• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.687,06 +8,56/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.687,06   +8,56/+0,51%  |   HNX-INDEX   266,78   -1,91/-0,71%  |   UPCOM-INDEX   111,04   +1,22/+1,11%  |   VN30   1.945,78   +14,90/+0,77%  |   HNX30   578,11   -6,99/-1,19%
23 Tháng Mười 2025 6:15:38 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (TOS : UPCOM)
Cập nhật ngày 23/10/2025
3:00:10 CH
136,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+6,50 (+5,00%)
Tham chiếu
130,00
Mở cửa
132,00
Cao nhất
136,90
Thấp nhất
131,00
Khối lượng
43.200
KLTB 10 ngày
50.180
Cao nhất 52 tuần
200,00
Thấp nhất 52 tuần
58,00

Thông báo khi giá đạt: 129 143 150 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là một trong 3 đơn vị kinh doanh trụ cột thuộc Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn trong việc phát triển trở thành binh đoàn kinh tế biển. Công ty hiện là nhà cung cấp dịch vụ hàng hải uy tín, chuyên nghiệp. Điểm mạnh nằm ở khả năng phân tích, triển khai các giải pháp hàng hải toàn diện cho khách hàng đa lĩnh vực. TCO đã và đang xây dựng các mối quan hệ hợp tác bền vững đối với đối tác và khách hàng...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 6142,46 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 45,00 triệu
Cổ phiếu tự do 27,05 triệu
EPS 14.908
P/E 9,16
Doanh thu (4 quý) 2547,06 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 273,81 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 6917,37 tỷ
ROE (4 quý) 22,39%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  342.000 53,50 0,00%
ASG  1.300 16,90 0,60%
BLN  0 9,10 0,00%
BSG  0 14,70 0,00%
CAG  4.200 6,50 -2,99%
CIA  6.600 9,60 0,00%
CLL  24.100 30,70 0,00%
DL1  235.800 5,50 -1,79%
DNL  0 30,00 0,00%
DOP  0 13,90 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận