VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29% |
HNX-INDEX 237,57 -0,45/-0,19% |
UPCOM-INDEX 100,61 +0,53/+0,53% |
VN30 1.353,73 +4,28/+0,32% |
HNX30 498,11 -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 11:43:40 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thiên Long
(TLG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
22,52%
|
Sở hữu khác
|
77,48%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Thiên Long An Thịnh
|
---
|
41.086.047
|
47,52%
|
31/12/2024
|
Cô Gia Thọ
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.417.065
|
6,27%
|
31/12/2024
|
NWL Cayman Holdings Ltd.
|
---
|
3.500.000
|
4,45%
|
29/07/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
3.258.600
|
3,77%
|
09/01/2025
|
Trần Thái Như
|
Thành viên HĐQT
|
1.214.345
|
1,40%
|
31/12/2024
|
Cô Ngân Bình
|
Thành viên HĐQT
|
1.063.841
|
1,23%
|
31/12/2024
|
Cô Cẩm Nguyệt
|
Thành viên HĐQT
|
733.340
|
0,85%
|
31/12/2024
|
Phan Nhựt Phương
|
---
|
653.194
|
0,76%
|
31/12/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
620.450
|
0,72%
|
09/01/2025
|
Nguyễn Đình Tâm
|
Thành viên HĐQT
|
451.893
|
0,52%
|
31/12/2024
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
400.000
|
0,46%
|
09/01/2025
|
Cô Cẩm Ngọc
|
---
|
381.742
|
0,44%
|
31/12/2024
|
Trần Văn Hùng
|
---
|
300.416
|
0,39%
|
30/06/2020
|
Trần Phương Nga
|
Tổng giám đốc
|
241.876
|
0,28%
|
31/12/2024
|
Cô Gia Đức
|
---
|
221.945
|
0,26%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Lệ Trinh
|
---
|
199.474
|
0,23%
|
31/12/2024
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
174.000
|
0,20%
|
09/01/2025
|
Trần Trung Hiệp
|
---
|
126.830
|
0,15%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thượng Việt
|
---
|
125.425
|
0,16%
|
30/06/2020
|
Bùi Văn Huống
|
Giám đốc chất lượng
|
105.449
|
0,12%
|
31/12/2024
|
Trần Lệ Nguyên
|
---
|
92.900
|
0,12%
|
30/06/2021
|
Huỳnh Văn Thiện
|
---
|
92.900
|
0,12%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Bích Ngà
|
Trưởng ban kiểm soát
|
83.542
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Trương Anh Hào
|
---
|
75.291
|
0,10%
|
30/06/2020
|
Cô Cẩm Châu
|
---
|
53.264
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
---
|
43.267
|
0,05%
|
31/12/2024
|
Trần Kim Thành
|
---
|
42.900
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Võ Thị Hải Hà
|
Phó Tổng giám đốc
|
35.200
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
Giám đốc kinh doanh
|
33.000
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Thanh Bình
|
---
|
33.000
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Ngọc Nhơn
|
Kế toán trưởng
|
33.000
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Trần Xú Tài
|
---
|
29.064
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Phạm Nguyên Tri
|
Thành viên HĐQT
|
22.000
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Diệp Bảo Tịnh
|
Giám đốc
|
20.619
|
0,03%
|
30/06/2020
|
Teo Hwee Beng
|
---
|
15.000
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Trần Mỹ Ken
|
---
|
12.366
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
11.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Bùi Quang Minh
|
---
|
7.214
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trịnh Văn Hào
|
---
|
6.445
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Võ Bửu Chiêu
|
---
|
6.201
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Đinh Quang Hùng
|
---
|
5.290
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Hồ Hồng Yến
|
---
|
4.432
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Huỳnh Ngọc Bảo Thi
|
---
|
4.432
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Lâm Văn Hải
|
---
|
4.400
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Phan Nhựt Toàn
|
---
|
4.030
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Đinh Đức Hậu
|
---
|
3.574
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Anh Dũng
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Dương Phụng
|
---
|
1.206
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Tạ Hồng Diệp
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
770
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thu Hương
|
---
|
100
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Trung Chánh
|
---
|
15
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Quốc Nguyên
|
---
|
11
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Trần Đình Long
|
---
|
4
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|