|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.074.455 | 2.172.648 | 2.582.863 | 2.612.733 | 2.670.706 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
243.233 | 199.135 | 344.557 | 399.170 | 700.074 |
 | 1. Tiền |
|
|
243.233 | 189.135 | 304.057 | 318.770 | 334.874 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 10.000 | 40.500 | 80.400 | 365.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
447.342 | 403.220 | 603.831 | 695.127 | 360.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
447.342 | 403.220 | 603.831 | 695.127 | 360.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
438.809 | 612.549 | 767.804 | 645.767 | 649.051 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
390.722 | 582.241 | 730.723 | 602.601 | 612.821 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.800 | 16.432 | 23.014 | 18.559 | 14.624 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
30.063 | 9.332 | 7.450 | 15.724 | 12.303 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.776 | -11.456 | -9.384 | -7.117 | -6.698 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
831.700 | 838.671 | 739.023 | 731.001 | 784.896 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
855.426 | 865.806 | 778.265 | 771.217 | 833.964 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-23.726 | -27.134 | -39.242 | -40.215 | -49.067 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
113.371 | 119.073 | 127.649 | 141.668 | 175.785 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.760 | 14.481 | 13.247 | 14.706 | 23.136 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
93.019 | 101.427 | 114.317 | 126.877 | 143.451 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.592 | 3.165 | 85 | 85 | 9.198 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
733.993 | 704.533 | 689.174 | 689.615 | 688.855 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.978 | 13.368 | 13.921 | 14.717 | 14.717 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 14.717 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.978 | 13.368 | 13.921 | | 14.717 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
575.586 | 556.006 | 550.458 | 536.265 | 528.291 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
549.979 | 531.065 | 526.429 | 513.149 | 504.876 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.309.169 | 1.311.331 | 1.326.290 | 1.329.292 | 1.341.014 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-759.190 | -780.266 | -799.861 | -816.143 | -836.138 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.607 | 24.941 | 24.029 | 23.116 | 23.415 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.794 | 79.946 | 79.946 | 79.946 | 81.114 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.187 | -55.006 | -55.918 | -56.830 | -57.699 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.742 | 7.375 | 8.129 | 14.050 | 20.392 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.742 | 7.375 | 8.129 | 14.050 | 20.392 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
62.833 | 62.833 | 63.014 | 63.014 | 64.214 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 37.200 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.685 | 30.685 | 30.685 | 30.685 | 30.685 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.852 | -3.852 | -3.671 | -3.671 | -3.671 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
74.853 | 64.950 | 53.652 | 61.568 | 61.241 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
49.847 | 45.726 | 45.485 | 42.504 | 48.699 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25.007 | 19.225 | 8.167 | 19.064 | 12.541 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.808.448 | 2.877.181 | 3.272.037 | 3.302.348 | 3.359.561 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
714.468 | 697.955 | 888.161 | 910.317 | 1.012.333 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
659.537 | 646.844 | 856.158 | 880.873 | 985.667 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
250.142 | 291.379 | 334.481 | 437.324 | 486.603 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
193.823 | 212.399 | 220.013 | 194.576 | 260.159 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.760 | 7.661 | 8.044 | 6.697 | 8.135 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.404 | 28.173 | 95.385 | 53.863 | 48.759 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.389 | 42.589 | 40.106 | 38.980 | 43.978 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
91.872 | 39.464 | 94.503 | 95.004 | 81.164 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.420 | 5.044 | 7.893 | 5.308 | 7.622 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.727 | 20.136 | 55.732 | 49.120 | 49.247 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
54.931 | 51.110 | 32.003 | 29.443 | 26.666 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33.499 | 29.758 | 10.590 | 8.393 | 6.196 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
21.432 | 21.352 | 21.413 | 21.050 | 20.471 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.093.980 | 2.179.226 | 2.383.877 | 2.392.031 | 2.347.228 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.093.980 | 2.179.226 | 2.383.877 | 2.392.031 | 2.347.228 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
785.945 | 785.945 | 785.945 | 785.945 | 864.536 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
361.633 | 361.633 | 361.633 | 361.633 | 361.633 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
587 | 369 | 2.008 | 1.586 | 2.020 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
261.896 | 261.896 | 261.896 | 261.896 | 261.896 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
683.572 | 768.652 | 972.485 | 981.490 | 857.950 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
451.323 | 683.162 | 647.268 | 568.673 | 489.876 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
232.249 | 85.490 | 325.217 | 412.817 | 368.073 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
347 | 731 | -90 | -519 | -807 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.808.448 | 2.877.181 | 3.272.037 | 3.302.348 | 3.359.561 |