• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,65 +2,32/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,65   +2,32/+0,19%  |   HNX-INDEX   221,98   +0,22/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,71   +0,21/+0,23%  |   VN30   1.288,36   +1,69/+0,13%  |   HNX30   469,80   -0,01/0,00%
22 Tháng Mười Một 2024 9:28:24 SA - Mở cửa
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (TID : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:24:59 SA
23,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
23,80
Mở cửa
23,80
Cao nhất
23,80
Thấp nhất
23,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.510
Cao nhất 52 tuần
29,80
Thấp nhất 52 tuần
21,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.443.0683.667.7324.090.1504.088.4243.834.842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
309.331593.497431.583720.401524.929
1. Tiền
244.521487.818311.109632.104390.418
2. Các khoản tương đương tiền
64.810105.678120.47488.297134.511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
170.988227.357217.676303.903357.862
1. Chứng khoán kinh doanh
6.6176.6176.6176.6176.617
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-115-574-421-344 
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
164.486221.314211.480297.631351.245
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.579.0292.440.5262.413.3132.715.2702.700.396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
313.4791.146.073884.5631.182.1921.242.892
2. Trả trước cho người bán
21.73519.589249.532198.169188.211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
291.969306.519307.855309.740312.805
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.292.4831.265.6441.268.1391.317.7251.248.964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-340.637-297.298-296.776-292.555-292.475
IV. Tổng hàng tồn kho
287.657323.273930.596280.826192.042
1. Hàng tồn kho
288.895323.547930.870281.100192.316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-1.238-274-274-274-274
V. Tài sản ngắn hạn khác
96.06483.07996.98168.02359.613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
13.6869.93928.4578.8367.288
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
68.31859.97158.57250.14042.255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
14.06013.1709.9529.04710.069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
11.904.28311.895.40311.937.78412.001.82312.030.640
I. Các khoản phải thu dài hạn
52.10452.98451.99552.03930.214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
52.10452.98451.99552.03930.214
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
549.900535.763527.482515.952507.129
1. Tài sản cố định hữu hình
470.121456.139448.437437.098428.396
- Nguyên giá
1.155.0611.118.7971.122.3881.120.6561.125.536
- Giá trị hao mòn lũy kế
-684.940-662.657-673.950-683.559-697.141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
79.77979.62479.04578.85478.734
- Nguyên giá
92.65192.66691.27991.24391.298
- Giá trị hao mòn lũy kế
-12.871-13.042-12.234-12.389-12.564
III. Bất động sản đầu tư
1.881.3401.866.0191.897.1361.869.5091.849.318
- Nguyên giá
2.920.1812.932.5162.993.9672.994.0983.002.672
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.038.841-1.066.497-1.096.831-1.124.589-1.153.355
IV. Tài sản dở dang dài hạn
8.393.0198.430.8798.453.6248.563.8478.645.017
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
5.361.9115.402.7195.446.1125.494.5065.511.767
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3.031.1083.028.1603.007.5123.069.3413.133.251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
293.318282.670284.003281.680285.078
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
160.283152.692148.342146.019149.417
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
137.316137.316137.316137.316137.316
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-4.281-7.338-1.655-1.655-1.655
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
732.900725.629722.329717.823713.154
1. Chi phí trả trước dài hạn
732.900725.629722.329717.823713.154
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
1.7021.4591.216973729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
14.347.35015.563.13516.027.93416.090.24715.865.482
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
10.305.47011.486.83711.893.99312.058.37311.769.022
I. Nợ ngắn hạn
1.927.4722.898.9853.378.8563.664.9153.309.012
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
756.4031.737.7092.025.4512.022.7611.658.799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
125.542115.657127.548150.234147.040
4. Người mua trả tiền trước
392.570312.390318.629267.616257.810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
89.28169.08239.07157.11392.595
6. Phải trả người lao động
12.68518.65916.52311.21910.495
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
195.433211.867215.976211.552214.660
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
172.001160.100271.803347.957328.665
11. Phải trả ngắn hạn khác
148.188236.241340.354558.035566.422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
35.36937.28023.50138.42832.526
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
8.377.9988.587.8528.515.1368.393.4588.460.009
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
590.745590.745590.745590.745590.745
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
320.175335.256288.169300.086320.666
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.617.2782.799.9262.774.4972.683.9602.655.269
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
32.33278.17376.77875.49967.398
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
21.79321.1296.1026.1026.102
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
4.795.6744.762.6224.778.8444.737.0664.819.829
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
4.041.8814.076.2984.133.9424.031.8744.096.460
I. Vốn chủ sở hữu
4.041.8014.076.2184.133.8624.031.7944.096.381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2.000.0002.000.0002.000.0002.000.0002.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
5.6355.6355.6355.6355.635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
83.01583.01583.03083.03083.030
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-216.748-216.748-216.748-216.748-216.748
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-12.190-11.563-12.043-13.373-11.406
8. Quỹ đầu tư phát triển
152.946155.493153.057174.005174.005
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.1781.1781.1781.2641.264
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
105.225227.333257.407113.508165.354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-866-7.102229.036-8.069-8.069
- LNST chưa phân phối kỳ này
106.091234.43528.371121.577173.423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.922.7421.831.8741.862.3471.884.4741.895.246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
7979797979
1. Nguồn kinh phí
7979797979
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
14.347.35015.563.13516.027.93416.090.24715.865.482
Không có báo cáo nào.