|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.923.956 | 2.074.455 | 2.172.648 | 2.582.863 | 2.612.733 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
224.642 | 243.233 | 199.135 | 344.557 | 399.170 |
| 1. Tiền |
|
|
196.642 | 243.233 | 189.135 | 304.057 | 318.770 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.000 | | 10.000 | 40.500 | 80.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
247.200 | 447.342 | 403.220 | 603.831 | 695.127 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
247.200 | 447.342 | 403.220 | 603.831 | 695.127 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
536.479 | 438.809 | 612.549 | 767.804 | 645.767 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
489.782 | 390.722 | 582.241 | 730.723 | 602.601 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.643 | 12.800 | 16.432 | 23.014 | 18.559 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.407 | 30.063 | 9.332 | 7.450 | 15.724 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.352 | -10.776 | -11.456 | -9.384 | -7.117 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
806.699 | 831.700 | 838.671 | 739.023 | 731.001 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
827.469 | 855.426 | 865.806 | 778.265 | 771.217 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-20.770 | -23.726 | -27.134 | -39.242 | -40.215 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
108.935 | 113.371 | 119.073 | 127.649 | 141.668 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.032 | 15.760 | 14.481 | 13.247 | 14.706 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
86.072 | 93.019 | 101.427 | 114.317 | 126.877 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.832 | 4.592 | 3.165 | 85 | 85 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
737.426 | 733.993 | 704.533 | 689.174 | 689.615 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.332 | 12.978 | 13.368 | 13.921 | 14.717 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 14.717 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.332 | 12.978 | 13.368 | 13.921 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
566.917 | 575.586 | 556.006 | 550.458 | 536.265 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
541.326 | 549.979 | 531.065 | 526.429 | 513.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.277.903 | 1.309.169 | 1.311.331 | 1.326.290 | 1.329.292 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-736.577 | -759.190 | -780.266 | -799.861 | -816.143 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25.591 | 25.607 | 24.941 | 24.029 | 23.116 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.933 | 79.794 | 79.946 | 79.946 | 79.946 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-53.341 | -54.187 | -55.006 | -55.918 | -56.830 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.585 | 7.742 | 7.375 | 8.129 | 14.050 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.585 | 7.742 | 7.375 | 8.129 | 14.050 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
66.833 | 62.833 | 62.833 | 63.014 | 63.014 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
40.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.685 | 30.685 | 30.685 | 30.685 | 30.685 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.852 | -3.852 | -3.852 | -3.671 | -3.671 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
70.758 | 74.853 | 64.950 | 53.652 | 61.568 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
49.519 | 49.847 | 45.726 | 45.485 | 42.504 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
21.238 | 25.007 | 19.225 | 8.167 | 19.064 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.661.381 | 2.808.448 | 2.877.181 | 3.272.037 | 3.302.348 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
601.111 | 714.468 | 697.955 | 888.161 | 910.317 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
508.024 | 659.537 | 646.844 | 856.158 | 880.873 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128.495 | 250.142 | 291.379 | 334.481 | 437.324 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
164.290 | 193.823 | 212.399 | 220.013 | 194.576 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.083 | 3.760 | 7.661 | 8.044 | 6.697 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.364 | 31.404 | 28.173 | 95.385 | 53.863 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.358 | 40.389 | 42.589 | 40.106 | 38.980 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
87.748 | 91.872 | 39.464 | 94.503 | 95.004 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.959 | 6.420 | 5.044 | 7.893 | 5.308 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.727 | 41.727 | 20.136 | 55.732 | 49.120 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
93.087 | 54.931 | 51.110 | 32.003 | 29.443 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
72.493 | 33.499 | 29.758 | 10.590 | 8.393 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20.595 | 21.432 | 21.352 | 21.413 | 21.050 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.060.270 | 2.093.980 | 2.179.226 | 2.383.877 | 2.392.031 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.060.270 | 2.093.980 | 2.179.226 | 2.383.877 | 2.392.031 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
777.945 | 785.945 | 785.945 | 785.945 | 785.945 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
361.633 | 361.633 | 361.633 | 361.633 | 361.633 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
206 | 587 | 369 | 2.008 | 1.586 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
261.896 | 261.896 | 261.896 | 261.896 | 261.896 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
658.100 | 683.572 | 768.652 | 972.485 | 981.490 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
500.523 | 451.323 | 683.162 | 647.268 | 568.673 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
157.576 | 232.249 | 85.490 | 325.217 | 412.817 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
490 | 347 | 731 | -90 | -519 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.661.381 | 2.808.448 | 2.877.181 | 3.272.037 | 3.302.348 |