|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
495.846 | 335.909 | 338.918 | 404.774 | 374.466 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
81.707 | 21.499 | 47.336 | 56.800 | 83.307 |
 | 1. Tiền |
|
|
81.707 | 21.499 | 47.336 | 56.800 | 31.307 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
398.510 | 298.568 | 263.170 | 318.574 | 268.747 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.266 | 21.771 | 24.202 | 17.159 | 15.498 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
390.182 | 275.785 | 237.822 | 299.328 | 249.183 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61 | 1.012 | 1.145 | 2.087 | 4.066 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.722 | 11.416 | 15.765 | 13.892 | 14.592 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.722 | 11.416 | 15.765 | 13.892 | 14.592 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.907 | 4.426 | 12.648 | 15.508 | 7.819 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.344 | 1.428 | 9.709 | 11.617 | 3.918 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.564 | 2.998 | 2.939 | 3.891 | 3.901 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.635.318 | 1.998.544 | 2.174.958 | 2.141.677 | 2.259.636 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 82.500 | 82.500 | | 96.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 82.500 | 82.500 | | 96.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
978.542 | 1.083.137 | 1.078.685 | 1.700.014 | 1.760.667 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
897.842 | 1.003.155 | 999.373 | 1.621.447 | 1.675.154 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.052.847 | 1.166.925 | 1.173.545 | 1.805.881 | 1.879.286 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155.005 | -163.769 | -174.173 | -184.435 | -204.131 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
80.700 | 79.981 | 79.312 | 78.568 | 85.513 |
 | - Nguyên giá |
|
|
88.386 | 88.386 | 88.426 | 88.379 | 96.024 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.686 | -8.405 | -9.114 | -9.812 | -10.511 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
56.803 | 56.286 | 56.132 | 55.978 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.542 | 59.542 | 59.542 | 59.542 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.739 | -3.256 | -3.410 | -3.564 | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
543.267 | 704.575 | 877.932 | 283.814 | 306.690 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
543.267 | 704.575 | 877.932 | 283.814 | 306.690 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.706 | 62.046 | 69.709 | 81.871 | 76.278 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.706 | 62.046 | 69.709 | 81.871 | 76.278 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.131.164 | 2.334.453 | 2.513.876 | 2.546.451 | 2.634.101 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
464.231 | 629.015 | 799.247 | 693.324 | 820.377 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
218.949 | 271.794 | 288.275 | 161.876 | 127.625 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
197.597 | 238.368 | 255.259 | 122.430 | 88.894 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.109 | 18.550 | 18.233 | 23.470 | 20.449 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.192 | 1.206 | 1.112 | 1.096 | 1.554 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.858 | 3.322 | 2.052 | 1.517 | 1.229 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.194 | 9.748 | 10.916 | 12.292 | 13.696 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 461 | 551 | 803 | 1.644 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 138 | 152 | 269 | 159 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
245.282 | 357.221 | 510.971 | 531.448 | 692.752 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 500 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
245.282 | 356.721 | 510.971 | 531.448 | 692.752 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.666.933 | 1.705.438 | 1.714.630 | 1.853.128 | 1.813.724 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.666.933 | 1.705.438 | 1.714.630 | 1.853.128 | 1.813.724 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.102.446 | 1.102.446 | 1.101.746 | 1.441.813 | 1.441.813 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
258.968 | 258.968 | 258.968 | 258.968 | 258.858 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-700 | -700 | | | -480 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
258.136 | 296.613 | 305.862 | 104.172 | 65.544 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
246.249 | 243.205 | 243.064 | 54.929 | 100.299 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.887 | 53.409 | 62.798 | 49.243 | -34.755 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
48.083 | 48.110 | 48.054 | 48.175 | 47.990 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.131.164 | 2.334.453 | 2.513.876 | 2.546.451 | 2.634.101 |