|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
338.918 | 404.774 | 374.466 | 346.224 | 276.620 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
47.336 | 56.800 | 83.307 | 42.423 | 36.142 |
 | 1. Tiền |
|
|
47.336 | 56.800 | 31.307 | 42.423 | 36.142 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 52.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
263.170 | 318.574 | 268.747 | 281.395 | 208.961 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.202 | 17.159 | 15.498 | 29.592 | 28.406 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
237.822 | 299.328 | 249.183 | 246.904 | 178.279 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.145 | 2.087 | 4.066 | 4.899 | 2.276 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.765 | 13.892 | 14.592 | 14.486 | 22.994 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.765 | 13.892 | 14.592 | 14.486 | 22.994 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.648 | 15.508 | 7.819 | 7.920 | 8.524 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.709 | 11.617 | 3.918 | 4.721 | 4.447 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 143 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.939 | 3.891 | 3.901 | 3.199 | 3.933 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.174.958 | 2.141.677 | 2.259.636 | 2.388.935 | 2.510.947 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
82.500 | | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
82.500 | | 96.000 | 96.000 | 96.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.078.685 | 1.700.014 | 1.760.667 | 1.780.777 | 1.766.391 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
999.373 | 1.621.447 | 1.675.154 | 1.663.139 | 1.650.125 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.173.545 | 1.805.881 | 1.879.286 | 1.884.243 | 1.888.320 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-174.173 | -184.435 | -204.131 | -221.104 | -238.195 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
79.312 | 78.568 | 85.513 | 117.638 | 116.266 |
 | - Nguyên giá |
|
|
88.426 | 88.379 | 96.024 | 128.974 | 128.974 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.114 | -9.812 | -10.511 | -11.336 | -12.707 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
56.132 | 55.978 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.542 | 59.542 | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.410 | -3.564 | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
877.932 | 283.814 | 306.690 | 404.332 | 548.911 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
877.932 | 283.814 | 306.690 | 404.332 | 548.911 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
69.709 | 81.871 | 76.278 | 87.827 | 79.645 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
69.709 | 81.871 | 76.278 | 87.827 | 79.645 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.513.876 | 2.546.451 | 2.634.101 | 2.735.159 | 2.787.568 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
799.247 | 693.324 | 820.377 | 940.725 | 1.013.728 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
288.275 | 161.876 | 127.625 | 198.168 | 216.982 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
255.259 | 122.430 | 88.894 | 150.523 | 158.429 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.233 | 23.470 | 20.449 | 26.100 | 34.617 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.112 | 1.096 | 1.554 | 1.563 | 2.304 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.052 | 1.517 | 1.229 | 1.437 | 2.346 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.916 | 12.292 | 13.696 | 14.990 | 17.530 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
551 | 803 | 1.644 | 1.953 | 1.565 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
152 | 269 | 159 | 1.603 | 191 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
510.971 | 531.448 | 692.752 | 742.557 | 796.746 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
510.971 | 531.448 | 692.752 | 742.557 | 796.704 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 42 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.714.630 | 1.853.128 | 1.813.724 | 1.794.434 | 1.773.839 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.714.630 | 1.853.128 | 1.813.724 | 1.794.434 | 1.773.839 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.101.746 | 1.441.813 | 1.441.813 | 1.441.813 | 1.441.813 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
258.968 | 258.968 | 258.858 | 258.858 | 258.858 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | -480 | -480 | -480 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
305.862 | 104.172 | 65.544 | 46.307 | 25.735 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
243.064 | 54.929 | 100.299 | 100.299 | 100.299 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62.798 | 49.243 | -34.755 | -53.992 | -74.564 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
48.054 | 48.175 | 47.990 | 47.936 | 47.914 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.513.876 | 2.546.451 | 2.634.101 | 2.735.159 | 2.787.568 |