• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.168,34 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.168,34   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   208,32   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,84   0,00/0,00%  |   VN30   1.249,29   0,00/0,00%  |   HNX30   403,75   0,00/0,00%
11 Tháng Tư 2025 9:00:03 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (THG : HOSE)
Cập nhật ngày 11/04/2025
9:00:00 SA
53,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
53,10
Mở cửa
53,10
Cao nhất
53,10
Thấp nhất
53,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
77.200
Cao nhất 52 tuần
68,30
Thấp nhất 52 tuần
38,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 53,10 0 0 0 0 0 0 0
10/04/2025 53,10 253 578.021 17 5.730 572.291 5.500 292.050
09/04/2025 49,70 396 398.712 464 514.327 -115.615 279.400 13.511.905
08/04/2025 50,80 84 69.226 158 852.367 -783.141 68.900 3.500.120
04/04/2025 54,60 59 24.116 138 274.465 -250.349 23.800 1.299.480
03/04/2025 58,70 159 108.728 146 261.519 -152.791 108.000 6.339.600
02/04/2025 63,10 284 459.017 201 89.721 369.296 33.100 2.078.670
01/04/2025 61,80 443 190.649 361 269.500 -78.851 126.200 7.744.330
31/03/2025 63,40 281 387.925 192 121.183 266.742 47.000 2.957.740
28/03/2025 63,00 366 379.088 278 194.021 185.067 80.100 5.122.350
27/03/2025 66,00 363 513.198 312 192.042 321.156 65.100 4.355.290
26/03/2025 66,70 735 768.001 543 590.680 177.321 432.600 28.753.880
25/03/2025 62,80 470 538.051 253 208.982 329.069 67.900 4.243.640
24/03/2025 61,70 341 488.543 216 176.371 312.172 49.600 3.028.200
21/03/2025 60,50 377 254.412 220 107.422 146.990 30.200 1.813.660
20/03/2025 58,50 248 90.465 158 85.226 5.239 32.400 1.877.810
19/03/2025 57,50 161 61.009 119 67.561 -6.552 19.900 1.138.630
18/03/2025 57,70 168 493.969 76 31.064 462.905 6.900 397.230
17/03/2025 57,50 344 1.150.341 105 88.269 1.062.072 39.300 2.283.950
14/03/2025 60,00 410 1.084.561 203 167.433 917.128 90.600 5.311.930