|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.443.068 | 3.667.732 | 4.090.150 | 4.088.424 | 3.834.842 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
309.331 | 593.497 | 431.583 | 720.401 | 524.929 |
| 1. Tiền |
|
|
244.521 | 487.818 | 311.109 | 632.104 | 390.418 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
64.810 | 105.678 | 120.474 | 88.297 | 134.511 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
170.988 | 227.357 | 217.676 | 303.903 | 357.862 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.617 | 6.617 | 6.617 | 6.617 | 6.617 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-115 | -574 | -421 | -344 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
164.486 | 221.314 | 211.480 | 297.631 | 351.245 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.579.029 | 2.440.526 | 2.413.313 | 2.715.270 | 2.700.396 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
313.479 | 1.146.073 | 884.563 | 1.182.192 | 1.242.892 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.735 | 19.589 | 249.532 | 198.169 | 188.211 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
291.969 | 306.519 | 307.855 | 309.740 | 312.805 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.292.483 | 1.265.644 | 1.268.139 | 1.317.725 | 1.248.964 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-340.637 | -297.298 | -296.776 | -292.555 | -292.475 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
287.657 | 323.273 | 930.596 | 280.826 | 192.042 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
288.895 | 323.547 | 930.870 | 281.100 | 192.316 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.238 | -274 | -274 | -274 | -274 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
96.064 | 83.079 | 96.981 | 68.023 | 59.613 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.686 | 9.939 | 28.457 | 8.836 | 7.288 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
68.318 | 59.971 | 58.572 | 50.140 | 42.255 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14.060 | 13.170 | 9.952 | 9.047 | 10.069 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.904.283 | 11.895.403 | 11.937.784 | 12.001.823 | 12.030.640 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
52.104 | 52.984 | 51.995 | 52.039 | 30.214 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.104 | 52.984 | 51.995 | 52.039 | 30.214 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
549.900 | 535.763 | 527.482 | 515.952 | 507.129 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
470.121 | 456.139 | 448.437 | 437.098 | 428.396 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.155.061 | 1.118.797 | 1.122.388 | 1.120.656 | 1.125.536 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-684.940 | -662.657 | -673.950 | -683.559 | -697.141 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79.779 | 79.624 | 79.045 | 78.854 | 78.734 |
| - Nguyên giá |
|
|
92.651 | 92.666 | 91.279 | 91.243 | 91.298 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.871 | -13.042 | -12.234 | -12.389 | -12.564 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.881.340 | 1.866.019 | 1.897.136 | 1.869.509 | 1.849.318 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.920.181 | 2.932.516 | 2.993.967 | 2.994.098 | 3.002.672 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.038.841 | -1.066.497 | -1.096.831 | -1.124.589 | -1.153.355 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.393.019 | 8.430.879 | 8.453.624 | 8.563.847 | 8.645.017 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5.361.911 | 5.402.719 | 5.446.112 | 5.494.506 | 5.511.767 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.031.108 | 3.028.160 | 3.007.512 | 3.069.341 | 3.133.251 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
293.318 | 282.670 | 284.003 | 281.680 | 285.078 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
160.283 | 152.692 | 148.342 | 146.019 | 149.417 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
137.316 | 137.316 | 137.316 | 137.316 | 137.316 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.281 | -7.338 | -1.655 | -1.655 | -1.655 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
732.900 | 725.629 | 722.329 | 717.823 | 713.154 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
732.900 | 725.629 | 722.329 | 717.823 | 713.154 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.702 | 1.459 | 1.216 | 973 | 729 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.347.350 | 15.563.135 | 16.027.934 | 16.090.247 | 15.865.482 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.305.470 | 11.486.837 | 11.893.993 | 12.058.373 | 11.769.022 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.927.472 | 2.898.985 | 3.378.856 | 3.664.915 | 3.309.012 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
756.403 | 1.737.709 | 2.025.451 | 2.022.761 | 1.658.799 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
125.542 | 115.657 | 127.548 | 150.234 | 147.040 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
392.570 | 312.390 | 318.629 | 267.616 | 257.810 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
89.281 | 69.082 | 39.071 | 57.113 | 92.595 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.685 | 18.659 | 16.523 | 11.219 | 10.495 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
195.433 | 211.867 | 215.976 | 211.552 | 214.660 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
172.001 | 160.100 | 271.803 | 347.957 | 328.665 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
148.188 | 236.241 | 340.354 | 558.035 | 566.422 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35.369 | 37.280 | 23.501 | 38.428 | 32.526 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.377.998 | 8.587.852 | 8.515.136 | 8.393.458 | 8.460.009 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
590.745 | 590.745 | 590.745 | 590.745 | 590.745 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
320.175 | 335.256 | 288.169 | 300.086 | 320.666 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.617.278 | 2.799.926 | 2.774.497 | 2.683.960 | 2.655.269 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
32.332 | 78.173 | 76.778 | 75.499 | 67.398 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
21.793 | 21.129 | 6.102 | 6.102 | 6.102 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.795.674 | 4.762.622 | 4.778.844 | 4.737.066 | 4.819.829 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.041.881 | 4.076.298 | 4.133.942 | 4.031.874 | 4.096.460 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.041.801 | 4.076.218 | 4.133.862 | 4.031.794 | 4.096.381 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.635 | 5.635 | 5.635 | 5.635 | 5.635 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
83.015 | 83.015 | 83.030 | 83.030 | 83.030 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-216.748 | -216.748 | -216.748 | -216.748 | -216.748 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-12.190 | -11.563 | -12.043 | -13.373 | -11.406 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
152.946 | 155.493 | 153.057 | 174.005 | 174.005 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.178 | 1.178 | 1.178 | 1.264 | 1.264 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
105.225 | 227.333 | 257.407 | 113.508 | 165.354 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-866 | -7.102 | 229.036 | -8.069 | -8.069 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
106.091 | 234.435 | 28.371 | 121.577 | 173.423 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.922.742 | 1.831.874 | 1.862.347 | 1.884.474 | 1.895.246 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.347.350 | 15.563.135 | 16.027.934 | 16.090.247 | 15.865.482 |