|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
366.674 | 477.514 | 394.686 | 451.202 | 444.421 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.848 | 7.992 | 12.586 | 8.968 | 42.521 |
| 1. Tiền |
|
|
10.848 | 7.992 | 12.586 | 8.968 | 42.521 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.326 | 42.326 | 42.886 | 42.886 | 38.273 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.326 | 42.326 | 42.886 | 42.886 | 38.273 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.009 | 163.967 | 107.847 | 199.894 | 164.564 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.655 | 53.759 | 93.448 | 133.770 | 108.621 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
136.001 | 97.745 | 12.446 | 48.814 | 54.638 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.306 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.353 | 12.462 | 1.953 | 17.310 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
148.159 | 215.721 | 221.414 | 193.647 | 197.863 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
148.159 | 215.721 | 221.414 | 193.647 | 197.863 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.332 | 47.509 | 9.954 | 5.807 | 1.200 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
200 | 35.679 | | 209 | 139 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.133 | 11.830 | 9.953 | 5.597 | 1.061 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
180.589 | 172.452 | 259.599 | 251.167 | 242.734 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.187 | 13.946 | 13.705 | 13.464 | 13.223 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.433 | 11.302 | 11.171 | 11.040 | 11.592 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.025 | 24.025 | 24.025 | 24.025 | 25.845 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.592 | -12.723 | -12.854 | -12.985 | -14.253 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.672 | 2.562 | 2.452 | 2.342 | 1.549 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.627 | 3.627 | 3.627 | 3.627 | 1.807 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-955 | -1.066 | -1.176 | -1.286 | -258 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
| - Nguyên giá |
|
|
82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
166.342 | 158.447 | 185.835 | 177.643 | 169.452 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
166.342 | 158.447 | 185.835 | 177.643 | 169.452 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
547.263 | 649.967 | 654.285 | 702.369 | 687.156 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
320.017 | 421.815 | 416.428 | 463.461 | 447.349 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
273.331 | 375.219 | 371.899 | 419.741 | 405.140 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
260.236 | 263.649 | 286.807 | 290.659 | 342.906 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.995 | 109.450 | 81.697 | 126.504 | 57.163 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.012 | 1.017 | 1.108 | 1.117 | 2.332 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
110 | 125 | 134 | 130 | 124 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
846 | 846 | 822 | | 1.224 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
132 | 132 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.198 | 480 | 1.258 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | 132 | 851 | 132 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
46.686 | 46.596 | 44.529 | 43.720 | 42.209 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2.046 | 2.046 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 719 | | 719 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.640 | 4.550 | 3.810 | 3.720 | 41.490 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
227.245 | 228.152 | 237.857 | 238.908 | 239.807 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
227.245 | 228.152 | 237.857 | 238.908 | 239.807 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
184.468 | 184.468 | 193.692 | 193.692 | 193.692 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.777 | 43.683 | 44.166 | 45.216 | 46.116 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
41.101 | 41.101 | 41.101 | 41.101 | 44.166 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.676 | 2.583 | 3.065 | 4.116 | 1.950 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
547.263 | 649.967 | 654.285 | 702.369 | 687.156 |