• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,46 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,46   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   267,61   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,09   0,00/0,00%  |   VN30   1.871,54   0,00/0,00%  |   HNX30   590,26   0,00/0,00%
17 Tháng Mười Một 2025 8:59:48 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (TLH : HOSE)
Cập nhật ngày 17/11/2025
8:54:50 SA
5,18 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,18
Mở cửa
5,18
Cao nhất
5,18
Thấp nhất
5,18
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
173.030
Cao nhất 52 tuần
6,70
Thấp nhất 52 tuần
4,06
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
17/11/2025 54.026.947 0 0 0 0 0 0
14/11/2025 54.026.947 3.200 0 3.200 16.619 0 16.619
13/11/2025 53.993.747 1.100 800 300 5.720 4.160 1.560
12/11/2025 53.994.347 5.300 0 5.300 27.812 0 27.812
11/11/2025 53.998.947 0 35.600 -35.600 0 186.096 -186.096
10/11/2025 53.997.347 200 700 -500 1.056 3.694 -2.639
07/11/2025 53.997.547 0 700 -700 0 3.747 -3.747
06/11/2025 53.988.647 1.800 3.200 -1.400 9.668 17.188 -7.520
05/11/2025 53.986.347 700 0 700 3.760 0 3.760
04/11/2025 53.980.747 5.200 12.300 -7.100 27.856 65.890 -38.034
03/11/2025 53.981.353 2.000 6.100 -4.100 10.795 32.924 -22.129
31/10/2025 53.982.553 800 1.900 -1.100 4.303 10.221 -5.917
30/10/2025 53.983.353 0 2.594 -2.594 0 14.053 -14.053
29/10/2025 53.983.353 12.300 0 12.300 66.288 0 66.288
28/10/2025 53.979.753 3.600 0 3.600 19.000 0 19.000
27/10/2025 53.993.153 3.200 200 3.000 16.835 1.052 15.782
24/10/2025 53.995.853 500 6.400 -5.900 2.606 33.361 -30.755
23/10/2025 53.996.253 6.200 100 6.100 32.945 531 32.414
22/10/2025 53.984.647 200 6 194 1.051 32 1.019
21/10/2025 53.984.847 15.400 0 15.400 79.804 0 79.804