|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.013.121 | 6.043.912 | 6.489.378 | 6.230.370 | 6.509.175 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.344.473 | 1.309.974 | 1.914.031 | 1.613.309 | 1.833.737 |
 | 1. Tiền |
|
|
849.369 | 646.915 | 968.890 | 653.829 | 780.282 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
495.104 | 663.059 | 945.141 | 959.480 | 1.053.455 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.048 | 3.298 | 3.298 | 38.246 | 50.386 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.048 | 3.298 | 3.298 | 38.246 | 50.386 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.788.986 | 1.916.514 | 1.793.522 | 1.806.583 | 1.762.453 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.570.442 | 1.723.384 | 1.612.290 | 1.578.932 | 1.662.657 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.172 | 16.693 | 16.103 | 7.641 | 13.306 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
188.522 | 182.286 | 170.977 | 225.859 | 92.339 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.149 | -5.849 | -5.849 | -5.849 | -5.849 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.826.204 | 2.728.881 | 2.740.940 | 2.733.647 | 2.819.906 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.826.204 | 2.728.881 | 2.740.940 | 2.733.647 | 2.819.906 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.411 | 85.244 | 37.587 | 38.584 | 42.693 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.251 | 12.029 | 8.526 | 9.899 | 7.407 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.148 | 72.324 | 28.507 | 28.144 | 29.252 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.012 | 891 | 553 | 541 | 6.033 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.249.880 | 3.017.155 | 2.998.686 | 2.944.398 | 2.920.101 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
58.014 | 54.230 | 54.230 | 41.045 | 41.042 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3.789 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
54.225 | 54.230 | 54.230 | 41.045 | 41.042 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.582.361 | 1.569.612 | 1.556.361 | 1.525.373 | 1.503.525 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.252.545 | 1.241.177 | 1.229.745 | 1.200.576 | 1.178.190 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.399.943 | 2.407.540 | 2.407.634 | 2.393.084 | 2.393.645 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.147.398 | -1.166.362 | -1.177.889 | -1.192.509 | -1.215.455 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
329.815 | 328.435 | 326.616 | 324.797 | 325.336 |
 | - Nguyên giá |
|
|
435.301 | 435.729 | 435.729 | 435.411 | 437.789 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.486 | -107.294 | -109.113 | -110.614 | -112.454 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
176.047 | 175.415 | 174.783 | 174.151 | 173.524 |
 | - Nguyên giá |
|
|
226.352 | 226.352 | 226.352 | 226.352 | 226.352 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.306 | -50.938 | -51.569 | -52.201 | -52.828 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
752.330 | 613.897 | 607.257 | 634.277 | 634.410 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
36.431 | 37.974 | 41.832 | 38.585 | 39.165 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
715.899 | 575.924 | 565.425 | 595.692 | 595.245 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
353.707 | 351.876 | 356.804 | 358.878 | 358.370 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
353.707 | 351.876 | 356.804 | 358.878 | 358.370 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
327.422 | 252.125 | 249.251 | 210.673 | 209.229 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
327.422 | 252.125 | 249.251 | 210.673 | 209.229 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.263.001 | 9.061.067 | 9.488.063 | 9.174.767 | 9.429.276 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.469.516 | 6.216.166 | 6.620.789 | 6.295.991 | 6.531.402 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.146.464 | 5.899.385 | 6.311.469 | 5.993.755 | 6.238.208 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.473.912 | 3.878.595 | 4.516.843 | 4.541.462 | 4.528.802 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
756.708 | 1.013.548 | 786.100 | 693.793 | 1.034.055 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.725 | 1.171 | 8.348 | 7.989 | 5.834 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
265.939 | 239.090 | 254.589 | 259.099 | 178.959 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.969 | 19.446 | 11.832 | 11.791 | 12.274 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.607 | 7.290 | 2.514 | 2.816 | 3.429 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
67 | | 96 | | 69 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
191.435 | 308.964 | 296.311 | 36.971 | 36.582 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.440 | 40.421 | 43.784 | 48.587 | 46.761 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
390.662 | 390.858 | 391.051 | 391.247 | 391.444 |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
323.052 | 316.781 | 309.321 | 302.236 | 293.194 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 | 22.024 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
22.366 | 23.013 | 22.604 | 22.304 | 20.179 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44.119 | 40.239 | 36.226 | 32.480 | 28.600 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
234.543 | 231.505 | 228.467 | 225.429 | 222.391 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.793.485 | 2.844.901 | 2.867.274 | 2.878.776 | 2.897.874 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.793.485 | 2.844.901 | 2.867.274 | 2.878.776 | 2.897.874 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 | 2.366.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 | -25.242 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
30.116 | 32.531 | 32.531 | 37.444 | 37.444 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
189.144 | 108.567 | 127.204 | 129.491 | 144.236 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
118.140 | 49.036 | 107.373 | 91.604 | 91.579 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.005 | 59.532 | 19.832 | 37.887 | 52.658 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
233.710 | 363.289 | 367.025 | 371.328 | 375.679 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.263.001 | 9.061.067 | 9.488.063 | 9.174.767 | 9.429.276 |