|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
162.501 | 155.959 | 174.277 | 168.805 | 216.759 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.231 | 34.318 | 69.544 | 52.719 | 87.606 |
 | 1. Tiền |
|
|
60.231 | 34.318 | 64.544 | 52.719 | 87.606 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
477 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
477 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.089 | 58.010 | 18.497 | 39.182 | 66.495 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.718 | 50.036 | 20.124 | 41.141 | 52.254 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.906 | 13.243 | 4.118 | 4.257 | 20.819 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.745 | 1.135 | 818 | 836 | 919 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.279 | -6.403 | -6.562 | -7.053 | -7.498 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
48.804 | 54.940 | 66.682 | 57.897 | 48.056 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
49.049 | 55.185 | 66.927 | 58.143 | 48.301 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-245 | -245 | -245 | -245 | -245 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.900 | 8.691 | 19.555 | 19.007 | 14.602 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.506 | 8.437 | 12.140 | 13.168 | 11.441 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
393 | | 7.414 | 5.839 | 3.161 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 253 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
307.270 | 302.060 | 390.376 | 407.235 | 413.678 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
505 | 505 | 730 | 730 | 940 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
505 | 505 | 730 | 730 | 940 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
282.805 | 286.218 | 332.854 | 367.142 | 394.506 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
274.021 | 278.181 | 325.200 | 358.319 | 385.059 |
 | - Nguyên giá |
|
|
991.912 | 1.012.848 | 1.067.481 | 1.120.717 | 1.168.587 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-717.891 | -734.667 | -742.281 | -762.398 | -783.528 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.784 | 8.037 | 7.654 | 8.823 | 9.447 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.129 | 20.380 | 21.009 | 23.355 | 25.304 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.345 | -12.342 | -13.355 | -14.532 | -15.857 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.725 | 8.372 | 48.792 | 33.240 | 13.797 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.725 | 8.372 | 48.792 | 33.240 | 13.797 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.235 | 6.965 | 7.999 | 6.123 | 4.434 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.449 | 6.474 | 7.696 | 5.975 | 4.383 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
786 | 491 | 303 | 148 | 51 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
469.771 | 458.019 | 564.653 | 576.040 | 630.436 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
252.160 | 230.045 | 321.761 | 322.168 | 401.050 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
241.093 | 212.451 | 287.283 | 285.815 | 360.058 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.882 | 9.665 | 12.882 | 9.936 | 36.087 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
106.371 | 98.614 | 106.250 | 89.888 | 94.051 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.346 | 7.289 | 6.347 | 9.277 | 11.956 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.570 | 36.162 | 114.740 | 146.440 | 159.332 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.030 | 23.192 | 27.334 | 11.845 | 20.356 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.652 | 5.380 | 1.094 | 4.756 | 3.058 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.391 | 17.999 | 9.788 | 9.905 | 18.882 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.852 | 14.150 | 8.848 | 3.769 | 16.336 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
11.067 | 17.594 | 34.479 | 36.353 | 40.992 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 6.527 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.067 | 11.067 | 34.479 | 36.353 | 40.992 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
217.611 | 227.974 | 242.892 | 253.872 | 229.386 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
217.611 | 227.974 | 242.892 | 253.872 | 229.386 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52.373 | 52.373 | 52.373 | 52.373 | 69.198 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
80.238 | 90.601 | 105.518 | 116.498 | 75.188 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.002 | 50.002 | 50.002 | 105.036 | 48.338 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.235 | 40.598 | 55.516 | 11.463 | 26.850 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
469.771 | 458.019 | 564.653 | 576.040 | 630.436 |