|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
181.173 | 172.347 | 168.180 | 175.180 | 144.534 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.441 | 13.084 | 13.115 | 14.962 | 19.449 |
| 1. Tiền |
|
|
14.441 | 13.084 | 13.115 | 14.962 | 19.449 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.063 | 99.004 | 93.792 | 101.877 | 102.150 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.542 | 40.713 | 36.885 | 46.530 | 46.425 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.275 | 34.314 | 34.378 | 34.410 | 36.544 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
25.248 | 24.374 | 22.926 | 21.334 | 19.577 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.003 | -397 | -397 | -397 | -397 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
62.291 | 53.337 | 53.335 | 52.368 | 16.706 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
62.291 | 53.337 | 53.335 | 52.368 | 16.706 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.378 | 6.921 | 7.939 | 5.973 | 6.229 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.034 | 1.424 | 2.119 | 1 | 261 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.344 | 5.497 | 5.795 | 5.948 | 5.944 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 24 | 24 | 24 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.961 | 5.881 | 4.233 | 5.124 | 3.731 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
607 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
607 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.110 | 2.441 | 2.353 | 2.543 | 2.300 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.110 | 2.441 | 2.353 | 2.543 | 2.300 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.077 | 8.595 | 8.595 | 7.816 | 7.046 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.967 | -6.154 | -6.242 | -5.273 | -4.746 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.244 | 3.440 | 1.880 | 2.582 | 1.431 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.244 | 3.440 | 1.880 | 2.582 | 1.431 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
186.134 | 178.228 | 172.413 | 180.304 | 148.264 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
178.660 | 170.441 | 160.981 | 165.851 | 135.340 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.792 | 160.745 | 154.329 | 148.520 | 120.568 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.708 | 8.953 | 6.771 | 5.899 | 3.844 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.339 | 76.873 | 78.512 | 73.039 | 56.166 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.839 | 899 | 672 | 1.824 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.858 | 3.789 | 3.845 | 3.401 | 3.046 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.249 | 2.100 | 2.712 | 2.325 | 1.849 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.983 | 5.190 | 4.572 | 4.636 | 1.290 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.176 | 1.308 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59.967 | 61.960 | 57.573 | 57.723 | 54.701 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-327 | -327 | -327 | -327 | -327 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.868 | 9.697 | 6.651 | 17.331 | 14.772 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
123 | 123 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 13.950 | 12.250 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
10.745 | 9.574 | 6.651 | 3.381 | 2.522 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.474 | 7.786 | 11.432 | 14.453 | 12.924 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.474 | 7.786 | 11.432 | 14.453 | 12.924 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 | 16.603 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.531 | 1.531 | 1.531 | 1.531 | 1.531 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-10.716 | -10.404 | -6.758 | -3.737 | -5.266 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-6.133 | -10.716 | -10.404 | -6.758 | -3.737 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.583 | 312 | 3.646 | 3.021 | -1.529 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
186.134 | 178.228 | 172.413 | 180.304 | 148.264 |