|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.023.723 | 1.151.189 | 756.669 | 927.391 | 1.082.716 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.800 | 13.928 | 26.622 | 4.279 | 4.131 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.800 | 13.928 | 26.622 | 4.279 | 4.131 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
262.021 | 382.660 | 140.729 | 395.864 | 68.100 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248.255 | 367.586 | 131.991 | 387.858 | 67.578 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.724 | 15.669 | 9.558 | 7.529 | 798 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
131 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.843 | 2.338 | 2.113 | 3.409 | 2.657 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.933 | -2.933 | -2.933 | -2.933 | -2.933 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
716.239 | 722.711 | 538.611 | 465.343 | 788.862 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
716.239 | 722.711 | 538.611 | 465.343 | 788.862 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.663 | 31.890 | 50.707 | 61.905 | 221.623 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.543 | 31.890 | 46.125 | 61.905 | 183.307 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.121 | | 4.582 | | 25.546 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 12.769 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
875.224 | 747.650 | 791.709 | 792.696 | 810.281 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
95.295 | 95.968 | 96.639 | 97.310 | 98.251 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
95.295 | 95.968 | 96.639 | 97.310 | 98.251 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
697.352 | 564.933 | 611.055 | 581.572 | 605.359 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
625.387 | 532.985 | 595.396 | 577.710 | 605.359 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.457.347 | 2.459.900 | 2.497.201 | 2.511.336 | 2.574.287 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.831.960 | -1.926.915 | -1.901.804 | -1.933.626 | -1.968.929 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
71.965 | 31.948 | 15.658 | 3.862 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
790.174 | 790.174 | 790.174 | 789.427 | 789.427 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-718.209 | -758.225 | -774.515 | -785.565 | -789.427 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.124 | 2.409 | 1.066 | 4.447 | 1.499 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.124 | 2.409 | 1.066 | 4.447 | 1.499 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
81.452 | 84.340 | 82.949 | 109.368 | 105.173 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.066 | 21.476 | 20.084 | 44.770 | 40.575 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
61.386 | 62.864 | 62.864 | 64.598 | 64.598 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.898.947 | 1.898.839 | 1.548.377 | 1.720.087 | 1.892.997 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.535.756 | 1.498.357 | 1.147.618 | 1.320.990 | 1.577.034 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.216.652 | 1.282.108 | 935.356 | 1.110.396 | 1.273.385 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.638 | 16.828 | 27.043 | 178.553 | 255.597 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
288.338 | 236.865 | 235.680 | 667.434 | 583.107 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
110 | 156 | 2.498 | 33 | 46 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
77.741 | 93.662 | 18.384 | 62.069 | 76.140 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
44.336 | 56.617 | 28.352 | 59.858 | 28.091 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
189.776 | 71.634 | 70.822 | 29 | 299.106 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.841 | 4.332 | 3.285 | 118.518 | 4.303 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
486.071 | 762.334 | 516.179 | | 18.750 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.799 | 39.681 | 33.114 | 23.902 | 8.244 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
319.103 | 216.249 | 212.262 | 210.594 | 303.649 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
319.103 | 216.249 | 212.262 | 210.594 | 303.649 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
363.191 | 400.482 | 400.759 | 399.097 | 315.962 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
363.191 | 400.482 | 400.759 | 399.097 | 315.962 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.691 | 245.691 | 245.691 | 245.691 | 245.691 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
569 | 569 | 569 | 569 | 569 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.570 | 38.570 | 38.570 | 38.570 | 38.570 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.408 | 115.700 | 115.977 | 114.315 | 31.180 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
61.386 | 61.386 | 61.386 | 61.386 | 83.807 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.022 | 54.313 | 54.590 | 52.928 | -52.627 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.898.947 | 1.898.839 | 1.548.377 | 1.720.087 | 1.892.997 |