|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.877.009 | 6.449.810 | 5.564.958 | 6.057.447 | 6.013.121 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.102.242 | 1.500.266 | 993.765 | 1.233.041 | 1.344.473 |
| 1. Tiền |
|
|
700.430 | 1.143.853 | 635.474 | 835.532 | 849.369 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
401.812 | 356.414 | 358.290 | 397.509 | 495.104 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.249 | 17.136 | 158.538 | 96.048 | 6.048 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.249 | 17.136 | 158.538 | 96.048 | 6.048 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.926.873 | 2.414.432 | 1.681.524 | 1.727.611 | 1.788.986 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.451.892 | 1.919.107 | 1.495.469 | 1.427.808 | 1.570.442 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.648 | 21.011 | 24.232 | 18.493 | 37.172 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.600 | 8.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
433.883 | 473.463 | 168.972 | 288.460 | 188.522 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.149 | -7.149 | -7.149 | -7.149 | -7.149 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.778.813 | 2.456.336 | 2.691.607 | 2.940.173 | 2.826.204 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 2.456.336 | 2.691.607 | 2.940.173 | 2.826.204 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
2.778.813 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
53.832 | 61.639 | 39.524 | 60.573 | 47.411 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.014 | 9.124 | 8.970 | 26.900 | 18.251 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
39.489 | 52.293 | 29.436 | 32.609 | 28.148 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
329 | 222 | 1.118 | 1.065 | 1.012 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.788.917 | 2.975.940 | 3.287.605 | 3.323.473 | 3.249.880 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
39.173 | 39.176 | 36.981 | 58.014 | 58.014 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3.789 | 3.789 | 3.789 | 3.789 | 3.789 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.384 | 35.387 | 33.191 | 54.225 | 54.225 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.540.615 | 1.524.332 | 1.574.906 | 1.611.375 | 1.582.361 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.209.068 | 1.194.501 | 1.241.458 | 1.279.743 | 1.252.545 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.289.402 | 2.289.970 | 2.356.819 | 2.411.845 | 2.399.943 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.080.334 | -1.095.469 | -1.115.361 | -1.132.102 | -1.147.398 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
331.547 | 329.832 | 333.448 | 331.632 | 329.815 |
| - Nguyên giá |
|
|
429.937 | 429.937 | 435.301 | 435.301 | 435.301 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-98.389 | -100.105 | -101.853 | -103.670 | -105.486 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
178.530 | 177.862 | 177.323 | 176.678 | 176.047 |
| - Nguyên giá |
|
|
226.024 | 226.024 | 226.352 | 226.352 | 226.352 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.494 | -48.162 | -49.029 | -49.674 | -50.306 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
666.665 | 867.208 | 824.002 | 797.304 | 752.330 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
31.074 | 31.074 | 31.074 | 34.888 | 36.431 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
635.591 | 836.133 | 792.927 | 762.417 | 715.899 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
339.636 | 343.480 | 345.112 | 348.559 | 353.707 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
339.636 | 343.480 | 345.112 | 348.559 | 353.707 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.298 | 23.883 | 329.283 | 331.543 | 327.422 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.298 | 23.883 | 329.283 | 331.543 | 327.422 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.665.927 | 9.425.750 | 8.852.563 | 9.380.920 | 9.263.001 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.941.413 | 6.652.910 | 6.090.624 | 6.615.332 | 6.469.516 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.610.878 | 6.325.980 | 5.773.627 | 6.308.924 | 6.146.464 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.015.624 | 4.791.008 | 4.504.294 | 4.255.383 | 4.473.912 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
584.708 | 541.688 | 208.573 | 1.213.170 | 756.708 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.953 | 8.592 | 26.687 | 8.480 | 6.725 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
166.187 | 147.987 | 247.648 | 244.679 | 265.939 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.499 | 16.859 | 10.320 | 13.530 | 16.969 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.730 | 22.862 | 894 | 4.493 | 2.607 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
90 | | 93 | | 67 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 359.583 | 338.679 | 135.230 | 191.435 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
375.542 | 47.325 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
37.482 | 390.075 | 46.168 | 43.495 | 41.440 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
391.063 | | 390.270 | 390.465 | 390.662 |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
330.535 | 326.930 | 316.997 | 306.408 | 323.052 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.942 | 30.624 | 26.781 | 22.281 | 22.366 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33.874 | 30.625 | 27.574 | 24.523 | 44.119 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
246.695 | 243.657 | 240.619 | 237.581 | 234.543 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.724.514 | 2.772.840 | 2.761.939 | 2.765.587 | 2.793.485 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.724.514 | 2.772.840 | 2.761.939 | 2.765.587 | 2.793.485 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.504 | 15.757 | 15.757 | 30.116 | 30.116 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
138.186 | 192.538 | 178.204 | 164.384 | 189.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
41.935 | 33.417 | 144.862 | 118.133 | 118.140 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96.251 | 159.121 | 33.341 | 46.251 | 71.005 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
230.310 | 224.031 | 227.464 | 230.573 | 233.710 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.665.927 | 9.425.750 | 8.852.563 | 9.380.920 | 9.263.001 |