|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
419.934 | 620.062 | 495.846 | 335.909 | 338.918 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
162.444 | 201.289 | 81.707 | 21.499 | 47.336 |
| 1. Tiền |
|
|
32.444 | 201.289 | 81.707 | 21.499 | 47.336 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
130.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
240.910 | 400.504 | 398.510 | 298.568 | 263.170 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
33.295 | 13.138 | 8.266 | 21.771 | 24.202 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
207.123 | 387.241 | 390.182 | 275.785 | 237.822 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
492 | 125 | 61 | 1.012 | 1.145 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.329 | 14.643 | 11.722 | 11.416 | 15.765 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.329 | 14.643 | 11.722 | 11.416 | 15.765 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.250 | 3.626 | 3.907 | 4.426 | 12.648 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.460 | 939 | 1.344 | 1.428 | 9.709 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
790 | 2.687 | 2.564 | 2.998 | 2.939 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.536.759 | 1.515.767 | 1.635.318 | 1.998.544 | 2.174.958 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 82.500 | 82.500 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 82.500 | 82.500 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.019.458 | 1.003.558 | 978.542 | 1.083.137 | 1.078.685 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
939.225 | 923.820 | 897.842 | 1.003.155 | 999.373 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.074.487 | 1.069.050 | 1.052.847 | 1.166.925 | 1.173.545 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-135.263 | -145.230 | -155.005 | -163.769 | -174.173 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
80.233 | 79.738 | 80.700 | 79.981 | 79.312 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.361 | 86.361 | 88.386 | 88.386 | 88.426 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.128 | -6.623 | -7.686 | -8.405 | -9.114 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36.274 | 35.979 | 56.803 | 56.286 | 56.132 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.563 | 38.563 | 59.542 | 59.542 | 59.542 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.290 | -2.585 | -2.739 | -3.256 | -3.410 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
365.418 | 433.753 | 543.267 | 704.575 | 877.932 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
365.418 | 433.753 | 543.267 | 704.575 | 877.932 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
96.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
96.000 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.609 | 24.618 | 46.706 | 62.046 | 69.709 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.609 | 24.618 | 46.706 | 62.046 | 69.709 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 7.860 | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.956.693 | 2.135.829 | 2.131.164 | 2.334.453 | 2.513.876 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
377.581 | 406.599 | 464.231 | 629.015 | 799.247 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
199.600 | 222.059 | 218.949 | 271.794 | 288.275 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
169.594 | 197.252 | 197.597 | 238.368 | 255.259 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.998 | 12.687 | 10.109 | 18.550 | 18.233 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.055 | 984 | 1.192 | 1.206 | 1.112 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.536 | 2.574 | 1.858 | 3.322 | 2.052 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.312 | 7.943 | 8.194 | 9.748 | 10.916 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
865 | 585 | | 461 | 551 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
240 | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 34 | | 138 | 152 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
177.981 | 184.540 | 245.282 | 357.221 | 510.971 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 500 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 182.794 | 245.282 | 356.721 | 510.971 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
171.123 | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.747 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
6.858 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.579.112 | 1.729.230 | 1.666.933 | 1.705.438 | 1.714.630 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.579.112 | 1.729.230 | 1.666.933 | 1.705.438 | 1.714.630 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
958.746 | 958.746 | 1.102.446 | 1.102.446 | 1.101.746 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
258.968 | 258.968 | 258.968 | 258.968 | 258.968 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -700 | -700 | -700 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
361.398 | 395.581 | 258.136 | 296.613 | 305.862 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
250.655 | 250.655 | 246.249 | 243.205 | 243.064 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
110.743 | 144.927 | 11.887 | 53.409 | 62.798 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 116.635 | 48.083 | 48.110 | 48.054 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.956.693 | 2.135.829 | 2.131.164 | 2.334.453 | 2.513.876 |