• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.621,86 +4,86/+0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.621,86   +4,86/+0,30%  |   HNX-INDEX   259,23   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   115,62   +0,99/+0,86%  |   VN30   1.866,58   +8,94/+0,48%  |   HNX30   551,78   +1,44/+0,26%
04 Tháng Mười Một 2025 10:19:35 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (TLH : HOSE)
Cập nhật ngày 04/11/2025
10:14:23 SA
5,37 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,19%)
Tham chiếu
5,38
Mở cửa
5,47
Cao nhất
5,47
Thấp nhất
5,35
Khối lượng
117.600
KLTB 10 ngày
204.980
Cao nhất 52 tuần
6,70
Thấp nhất 52 tuần
4,06
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/11/2025 5,37 0 0 0 0 0 117.600 631.568
03/11/2025 5,38 256 566.224 238 585.868 -19.644 335.000 1.808.120
31/10/2025 5,38 205 586.487 184 491.935 94.552 334.000 1.796.686
30/10/2025 5,42 145 282.314 164 352.708 -70.394 138.800 751.956
29/10/2025 5,40 174 262.093 140 645.016 -382.923 100.900 543.781
28/10/2025 5,34 169 295.253 117 280.680 14.573 127.400 672.381
27/10/2025 5,26 159 286.689 116 300.631 -13.942 160.900 846.461
24/10/2025 5,24 209 357.027 112 492.145 -135.118 244.800 1.276.063
23/10/2025 5,30 140 276.015 105 301.640 -25.625 157.700 837.977
22/10/2025 5,28 234 524.812 166 537.057 -12.245 332.700 1.747.525
21/10/2025 5,24 357 519.054 157 560.167 -41.113 263.800 1.367.032
20/10/2025 5,25 290 585.223 227 837.228 -252.005 462.400 2.494.753
17/10/2025 5,48 316 789.016 232 857.149 -68.133 499.000 2.734.947
16/10/2025 5,49 255 561.974 221 606.162 -44.188 305.600 1.667.032
15/10/2025 5,46 347 499.523 202 571.507 -71.984 290.300 1.576.002
14/10/2025 5,46 447 763.473 264 1.102.354 -338.881 461.400 2.531.908
13/10/2025 5,52 429 613.194 187 675.515 -62.321 317.000 1.757.970
10/10/2025 5,66 220 388.968 232 645.689 -256.721 223.400 1.264.294
09/10/2025 5,64 207 301.690 186 437.823 -136.133 142.800 806.385
08/10/2025 5,68 256 510.706 251 816.930 -306.224 273.900 1.556.854