|
|
Q1 2012 | Q2 2012 | Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.418.032 | 1.251.680 | 1.208.178 | 1.184.486 | 1.226.707 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.891 | 4.617 | 3.677 | 3.230 | 5.338 |
| 1. Tiền |
|
|
6.891 | 4.617 | 3.677 | 3.230 | 5.338 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.171 | 11 | 11 | 11 | 171 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.171 | 11 | 11 | 11 | 171 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
443.127 | 368.263 | 362.228 | 325.685 | 366.983 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
323.605 | 286.185 | 288.453 | 266.562 | 313.892 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
98.788 | 75.529 | 75.346 | 72.815 | 72.011 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71.273 | 64.208 | 64.239 | 62.539 | 62.917 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50.539 | -57.659 | -65.809 | -76.231 | -81.836 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
939.594 | 638.865 | 600.902 | 613.065 | 625.178 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
967.293 | 693.024 | 655.062 | 667.225 | 679.337 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27.700 | -54.159 | -54.159 | -54.159 | -54.159 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.249 | 239.925 | 241.359 | 242.496 | 229.037 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.697 | 861 | 2.727 | 3.897 | 1.798 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.131 | 1.802 | 1.383 | 1.431 | 2.123 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.414 | 237.252 | 237.239 | 237.157 | 225.106 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
794.215 | 757.336 | 746.341 | 759.187 | 836.546 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
579.051 | 557.154 | 549.644 | 569.623 | 548.108 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
575.256 | 553.362 | 545.864 | 565.850 | 544.347 |
| - Nguyên giá |
|
|
759.118 | 752.224 | 751.560 | 773.381 | 728.322 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183.862 | -198.862 | -205.696 | -207.531 | -183.975 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.795 | 3.792 | 3.780 | 3.774 | 3.761 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.907 | 3.907 | 3.907 | 3.928 | 3.907 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112 | -115 | -127 | -155 | -146 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
191.329 | 173.794 | 174.754 | 166.749 | 257.554 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5 | 165 | 165 | 165 | 5 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 160 | 160 | 160 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.163 | 6.658 | 3.466 | 5.016 | 13.935 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.130 | 5.065 | 3.074 | 3.593 | 5.562 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.633 | 1.593 | 392 | 1.424 | 8.372 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
400 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
19.668 | 19.564 | 18.311 | 17.633 | 16.945 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.212.248 | 2.009.016 | 1.954.519 | 1.943.674 | 2.063.253 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.964.385 | 1.889.093 | 1.935.639 | 1.995.967 | 2.112.826 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.872.625 | 1.802.000 | 1.826.575 | 1.883.381 | 1.978.899 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.462.147 | 1.430.889 | 1.388.065 | 1.404.140 | 1.445.240 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
112.354 | 42.402 | 56.847 | 66.994 | 24.165 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
59.769 | 29.698 | 29.018 | 25.017 | 24.470 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.231 | 17.005 | 14.809 | 14.311 | 14.127 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.270 | 1.956 | 2.927 | 4.036 | 4.102 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
184.137 | 244.002 | 295.124 | 341.678 | 395.342 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.530 | 32.861 | 36.683 | 24.102 | 68.351 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.187 | 3.187 | 3.104 | 3.104 | 3.104 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
91.760 | 87.093 | 109.065 | 112.585 | 133.927 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
679 | 627 | 627 | 1.648 | 6.715 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91.081 | 86.466 | 108.438 | 110.938 | 127.211 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
247.863 | 119.923 | 18.879 | -52.293 | -49.573 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
247.863 | 119.923 | 18.879 | -52.293 | -49.573 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
577.500 | 577.500 | 577.500 | 577.500 | 577.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
11.539 | 7.702 | 11.231 | 13.249 | 25.833 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.684 | 2.684 | 2.684 | 2.684 | 2.684 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
2.706 | 2.706 | 2.706 | 2.706 | 2.706 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-319.975 | -431.536 | -523.656 | -586.104 | -660.460 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-26.591 | -39.133 | -51.585 | -62.328 | 2.164 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.212.248 | 2.009.016 | 1.954.519 | 1.943.674 | 2.063.253 |