|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
862.778 | 1.223.421 | 1.144.339 | 883.429 | 729.461 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.444 | 10.548 | 16.753 | 61.956 | 7.400 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.444 | 10.548 | 16.753 | 61.956 | 7.400 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.160 | 7.175 | 7.175 | 7.364 | 7.364 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.580 | 2.580 | 2.580 | 2.738 | 2.738 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-420 | -405 | -405 | -374 | -374 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
281.539 | 399.946 | 355.655 | 369.682 | 260.772 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
236.735 | 364.613 | 323.735 | 343.994 | 252.905 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.785 | 9.551 | 4.500 | 5.415 | 6.812 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.083 | 25.846 | 27.485 | 20.338 | 1.118 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-64 | -64 | -64 | -64 | -64 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
548.634 | 789.342 | 744.972 | 433.518 | 438.702 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
548.713 | 789.400 | 745.031 | 433.519 | 438.704 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-80 | -59 | -59 | -2 | -2 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.000 | 16.410 | 19.783 | 10.908 | 15.223 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
625 | 631 | 786 | 522 | 432 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.376 | 15.779 | 18.997 | 10.386 | 12.849 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 1.942 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
472.265 | 458.830 | 451.533 | 444.350 | 432.283 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.256 | 6.414 | 6.198 | 6.414 | 6.447 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.256 | 6.414 | 6.198 | 6.414 | 6.447 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
423.786 | 412.521 | 405.148 | 393.708 | 383.696 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
387.180 | 376.162 | 369.038 | 357.845 | 348.080 |
 | - Nguyên giá |
|
|
737.231 | 737.697 | 741.501 | 741.704 | 743.116 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-350.051 | -361.535 | -372.463 | -383.859 | -395.035 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.606 | 36.358 | 36.111 | 35.863 | 35.616 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 | 41.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.075 | -5.322 | -5.570 | -5.818 | -6.065 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.394 | | 1.428 | 7.062 | 7.062 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.394 | | 1.428 | 7.062 | 7.062 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.830 | 39.896 | 38.759 | 37.167 | 35.079 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.830 | 39.896 | 38.759 | 37.167 | 35.079 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.335.043 | 1.682.251 | 1.595.872 | 1.327.779 | 1.161.744 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
991.003 | 1.326.281 | 1.233.862 | 968.127 | 811.992 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
845.216 | 1.191.626 | 1.099.207 | 858.604 | 716.059 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
741.727 | 1.028.282 | 1.003.573 | 723.449 | 580.176 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.280 | 87.959 | 28.272 | 51.878 | 86.205 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.860 | 15.417 | 7.750 | 17.661 | 8.875 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20 | 2.330 | 2.329 | 4.597 | 60 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.867 | 36.968 | 38.186 | 40.953 | 21.069 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
869 | 6.485 | 4.790 | 6.106 | 3.546 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.584 | 1.541 | 1.662 | 1.401 | 6.069 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.008 | 12.644 | 12.644 | 12.560 | 10.058 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
145.787 | 134.655 | 134.655 | 109.523 | 95.933 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
145.787 | 134.655 | 134.655 | 109.523 | 95.933 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
344.041 | 355.970 | 362.009 | 359.652 | 349.753 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
344.041 | 355.970 | 362.009 | 359.652 | 349.753 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 | 216.112 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
127.510 | 127.510 | 127.510 | 127.510 | 130.619 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
423 | 12.353 | 18.392 | 16.035 | 3.026 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | 3.026 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 12.353 | | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.335.043 | 1.682.251 | 1.595.872 | 1.327.779 | 1.161.744 |