• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,33   +10,47/+0,80%  |   HNX-INDEX   236,42   +1,36/+0,58%  |   UPCOM-INDEX   98,47   +0,42/+0,43%  |   VN30   1.376,91   +13,03/+0,96%  |   HNX30   487,90   +5,16/+1,07%
02 Tháng Tư 2025 2:57:44 SA - Đóng cửa
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (TID : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/04/2025
3:10:01 CH
28,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,10 (+4,07%)
Tham chiếu
27,00
Mở cửa
27,00
Cao nhất
28,10
Thấp nhất
26,80
Khối lượng
14.000
KLTB 10 ngày
28.680
Cao nhất 52 tuần
30,90
Thấp nhất 52 tuần
22,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.667.7324.090.1504.088.4243.834.8425.069.010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
593.497431.583720.401524.929540.803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
227.357217.676303.903357.862559.178
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2.440.5262.413.3132.715.2702.700.3963.586.975
IV. Tổng hàng tồn kho
323.273930.596280.826192.042312.043
V. Tài sản ngắn hạn khác
83.07996.98168.02359.61370.012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
11.895.40311.937.78412.001.82312.030.64013.025.707
I. Các khoản phải thu dài hạn
52.98451.99552.03930.2141.043.019
II. Tài sản cố định
535.763527.482515.952507.129504.687
III. Bất động sản đầu tư
1.866.0191.897.1361.869.5091.849.3182.149.279
IV. Tài sản dở dang dài hạn
8.430.8798.453.6248.563.8478.645.0178.346.223
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
282.670284.003281.680285.078269.087
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
725.629722.329717.823713.154712.925
VII. Lợi thế thương mại
1.4591.216973729486
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
15.563.13516.027.93416.090.24715.865.48218.094.717
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
11.486.83711.893.99312.058.37311.769.02213.847.512
I. Nợ ngắn hạn
2.898.9853.378.8563.664.9153.309.0125.171.392
II. Nợ dài hạn
8.587.8528.515.1368.393.4588.460.0098.676.120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
4.076.2984.133.9424.031.8744.096.4604.247.205
I. Vốn chủ sở hữu
4.076.2184.133.8624.031.7944.096.3814.247.126
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
7979797979
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
15.563.13516.027.93416.090.24715.865.48218.094.717