|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
97.482 | 155.024 | 143.491 | 134.324 | 135.891 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.366 | 17.142 | 8.244 | 3.839 | 6.141 |
| 1. Tiền |
|
|
16.366 | 17.142 | 8.244 | 3.839 | 6.141 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59.000 | 65.100 | 120.600 | 116.700 | 116.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59.000 | 65.100 | 120.600 | 116.700 | 116.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.792 | 61.383 | 3.521 | 2.714 | 1.988 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.673 | 60.842 | 2.766 | 2.219 | 1.544 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.447 | 720 | 182 | 141 | 142 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.689 | 1.224 | 1.977 | 1.758 | 1.707 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.017 | -1.404 | -1.404 | -1.404 | -1.404 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.506 | 137 | 83 | 83 | 83 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.506 | 137 | 83 | 83 | 83 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.818 | 11.262 | 11.042 | 10.988 | 10.878 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 366 | 4 | 2 | 1 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
422 | 10.894 | 10.901 | 10.873 | 10.789 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.394 | 2 | 137 | 113 | 88 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
2 | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
50.619 | 42.487 | 42.070 | 41.927 | 41.650 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
24.153 | 11.586 | 7.255 | 7.255 | 7.255 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.893 | 4.331 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
73.450 | 7.626 | 1.426 | 1.426 | 1.426 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.557 | -3.295 | -1.426 | -1.426 | -1.426 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.259 | 7.255 | 7.255 | 7.255 | 7.255 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.310 | 7.310 | 7.310 | 7.310 | 7.310 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51 | -55 | -55 | -55 | -55 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 34.291 | 34.191 | 33.963 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 34.567 | 34.683 | 34.683 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -276 | -492 | -720 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.838 | 30.122 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.838 | 30.122 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
623 | 778 | 523 | 481 | 432 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
124 | 778 | 523 | 481 | 432 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
498 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
148.100 | 197.511 | 185.561 | 176.251 | 177.541 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.024 | 16.157 | 3.998 | 1.903 | 2.450 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.024 | 16.157 | 3.998 | 1.544 | 1.840 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.322 | 4.983 | 3.162 | 652 | 512 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5 | 9.601 | 53 | 174 | 360 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
486 | 984 | 69 | 118 | 163 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 9 | | 40 | 36 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 263 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50 | 91 | 231 | 79 | 87 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.000 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.162 | 491 | 484 | 480 | 418 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 359 | 610 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 359 | 610 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
138.076 | 181.353 | 181.562 | 174.348 | 175.091 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
138.076 | 181.353 | 181.562 | 174.348 | 175.091 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
86.000 | 86.000 | 86.000 | 86.000 | 86.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.008 | 5.008 | 5.008 | 5.008 | 5.008 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.497 | 11.497 | 11.497 | 11.497 | 11.497 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35.572 | 78.849 | 79.058 | 71.844 | 72.587 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.549 | 38.823 | 78.848 | 71.108 | 71.108 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.023 | 40.026 | 210 | 736 | 1.479 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
148.100 | 197.511 | 185.561 | 176.251 | 177.541 |