|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.635.290 | 3.501.002 | 3.464.044 | 3.258.281 | 2.713.982 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
114.924 | 113.266 | 102.127 | 83.489 | 97.071 |
 | 1. Tiền |
|
|
72.862 | 17.506 | 23.785 | 17.501 | 69.661 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
42.063 | 95.760 | 78.342 | 65.989 | 27.410 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
61.920 | 56.410 | 78.935 | 58.201 | 70.386 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
43.343 | 31.137 | 46.706 | 38.678 | 38.477 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.458 | -3.640 | -5.504 | -5.748 | -3.820 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.034 | 28.914 | 37.734 | 25.271 | 35.729 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
824.325 | 788.294 | 594.142 | 691.469 | 425.137 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
819.723 | 866.492 | 726.970 | 699.787 | 555.361 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
48.746 | 88.113 | 36.475 | 131.237 | 39.544 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 800 | 600 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
136.034 | 13.865 | 13.285 | 43.233 | 13.221 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-181.177 | -181.177 | -183.588 | -183.588 | -183.588 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.567.686 | 2.466.223 | 2.573.015 | 2.323.880 | 2.044.777 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.592.840 | 2.491.376 | 2.692.564 | 2.390.308 | 2.092.821 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25.153 | -25.153 | -119.550 | -66.429 | -48.044 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66.435 | 76.810 | 115.826 | 101.242 | 76.610 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
375 | 467 | 127 | 179 | 178 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
66.050 | 76.335 | 113.139 | 99.037 | 74.406 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 8 | 2.559 | 2.025 | 2.027 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
558.285 | 508.207 | 467.692 | 460.327 | 454.303 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.351 | 14.356 | 14.362 | 14.366 | 15.144 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.351 | 14.356 | 14.362 | 14.366 | 15.144 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
340.358 | 333.080 | 320.369 | 313.232 | 306.600 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
232.501 | 227.279 | 221.276 | 216.146 | 211.521 |
 | - Nguyên giá |
|
|
431.572 | 431.572 | 429.517 | 429.194 | 429.706 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-199.070 | -204.293 | -208.241 | -213.048 | -218.185 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
9.042 | 7.632 | 6.223 | 4.813 | 3.403 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.441 | 18.441 | 18.441 | 18.441 | 18.441 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.399 | -10.809 | -12.218 | -13.628 | -15.038 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
98.814 | 98.169 | 92.871 | 92.273 | 91.676 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.892 | 145.892 | 139.902 | 139.902 | 139.902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.078 | -47.723 | -47.031 | -47.628 | -48.225 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.115 | 12.520 | 17.157 | 17.350 | 17.432 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.115 | 12.520 | 17.157 | 17.350 | 17.432 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
186.109 | 142.826 | 110.364 | 110.622 | 110.916 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
186.109 | 142.826 | 110.364 | 110.622 | 110.916 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.352 | 5.425 | 5.441 | 4.757 | 4.210 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.352 | 5.425 | 5.441 | 4.757 | 4.210 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.193.575 | 4.009.210 | 3.931.736 | 3.718.608 | 3.168.285 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.492.501 | 2.430.842 | 2.673.590 | 2.457.482 | 1.901.843 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.488.534 | 2.429.011 | 2.648.122 | 2.432.016 | 1.876.437 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.527.081 | 1.711.437 | 2.038.429 | 1.785.940 | 1.363.511 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
586.829 | 552.062 | 389.312 | 503.498 | 469.602 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.712 | 15.047 | 12.773 | 3.333 | 2.439 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50 | 51 | 931 | 100 | 5.345 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.088 | 2.144 | 3.242 | 1.886 | 1.989 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.630 | 1.095 | 5.206 | 1.764 | 3.208 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.290 | 4.290 | 3.642 | 2.601 | 1.880 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
335.539 | 131.622 | 183.324 | 121.694 | 17.267 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.316 | 11.263 | 11.262 | 11.201 | 11.197 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.967 | 1.831 | 25.468 | 25.466 | 25.406 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.373 | 1.373 | 1.375 | 1.374 | 1.967 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.164 | 101 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 24.092 | 24.092 | 23.439 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.430 | 357 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.701.074 | 1.578.368 | 1.258.147 | 1.261.126 | 1.266.442 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.701.074 | 1.578.368 | 1.258.147 | 1.261.126 | 1.266.442 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.123.200 | 1.123.200 | 1.123.200 | 1.123.200 | 1.123.200 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.662 | 46.662 | 46.662 | 46.662 | 46.662 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
68.652 | 68.652 | 68.652 | 68.652 | 68.652 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27.209 | 27.209 | 27.209 | 27.209 | 27.209 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
411.653 | 291.434 | -22.708 | -19.873 | -14.904 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
560.677 | 560.677 | 563.229 | -22.708 | -22.708 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-149.023 | -269.243 | -585.937 | 2.835 | 7.803 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.698 | 21.211 | 15.132 | 15.276 | 15.623 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.193.575 | 4.009.210 | 3.931.736 | 3.718.608 | 3.168.285 |