• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.763,52 +15,97/+0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:30:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.763,52   +15,97/+0,91%  |   HNX-INDEX   276,10   +2,48/+0,91%  |   UPCOM-INDEX   113,24   +1,63/+1,46%  |   VN30   2.009,21   +28,64/+1,45%  |   HNX30   605,41   +8,53/+1,43%
13 Tháng Mười 2025 2:33:16 CH - Mở cửa
CTCP Transimex Logistics (TOT : HNX)
Cập nhật ngày 13/10/2025
2:30:01 CH
15,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,90
Mở cửa
15,90
Cao nhất
15,90
Thấp nhất
15,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.350
Cao nhất 52 tuần
21,40
Thấp nhất 52 tuần
15,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/10/2025 15,90 0 2.100 0 5.500 -3.400 100 1.590
10/10/2025 15,90 44 26.919 25 18.813 8.106 5.300 82.240
09/10/2025 16,10 16 21.820 26 14.733 7.087 0 0
08/10/2025 16,10 27 13.511 17 6.556 6.955 200 3.170
07/10/2025 15,40 30 21.177 21 15.373 5.804 1.000 15.400
06/10/2025 15,90 36 12.964 26 16.933 -3.969 1.300 20.260
03/10/2025 15,70 36 7.061 19 11.852 -4.791 700 10.890
02/10/2025 15,70 34 19.808 18 11.003 8.805 300 4.720
01/10/2025 15,80 27 6.628 17 11.339 -4.711 1.500 23.700
30/09/2025 16,00 46 8.675 36 24.926 -16.251 3.100 48.510
29/09/2025 16,10 18 2.734 18 17.805 -15.071 0 0
26/09/2025 16,10 17 1.929 22 21.503 -19.574 0 0
25/09/2025 16,10 34 4.843 28 18.525 -13.682 300 4.760
24/09/2025 16,20 24 3.978 11 7.700 -3.722 300 4.820
23/09/2025 15,80 30 11.028 34 26.009 -14.981 1.200 19.100
22/09/2025 16,00 26 4.792 20 12.182 -7.390 0 0
19/09/2025 16,00 32 8.237 23 18.214 -9.977 400 6.400
18/09/2025 16,20 21 4.227 25 28.339 -24.112 0 0
17/09/2025 16,20 21 4.952 23 18.007 -13.055 0 0
16/09/2025 16,20 44 15.414 33 32.761 -17.347 8.300 133.000