|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.144.339 | 883.429 | 729.461 | 1.220.417 | 1.530.920 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.753 | 61.956 | 7.400 | 5.678 | 11.079 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.753 | 61.956 | 7.400 | 5.678 | 11.079 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.175 | 7.364 | 7.364 | 7.278 | 5.036 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.580 | 2.738 | 2.738 | 2.738 | 496 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-405 | -374 | -374 | -460 | -460 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
355.655 | 369.682 | 260.772 | 387.119 | 463.601 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
323.735 | 343.994 | 252.905 | 354.066 | 425.731 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.500 | 5.415 | 6.812 | 25.973 | 15.123 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.485 | 20.338 | 1.118 | 7.143 | 22.812 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-64 | -64 | -64 | -64 | -64 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
744.972 | 433.518 | 438.702 | 809.885 | 998.884 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
745.031 | 433.519 | 438.704 | 809.887 | 998.886 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-59 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.783 | 10.908 | 15.223 | 10.457 | 52.318 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
786 | 522 | 432 | 559 | 864 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.997 | 10.386 | 12.849 | 9.897 | 51.454 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.942 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
451.533 | 444.350 | 432.283 | 416.437 | 416.895 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.198 | 6.414 | 6.447 | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.198 | 6.414 | 6.447 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
405.148 | 393.708 | 383.696 | 373.778 | 368.651 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
369.038 | 357.845 | 348.080 | 338.410 | 333.531 |
 | - Nguyên giá |
|
|
741.501 | 741.704 | 743.116 | 744.406 | 750.245 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-372.463 | -383.859 | -395.035 | -405.995 | -416.715 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.111 | 35.863 | 35.616 | 35.368 | 35.120 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.570 | -5.818 | -6.065 | -6.313 | -6.561 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.428 | 7.062 | 7.062 | 7.062 | 8.834 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.428 | 7.062 | 7.062 | 7.062 | 8.834 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
38.759 | 37.167 | 35.079 | 35.597 | 39.410 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.759 | 37.167 | 35.079 | 35.597 | 39.410 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.595.872 | 1.327.779 | 1.161.744 | 1.636.854 | 1.947.815 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.233.862 | 968.127 | 811.992 | 1.275.967 | 1.571.582 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.099.207 | 858.604 | 716.059 | 1.195.741 | 1.484.171 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.003.573 | 723.449 | 580.176 | 1.018.855 | 1.319.477 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.272 | 51.878 | 86.205 | 110.640 | 66.081 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.750 | 17.661 | 8.875 | 10.839 | 19.411 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.329 | 4.597 | 60 | 543 | 485 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
38.186 | 40.953 | 21.069 | 37.134 | 45.675 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.790 | 6.106 | 3.546 | 5.828 | 6.393 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.662 | 1.401 | 6.069 | 1.844 | 16.591 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.644 | 12.560 | 10.058 | 10.058 | 10.058 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
134.655 | 109.523 | 95.933 | 80.226 | 87.411 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
134.655 | 109.523 | 95.933 | 80.226 | 87.411 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
362.009 | 359.652 | 349.753 | 360.887 | 376.234 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
362.009 | 359.652 | 349.753 | 360.887 | 376.234 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
127.510 | 127.510 | 130.619 | 130.619 | 130.619 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.392 | 16.035 | 3.026 | 14.160 | 29.507 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 3.026 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 14.160 | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.595.872 | 1.327.779 | 1.161.744 | 1.636.854 | 1.947.815 |