|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
28,34%
|
Sở hữu khác
|
71,66%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
KWE Beteiligungen AG
|
---
|
13.179.697
|
10,51%
|
25/10/2024
|
Blooming Earth Pte. Ltd.
|
---
|
11.379.810
|
9,07%
|
25/10/2024
|
Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks
|
---
|
8.685.070
|
6,93%
|
25/10/2024
|
Hoàng Tuyên
|
Chủ tịch HĐQT
|
8.364.160
|
6,67%
|
25/10/2024
|
Endurance Capital Vietnam I Ltd
|
---
|
3.721.559
|
3,38%
|
01/03/2024
|
Nguyễn Văn Thủy
|
Thành viên HĐQT
|
2.973.214
|
2,37%
|
15/10/2024
|
Endurance Capital Vietnam II S.A. SICAV-RAIF
|
---
|
2.939.600
|
2,67%
|
01/03/2024
|
Lê Xuân Tân
|
Tổng giám đốc
|
2.265.521
|
1,81%
|
15/10/2024
|
Cao Thị Cẩm Anh
|
---
|
1.114.807
|
0,89%
|
30/06/2024
|
Ngô Minh Trường
|
Thành viên HĐQT
|
246.606
|
0,20%
|
15/10/2024
|
Trần Thiện Sách
|
Thành viên HĐQT
|
169.900
|
0,14%
|
15/10/2024
|
Nguyễn Anh Đĩnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
113.798
|
0,09%
|
15/10/2024
|
Triệu Xuân Hưng
|
---
|
73.285
|
0,06%
|
15/10/2024
|
CTCP Tập đoàn Bệnh viện TNH
|
---
|
70.000
|
0,07%
|
11/12/2023
|
Đào Mạnh Duy
|
Phó Tổng giám đốc
|
62.816
|
0,05%
|
15/10/2024
|
Vũ Vinh Quang
|
Trưởng ban kiểm soát
|
30.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Hồng
|
---
|
27.695
|
0,03%
|
18/07/2024
|
|
|
|
|