|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.162.428 | 870.993 | 700.403 | 1.023.723 | 1.151.189 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.560 | 8.383 | 5.234 | 2.800 | 13.928 |
| 1. Tiền |
|
|
16.560 | 8.383 | 5.234 | 2.800 | 13.928 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
282.024 | 439.587 | 211.354 | 262.021 | 382.660 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
264.356 | 316.542 | 198.683 | 248.255 | 367.586 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.212 | 123.628 | 12.861 | 13.724 | 15.669 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 131 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.489 | 2.370 | 2.763 | 2.843 | 2.338 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.033 | -2.953 | -2.953 | -2.933 | -2.933 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
813.481 | 386.978 | 393.792 | 716.239 | 722.711 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
813.481 | 386.978 | 393.792 | 716.239 | 722.711 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50.363 | 36.046 | 90.023 | 42.663 | 31.890 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
48.655 | 34.338 | 36.479 | 30.543 | 31.890 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 50.026 | 12.121 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.708 | 1.708 | 3.518 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
665.343 | 657.442 | 926.130 | 875.224 | 747.650 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
93.070 | 93.705 | 94.387 | 95.295 | 95.968 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
93.070 | 93.705 | 94.387 | 95.295 | 95.968 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
460.135 | 451.956 | 747.953 | 697.352 | 564.933 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
271.306 | 302.549 | 635.972 | 625.387 | 532.985 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.004.441 | 2.017.393 | 2.423.819 | 2.457.347 | 2.459.900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.733.136 | -1.714.843 | -1.787.847 | -1.831.960 | -1.926.915 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
188.830 | 149.407 | 111.982 | 71.965 | 31.948 |
| - Nguyên giá |
|
|
788.009 | 788.009 | 790.174 | 790.174 | 790.174 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-599.179 | -638.602 | -678.192 | -718.209 | -758.225 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
52.754 | 52.960 | 757 | 1.124 | 2.409 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
52.754 | 52.960 | 757 | 1.124 | 2.409 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
59.383 | 58.820 | 83.033 | 81.452 | 84.340 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.433 | 4.870 | 21.646 | 20.066 | 21.476 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
53.950 | 53.950 | 61.386 | 61.386 | 62.864 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.827.771 | 1.528.435 | 1.626.533 | 1.898.947 | 1.898.839 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.451.313 | 1.143.953 | 1.221.725 | 1.535.756 | 1.498.357 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.381.469 | 1.099.039 | 962.585 | 1.216.652 | 1.282.108 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 202.662 | 55.638 | 16.828 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
225.278 | 173.862 | 543.904 | 288.338 | 236.865 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
173 | 156 | 178 | 110 | 156 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
96.594 | 72.550 | 49.970 | 77.741 | 93.662 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
52.710 | 37.067 | 116.467 | 44.336 | 56.617 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
169.324 | 102.187 | 144 | 189.776 | 71.634 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.044 | 4.572 | 26.310 | 27.841 | 4.332 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
800.235 | 679.107 | | 486.071 | 762.334 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33.111 | 29.538 | 22.949 | 46.799 | 39.681 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
69.844 | 44.914 | 259.140 | 319.103 | 216.249 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
69.844 | 44.914 | 259.140 | 319.103 | 216.249 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
376.458 | 384.483 | 404.808 | 363.191 | 400.482 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
376.458 | 384.483 | 404.808 | 363.191 | 400.482 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
245.691 | 245.691 | 245.691 | 245.691 | 245.691 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
569 | 569 | 569 | 569 | 569 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.570 | 38.570 | 38.570 | 38.570 | 38.570 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
91.675 | 99.700 | 120.025 | 78.408 | 115.700 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.123 | 47.123 | 47.123 | 61.386 | 61.386 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.552 | 52.577 | 72.902 | 17.022 | 54.313 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.827.771 | 1.528.435 | 1.626.533 | 1.898.947 | 1.898.839 |