|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
395.080 | 412.180 | 407.583 | 415.237 | 351.529 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.077 | 122.727 | 69.516 | 66.628 | 66.990 |
| 1. Tiền |
|
|
5.077 | 3.227 | 4.516 | 6.628 | 21.990 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
58.000 | 119.500 | 65.000 | 60.000 | 45.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.382 | 122.042 | 91.173 | 135.516 | 111.760 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.669 | 123.324 | 92.547 | 137.024 | 112.680 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
608 | 155 | 222 | 338 | 855 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
856 | 1.313 | 1.154 | 904 | 973 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.750 | -2.750 | -2.750 | -2.750 | -2.747 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
253.958 | 164.345 | 238.230 | 210.819 | 171.039 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
255.368 | 164.705 | 238.589 | 211.175 | 171.395 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.410 | -359 | -359 | -356 | -356 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.663 | 3.066 | 8.665 | 2.273 | 1.741 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.732 | 3.066 | 2.421 | 2.273 | 1.741 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.759 | | 5.655 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
172 | | 588 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.337 | 11.243 | 9.607 | 8.900 | 8.114 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.021 | 8.648 | 7.374 | 6.234 | 5.201 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.903 | 8.555 | 7.306 | 6.191 | 5.183 |
| - Nguyên giá |
|
|
310.673 | 310.673 | 310.673 | 310.673 | 310.673 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-300.771 | -302.118 | -303.367 | -304.483 | -305.490 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
118 | 93 | 68 | 43 | 18 |
| - Nguyên giá |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-182 | -207 | -232 | -257 | -282 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.317 | 783 | 783 | 1.579 | 1.809 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.317 | 783 | 783 | 1.579 | 1.809 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 1.812 | 1.450 | 1.087 | 1.104 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 1.812 | 1.450 | 1.087 | 1.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
406.417 | 423.424 | 417.190 | 424.137 | 359.643 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
115.085 | 123.687 | 114.694 | 215.045 | 157.117 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.037 | 72.639 | 63.646 | 163.997 | 106.069 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.398 | 43.366 | 41.595 | 47.248 | 57.463 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.003 | 3.253 | 698 | 969 | 8.918 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.918 | 21.265 | 10.563 | 15.875 | 21.518 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.383 | 3.690 | 6.446 | 6.529 | 11.714 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.001 | 808 | 967 | 86.808 | 1.486 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.691 | | 3.130 | 5.230 | 3.734 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
629 | 244 | 234 | 1.324 | 1.223 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
51.048 | 51.048 | 51.048 | 51.048 | 51.048 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
51.048 | 51.048 | 51.048 | 51.048 | 51.048 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
291.332 | 299.736 | 302.496 | 209.092 | 202.526 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
291.332 | 299.736 | 302.496 | 209.092 | 202.526 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
122.254 | 122.254 | 122.254 | 122.254 | 122.254 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.708 | 17.708 | 17.708 | 17.708 | 17.708 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.752 | 26.752 | 26.752 | 26.752 | 26.752 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
124.618 | 133.022 | 135.782 | 42.378 | 35.812 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
123.479 | 124.413 | 133.022 | 45.444 | 45.444 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.139 | 8.609 | 2.760 | -3.066 | -9.633 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
406.417 | 423.424 | 417.190 | 424.137 | 359.643 |