|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.957 | 12.434 | 25.158 | 21.373 | 10.380 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.213 | 2.797 | 8.810 | 8.298 | 2.864 |
| 1. Tiền |
|
|
1.213 | 2.497 | 2.110 | 1.298 | 1.864 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 300 | 6.700 | 7.000 | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.800 | 2.800 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.800 | 2.800 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.227 | 5.102 | 8.762 | 5.125 | 2.506 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.782 | 1.790 | 1.837 | 1.133 | 1.349 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.691 | 2.190 | 5.272 | 2.674 | 259 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.755 | 1.788 | 2.256 | 1.897 | 1.577 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -666 | -603 | -578 | -679 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.018 | 3.827 | 3.888 | 4.020 | 4.410 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.018 | 3.880 | 3.888 | 4.200 | 4.506 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -53 | | -180 | -96 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
499 | 707 | 897 | 1.130 | 599 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
247 | 375 | 172 | 668 | 317 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
252 | 332 | 725 | 462 | 282 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
132.014 | 140.102 | 152.569 | 162.986 | 178.813 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 3.000 | | 2.230 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 1.728 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 3.000 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 502 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
116.378 | 114.527 | 126.237 | 144.892 | 154.327 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
116.378 | 114.527 | 126.237 | 144.892 | 154.327 |
| - Nguyên giá |
|
|
172.675 | 179.124 | 199.942 | 228.966 | 249.963 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.298 | -64.598 | -73.705 | -84.074 | -95.637 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.505 | 19.160 | 17.911 | 12.029 | 15.151 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.505 | 19.160 | 17.911 | 12.029 | 15.151 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.132 | 6.416 | 5.421 | 6.065 | 7.106 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.132 | 6.416 | 5.421 | 6.065 | 7.106 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143.971 | 152.537 | 177.727 | 184.359 | 189.193 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
33.505 | 36.387 | 24.528 | 26.614 | 27.267 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.382 | 24.396 | 16.364 | 20.490 | 18.697 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.022 | 11.499 | 6.326 | 4.912 | 6.740 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.013 | 4.057 | 3.669 | 4.505 | 4.757 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
146 | 101 | 137 | 23 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.686 | 1.182 | 483 | 6.455 | 2.150 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
709 | 2.517 | 2.058 | 2.215 | 1.627 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60 | 103 | 141 | 89 | 88 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 502 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.155 | 2.509 | 2.934 | 1.386 | 1.669 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
300 | 265 | 258 | 480 | 404 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
291 | 2.162 | 357 | 425 | 760 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.123 | 11.991 | 8.164 | 6.124 | 8.570 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.123 | 11.991 | 8.164 | 6.124 | 8.570 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
110.466 | 116.150 | 153.199 | 157.745 | 161.926 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
110.466 | 116.150 | 153.199 | 157.745 | 161.926 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
53.188 | 53.188 | 79.782 | 79.782 | 79.782 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -82 | -82 | -82 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
35.308 | 35.308 | 44.234 | 51.362 | 59.223 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.650 | 11.249 | 7.587 | 6.103 | 4.417 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.321 | 16.407 | 21.680 | 20.581 | 18.589 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
263 | 561 | 2.865 | 5.208 | 86 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.059 | 15.845 | 18.815 | 15.373 | 18.503 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143.971 | 152.537 | 177.727 | 184.359 | 189.193 |