• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,30 -2,50/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,30   -2,50/-0,20%  |   HNX-INDEX   214,13   -1,08/-0,50%  |   UPCOM-INDEX   93,40   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.352,25   +1,15/+0,09%  |   HNX30   422,57   -3,15/-0,74%
12 Tháng Năm 2025 12:08:04 SA - Mở cửa
CTCP Tân Phú Việt Nam (TPP : HNX)
Cập nhật ngày 09/05/2025
3:10:01 CH
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,70
Mở cửa
9,70
Cao nhất
9,70
Thấp nhất
9,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
250
Cao nhất 52 tuần
12,20
Thấp nhất 52 tuần
9,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/05/2025 9,70 0 0 0 0 0 0 0
08/05/2025 9,70 14 14.181 3 158 14.023 0 0
07/05/2025 9,70 10 2.530 6 347.948 -345.418 2.500 24.250
06/05/2025 10,70 1 100 5 12.000 -11.900 0 0
05/05/2025 10,70 0 0 6 12.048 -12.048 0 0
29/04/2025 10,70 2 200 4 11.900 -11.700 0 0
28/04/2025 10,70 1 100 6 111.448 -111.348 0 0
25/04/2025 10,70 0 0 6 12.048 -12.048 0 0
24/04/2025 10,70 1 100 5 11.948 -11.848 0 0
23/04/2025 10,70 0 0 7 348.048 -348.048 0 0
22/04/2025 10,70 0 0 5 111.400 -111.400 0 0
21/04/2025 10,70 1 10 5 11.948 -11.938 0 0
18/04/2025 10,70 1 200 5 12.000 -11.800 0 0
17/04/2025 10,70 0 0 5 11.948 -11.948 0 0
16/04/2025 10,70 1 1 4 11.900 -11.899 0 0
15/04/2025 10,70 3 263 5 10.105 -9.842 100 1.070
14/04/2025 10,10 1 99 6 12.100 -12.001 0 0
11/04/2025 10,10 3 183 6 13.000 -12.817 100 1.010
10/04/2025 10,10 8 1.967 2 237.100 -235.133 1.000 10.100
09/04/2025 9,20 3 305 1 230.000 -229.695 200 1.840