|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.564.958 | 6.057.447 | 6.013.121 | 6.043.912 | 6.489.378 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
993.765 | 1.233.041 | 1.344.473 | 1.309.974 | 1.914.031 |
 | 1. Tiền |
|
|
635.474 | 835.532 | 849.369 | 646.915 | 968.890 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
358.290 | 397.509 | 495.104 | 663.059 | 945.141 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
158.538 | 96.048 | 6.048 | 3.298 | 3.298 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
158.538 | 96.048 | 6.048 | 3.298 | 3.298 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.681.524 | 1.727.611 | 1.788.986 | 1.916.514 | 1.793.522 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.495.469 | 1.427.808 | 1.570.442 | 1.723.384 | 1.612.290 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.232 | 18.493 | 37.172 | 16.693 | 16.103 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
168.972 | 288.460 | 188.522 | 182.286 | 170.977 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.149 | -7.149 | -7.149 | -5.849 | -5.849 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.691.607 | 2.940.173 | 2.826.204 | 2.728.881 | 2.740.940 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.691.607 | 2.940.173 | 2.826.204 | 2.728.881 | 2.740.940 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39.524 | 60.573 | 47.411 | 85.244 | 37.587 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.970 | 26.900 | 18.251 | 12.029 | 8.526 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
29.436 | 32.609 | 28.148 | 72.324 | 28.507 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.118 | 1.065 | 1.012 | 891 | 553 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.287.605 | 3.323.473 | 3.249.880 | 3.017.155 | 2.998.686 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.981 | 58.014 | 58.014 | 54.230 | 54.230 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3.789 | 3.789 | 3.789 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.191 | 54.225 | 54.225 | 54.230 | 54.230 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.574.906 | 1.611.375 | 1.582.361 | 1.569.612 | 1.556.361 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.241.458 | 1.279.743 | 1.252.545 | 1.241.177 | 1.229.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.356.819 | 2.411.845 | 2.399.943 | 2.407.540 | 2.407.634 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.115.361 | -1.132.102 | -1.147.398 | -1.166.362 | -1.177.889 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
333.448 | 331.632 | 329.815 | 328.435 | 326.616 |
 | - Nguyên giá |
|
|
435.301 | 435.301 | 435.301 | 435.729 | 435.729 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.853 | -103.670 | -105.486 | -107.294 | -109.113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
177.323 | 176.678 | 176.047 | 175.415 | 174.783 |
 | - Nguyên giá |
|
|
226.352 | 226.352 | 226.352 | 226.352 | 226.352 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.029 | -49.674 | -50.306 | -50.938 | -51.569 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
824.002 | 797.304 | 752.330 | 613.897 | 607.257 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
31.074 | 34.888 | 36.431 | 37.974 | 41.832 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
792.927 | 762.417 | 715.899 | 575.924 | 565.425 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
345.112 | 348.559 | 353.707 | 351.876 | 356.804 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
345.112 | 348.559 | 353.707 | 351.876 | 356.804 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
329.283 | 331.543 | 327.422 | 252.125 | 249.251 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
329.283 | 331.543 | 327.422 | 252.125 | 249.251 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.852.563 | 9.380.920 | 9.263.001 | 9.061.067 | 9.488.063 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.090.624 | 6.615.332 | 6.469.516 | 6.216.166 | 6.620.789 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.773.627 | 6.308.924 | 6.146.464 | 5.899.385 | 6.311.469 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.504.294 | 4.255.383 | 4.473.912 | 3.878.595 | 4.516.843 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208.573 | 1.213.170 | 756.708 | 1.013.548 | 786.100 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.687 | 8.480 | 6.725 | 1.171 | 8.348 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
247.648 | 244.679 | 265.939 | 239.090 | 254.589 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.320 | 13.530 | 16.969 | 19.446 | 11.832 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
894 | 4.493 | 2.607 | 7.290 | 2.514 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
93 | | 67 | | 96 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
338.679 | 135.230 | 191.435 | 308.964 | 296.311 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.168 | 43.495 | 41.440 | 40.421 | 43.784 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
390.270 | 390.465 | 390.662 | 390.858 | 391.051 |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
316.997 | 306.408 | 323.052 | 316.781 | 309.321 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26.781 | 22.281 | 22.366 | 23.013 | 22.604 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.574 | 24.523 | 44.119 | 40.239 | 36.226 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
240.619 | 237.581 | 234.543 | 231.505 | 228.467 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.761.939 | 2.765.587 | 2.793.485 | 2.844.901 | 2.867.274 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.761.939 | 2.765.587 | 2.793.485 | 2.844.901 | 2.867.274 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.757 | 30.116 | 30.116 | 32.531 | 32.531 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
178.204 | 164.384 | 189.144 | 108.567 | 127.204 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
144.862 | 118.133 | 118.140 | 49.036 | 107.373 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.341 | 46.251 | 71.005 | 59.532 | 19.832 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
227.464 | 230.573 | 233.710 | 363.289 | 367.025 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.852.563 | 9.380.920 | 9.263.001 | 9.061.067 | 9.488.063 |