|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 135.891 | 136.897 | 137.867 | 139.247 | 140.787 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 6.141 | 2.664 | 2.069 | 2.331 | 2.319 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 6.141 | 2.664 | 2.069 | 2.331 | 2.319 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 116.800 | 121.200 | 122.800 | 123.800 | 125.400 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 116.800 | 121.200 | 122.800 | 123.800 | 125.400 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 1.988 | 2.156 | 2.224 | 2.415 | 2.451 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 1.544 | 1.490 | 1.483 | 1.543 | 1.540 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 142 | 143 | 141 | 162 | 114 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 1.707 | 1.967 | 2.044 | 2.153 | 2.240 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -1.404 | -1.444 | -1.444 | -1.444 | -1.444 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 10.878 | 10.793 | 10.690 | 10.618 | 10.534 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 1 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 10.789 | 10.739 | 10.679 | 10.618 | 10.534 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 88 | 54 | 11 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 41.650 | 41.371 | 41.077 | 40.784 | 40.499 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 7.255 | 11.174 | 11.154 | 11.134 | 11.114 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  |  | 3.919 | 3.899 | 3.879 | 3.859 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 1.426 | 5.425 | 5.425 | 5.425 | 5.425 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -1.426 | -1.506 | -1.526 | -1.546 | -1.566 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 7.255 | 7.255 | 7.255 | 7.255 | 7.255 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 7.310 | 7.310 | 7.310 | 7.310 | 7.310 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -55 | -55 | -55 | -55 | -55 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  | 33.963 | 29.804 | 29.583 | 29.363 | 29.143 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 34.683 | 30.684 | 30.684 | 30.684 | 30.684 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -720 | -881 | -1.101 | -1.321 | -1.542 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 432 | 393 | 340 | 287 | 242 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 432 | 393 | 340 | 287 | 242 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 177.541 | 178.268 | 178.945 | 180.031 | 181.286 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 2.450 | 2.501 | 2.277 | 2.377 | 2.592 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 1.840 | 1.720 | 1.496 | 1.596 | 1.811 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 512 | 521 | 510 | 342 | 341 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 360 | 189 | 226 | 488 | 516 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 163 | 191 | 84 | 169 | 236 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 36 | 117 | 28 | 56 | 71 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 263 | 188 | 113 | 38 | 263 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 87 | 98 | 119 | 96 | 102 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 418 | 416 | 416 | 407 | 281 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 610 | 781 | 781 | 781 | 781 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 610 | 781 | 781 | 781 | 781 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 175.091 | 175.767 | 176.668 | 177.655 | 178.694 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 175.091 | 175.767 | 176.668 | 177.655 | 178.694 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 86.000 | 86.000 | 86.000 | 86.000 | 86.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 5.008 | 5.008 | 5.008 | 5.008 | 5.008 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 11.497 | 11.497 | 11.497 | 11.497 | 11.497 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 72.587 | 73.262 | 74.163 | 75.150 | 76.190 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 71.108 | 71.108 | 73.262 | 73.262 | 73.262 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 1.479 | 2.155 | 901 | 1.888 | 2.927 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 177.541 | 178.268 | 178.945 | 180.031 | 181.286 |