|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.290.088 | 1.046.854 | 862.778 | 1.223.421 | 1.144.339 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.873 | 48.966 | 10.444 | 10.548 | 16.753 |
| 1. Tiền |
|
|
13.873 | 48.966 | 10.444 | 10.548 | 16.753 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.223 | 7.160 | 7.160 | 7.175 | 7.175 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.580 | 2.580 | 2.580 | 2.580 | 2.580 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-357 | -420 | -420 | -405 | -405 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
393.377 | 373.373 | 281.539 | 399.946 | 355.655 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
353.560 | 326.549 | 236.735 | 364.613 | 323.735 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.701 | 13.799 | 17.785 | 9.551 | 4.500 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.180 | 33.089 | 27.083 | 25.846 | 27.485 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-64 | -64 | -64 | -64 | -64 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
854.813 | 603.932 | 548.634 | 789.342 | 744.972 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
854.893 | 604.012 | 548.713 | 789.400 | 745.031 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-80 | -80 | -80 | -59 | -59 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.801 | 13.423 | 15.000 | 16.410 | 19.783 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.454 | 1.079 | 625 | 631 | 786 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.347 | 12.343 | 14.376 | 15.779 | 18.997 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
493.953 | 482.724 | 472.265 | 458.830 | 451.533 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.126 | 6.116 | 6.256 | 6.414 | 6.198 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.126 | 6.116 | 6.256 | 6.414 | 6.198 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
441.247 | 432.395 | 423.786 | 412.521 | 405.148 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
404.145 | 395.541 | 387.180 | 376.162 | 369.038 |
| - Nguyên giá |
|
|
730.686 | 733.853 | 737.231 | 737.697 | 741.501 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-326.541 | -338.312 | -350.051 | -361.535 | -372.463 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
37.101 | 36.854 | 36.606 | 36.358 | 36.111 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.580 | -4.827 | -5.075 | -5.322 | -5.570 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.694 | 4.694 | 1.394 | | 1.428 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.694 | 4.694 | 1.394 | | 1.428 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.887 | 39.519 | 40.830 | 39.896 | 38.759 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.887 | 39.519 | 40.830 | 39.896 | 38.759 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.784.041 | 1.529.578 | 1.335.043 | 1.682.251 | 1.595.872 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.428.110 | 1.174.649 | 991.003 | 1.326.281 | 1.233.862 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.247.563 | 1.021.862 | 845.216 | 1.191.626 | 1.099.207 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.055.333 | 897.521 | 741.727 | 1.028.282 | 1.003.573 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.321 | 46.745 | 53.280 | 87.959 | 28.272 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.491 | 9.798 | 13.860 | 15.417 | 7.750 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.941 | 5.664 | 20 | 2.330 | 2.329 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.779 | 39.188 | 21.867 | 36.968 | 38.186 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.674 | 7.352 | 869 | 6.485 | 4.790 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82.052 | 1.811 | 1.584 | 1.541 | 1.662 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.973 | 13.783 | 12.008 | 12.644 | 12.644 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
180.546 | 152.787 | 145.787 | 134.655 | 134.655 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
180.546 | 152.787 | 145.787 | 134.655 | 134.655 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
355.932 | 354.929 | 344.041 | 355.970 | 362.009 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
355.932 | 354.929 | 344.041 | 355.970 | 362.009 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
123.882 | 123.882 | 127.510 | 127.510 | 127.510 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.942 | 14.939 | 423 | 12.353 | 18.392 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 12.353 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.784.041 | 1.529.578 | 1.335.043 | 1.682.251 | 1.595.872 |