|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
87.978 | 85.981 | 87.893 | 96.553 | 90.603 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.819 | 17.827 | 9.756 | 11.765 | 11.183 |
| 1. Tiền |
|
|
10.819 | 17.827 | 9.756 | 5.765 | 11.183 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 6.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
71.821 | 64.530 | 72.144 | 80.116 | 73.682 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.153 | 32.451 | 37.859 | 44.127 | 44.752 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
993 | 4.692 | 3.137 | 4.198 | 425 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.224 | 27.937 | 31.697 | 32.341 | 29.054 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-549 | -549 | -549 | -549 | -549 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
253 | 428 | 561 | 438 | 282 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
253 | 428 | 561 | 438 | 282 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.085 | 3.196 | 5.432 | 4.234 | 5.456 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.580 | 3.196 | 5.432 | 3.824 | 4.175 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
505 | | | 332 | 1.268 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 79 | 13 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
98.569 | 97.915 | 102.508 | 112.555 | 145.282 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
331 | 851 | 851 | 851 | 851 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
331 | 851 | 851 | 851 | 851 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
81.952 | 92.803 | 99.106 | 96.475 | 123.347 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81.881 | 92.738 | 99.047 | 96.421 | 123.300 |
| - Nguyên giá |
|
|
153.546 | 169.239 | 180.539 | 165.859 | 198.024 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.664 | -76.501 | -81.492 | -69.438 | -74.725 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
71 | 65 | 59 | 53 | 48 |
| - Nguyên giá |
|
|
142 | 142 | 142 | 142 | 142 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71 | -77 | -83 | -89 | -95 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.720 | 3.826 | 2.206 | 11.668 | 17.876 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.720 | 3.826 | 2.206 | 11.668 | 17.876 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
566 | 435 | 345 | 3.562 | 3.208 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
566 | 435 | 345 | 3.562 | 3.208 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
186.548 | 183.897 | 190.401 | 209.109 | 235.885 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
99.550 | 92.989 | 64.661 | 85.010 | 105.184 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.652 | 90.389 | 57.183 | 72.155 | 76.368 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.423 | 10.060 | 8.472 | 11.788 | 6.222 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68.002 | 72.661 | 43.079 | 46.185 | 58.378 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
89 | 87 | 721 | 86 | 1.139 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.757 | 3.460 | 2.203 | 3.071 | 4.758 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
298 | 10 | 777 | 5 | 2.325 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.604 | 370 | 1.211 | 2.052 | 2.562 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 8.969 | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
921 | 913 | 721 | | 985 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.557 | 2.827 | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.898 | 2.600 | 7.477 | 12.855 | 28.816 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.898 | 2.600 | 7.477 | 12.855 | 28.816 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
86.998 | 90.908 | 125.740 | 124.099 | 130.701 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
86.998 | 90.908 | 125.740 | 124.099 | 130.701 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.445 | 60.445 | 83.708 | 83.708 | 92.078 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 6.819 | 6.819 | 6.819 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.553 | 30.463 | 35.213 | 33.572 | 31.804 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.798 | 15.798 | 30.013 | 21.643 | 13.272 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.755 | 14.665 | 5.200 | 11.929 | 18.532 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
186.548 | 183.897 | 190.401 | 209.109 | 235.885 |