20.179 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.343.883 | 3.309.136 | 2.955.731 | 2.735.353 |