• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
24 Tháng Mười Một 2024 5:05:04 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (TOS : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
69,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,20 (-1,71%)
Tham chiếu
70,20
Mở cửa
70,80
Cao nhất
70,80
Thấp nhất
69,00
Khối lượng
23.400
KLTB 10 ngày
15.440
Cao nhất 52 tuần
81,00
Thấp nhất 52 tuần
31,00

Thông báo khi giá đạt: 66 72 75 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là một trong 3 đơn vị kinh doanh trụ cột thuộc Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn trong việc phát triển trở thành binh đoàn kinh tế biển. Công ty hiện là nhà cung cấp dịch vụ hàng hải uy tín, chuyên nghiệp. Điểm mạnh nằm ở khả năng phân tích, triển khai các giải pháp hàng hải toàn diện cho khách hàng đa lĩnh vực. TCO đã và đang xây dựng các mối quan hệ hợp tác bền vững đối với đối tác và khách hàng...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2138,99 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 31,00 triệu
Cổ phiếu tự do 17,98 triệu
EPS 7.716
P/E 8,94
Doanh thu (4 quý) 2441,73 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 261,41 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 5411,51 tỷ
ROE (4 quý) 23,41%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  134.600 119,70 0,17%
ASG  1.100 18,70 -0,80%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 11,80 0,00%
CAG  12.900 7,10 -1,39%
CIA  400 9,50 0,00%
CLL  6.400 37,00 -0,27%
DL1  419.400 5,20 -3,70%
DNL  560.100 30,00 1,69%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận