|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.667.732 | 4.090.150 | 4.088.424 | 3.834.842 | 5.069.010 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
593.497 | 431.583 | 720.401 | 524.929 | 540.803 |
 | 1. Tiền |
|
|
487.818 | 311.109 | 632.104 | 390.418 | 279.893 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
105.678 | 120.474 | 88.297 | 134.511 | 260.911 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
227.357 | 217.676 | 303.903 | 357.862 | 559.178 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.617 | 6.617 | 6.617 | 6.617 | 6.617 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-574 | -421 | -344 | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
221.314 | 211.480 | 297.631 | 351.245 | 552.561 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.440.526 | 2.413.313 | 2.715.270 | 2.700.396 | 3.586.975 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.146.073 | 884.563 | 1.182.192 | 1.242.892 | 2.551.019 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.589 | 249.532 | 198.169 | 188.211 | 761.304 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
306.519 | 307.855 | 309.740 | 312.805 | 312.955 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.265.644 | 1.268.139 | 1.317.725 | 1.248.964 | 241.679 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-297.298 | -296.776 | -292.555 | -292.475 | -279.982 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
323.273 | 930.596 | 280.826 | 192.042 | 312.043 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
323.547 | 930.870 | 281.100 | 192.316 | 320.361 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-274 | -274 | -274 | -274 | -8.318 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
83.079 | 96.981 | 68.023 | 59.613 | 70.012 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.939 | 28.457 | 8.836 | 7.288 | 9.114 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
59.971 | 58.572 | 50.140 | 42.255 | 41.058 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.170 | 9.952 | 9.047 | 10.069 | 19.840 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.895.403 | 11.937.784 | 12.001.823 | 12.030.640 | 13.025.707 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
52.984 | 51.995 | 52.039 | 30.214 | 1.043.019 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.984 | 51.995 | 52.039 | 30.214 | 1.043.019 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
535.763 | 527.482 | 515.952 | 507.129 | 504.687 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
456.139 | 448.437 | 437.098 | 428.396 | 426.087 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.118.797 | 1.122.388 | 1.120.656 | 1.125.536 | 1.110.659 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-662.657 | -673.950 | -683.559 | -697.141 | -684.572 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79.624 | 79.045 | 78.854 | 78.734 | 78.600 |
 | - Nguyên giá |
|
|
92.666 | 91.279 | 91.243 | 91.298 | 91.314 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.042 | -12.234 | -12.389 | -12.564 | -12.714 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.866.019 | 1.897.136 | 1.869.509 | 1.849.318 | 2.149.279 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.932.516 | 2.993.967 | 2.994.098 | 3.002.672 | 3.333.493 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.066.497 | -1.096.831 | -1.124.589 | -1.153.355 | -1.184.215 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.430.879 | 8.453.624 | 8.563.847 | 8.645.017 | 8.346.223 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5.402.719 | 5.446.112 | 5.494.506 | 5.511.767 | 5.494.301 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.028.160 | 3.007.512 | 3.069.341 | 3.133.251 | 2.851.922 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
282.670 | 284.003 | 281.680 | 285.078 | 269.087 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
152.692 | 148.342 | 146.019 | 149.417 | 136.667 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
137.316 | 137.316 | 137.316 | 137.316 | 137.316 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.338 | -1.655 | -1.655 | -1.655 | -4.895 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
725.629 | 722.329 | 717.823 | 713.154 | 712.925 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
725.629 | 722.329 | 717.823 | 713.154 | 712.925 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.459 | 1.216 | 973 | 729 | 486 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15.563.135 | 16.027.934 | 16.090.247 | 15.865.482 | 18.094.717 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
11.486.837 | 11.893.993 | 12.058.373 | 11.769.022 | 13.847.512 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.898.985 | 3.378.856 | 3.664.915 | 3.309.012 | 5.171.392 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.737.709 | 2.025.451 | 2.022.761 | 1.658.799 | 3.614.892 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
115.657 | 127.548 | 150.234 | 147.040 | 181.044 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
312.390 | 318.629 | 267.616 | 257.810 | 272.294 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
69.082 | 39.071 | 57.113 | 92.595 | 69.926 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.659 | 16.523 | 11.219 | 10.495 | 14.698 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
211.867 | 215.976 | 211.552 | 214.660 | 232.971 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
160.100 | 271.803 | 347.957 | 328.665 | 328.608 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236.241 | 340.354 | 558.035 | 566.422 | 424.326 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
37.280 | 23.501 | 38.428 | 32.526 | 32.632 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.587.852 | 8.515.136 | 8.393.458 | 8.460.009 | 8.676.120 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
590.745 | 590.745 | 590.745 | 590.745 | 590.745 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
335.256 | 288.169 | 300.086 | 320.666 | 503.144 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.799.926 | 2.774.497 | 2.683.960 | 2.655.269 | 2.601.233 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
78.173 | 76.778 | 75.499 | 67.398 | 52.898 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
21.129 | 6.102 | 6.102 | 6.102 | 5.208 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.762.622 | 4.778.844 | 4.737.066 | 4.819.829 | 4.922.893 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.076.298 | 4.133.942 | 4.031.874 | 4.096.460 | 4.247.205 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.076.218 | 4.133.862 | 4.031.794 | 4.096.381 | 4.247.126 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.635 | 5.635 | 5.635 | 5.635 | 5.635 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
83.015 | 83.030 | 83.030 | 83.030 | 83.030 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-216.748 | -216.748 | -216.748 | -216.748 | -216.748 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-11.563 | -12.043 | -13.373 | -11.406 | -10.770 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
155.493 | 153.057 | 174.005 | 174.005 | 174.005 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.178 | 1.178 | 1.264 | 1.264 | 1.059 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
227.333 | 257.407 | 113.508 | 165.354 | 311.863 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.102 | 229.036 | -8.069 | -8.069 | -8.770 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
234.435 | 28.371 | 121.577 | 173.423 | 320.633 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.831.874 | 1.862.347 | 1.884.474 | 1.895.246 | 1.899.053 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15.563.135 | 16.027.934 | 16.090.247 | 15.865.482 | 18.094.717 |