|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
395.496 | 335.913 | 438.944 | 468.153 | 448.688 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
552 | 19.992 | 3.178 | 5.777 | 3.851 |
| 1. Tiền |
|
|
552 | 19.992 | 3.178 | 5.777 | 3.851 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169.654 | 195.699 | 225.015 | 167.425 | 97.296 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
84.769 | 122.204 | 141.897 | 137.312 | 72.254 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.914 | 28.481 | 54.922 | 21.982 | 8.490 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31.971 | 45.014 | 28.196 | 8.131 | 16.551 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
209.406 | 109.149 | 195.133 | 277.897 | 338.680 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
209.406 | 109.149 | 195.133 | 277.897 | 338.680 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.884 | 11.074 | 15.619 | 17.053 | 8.861 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.139 | 3.743 | 4.677 | 3.644 | 2.220 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.681 | 7.309 | 10.635 | 13.312 | 6.618 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.064 | 21 | 307 | 98 | 24 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.714 | 121.790 | 107.205 | 113.372 | 105.207 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
93.651 | 87.445 | 75.437 | 81.341 | 70.598 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74.970 | 69.162 | 57.551 | 63.852 | 53.458 |
| - Nguyên giá |
|
|
121.415 | 126.105 | 121.334 | 140.111 | 135.363 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.445 | -56.944 | -63.783 | -76.259 | -81.905 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.681 | 18.284 | 17.886 | 17.489 | 17.141 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.427 | 31.427 | 31.427 | 31.427 | 31.427 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.746 | -13.144 | -13.541 | -13.938 | -14.286 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | 11.689 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 11.689 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.513 | 13.249 | 11.126 | 11.631 | 2.519 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.513 | 13.249 | 11.126 | 11.631 | 2.519 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.400 | 20.400 | 20.400 | 20.400 | 20.400 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 15.000 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 15.000 | 15.000 | | 15.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.150 | 696 | 243 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.150 | 696 | 243 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
509.210 | 457.704 | 546.150 | 581.524 | 553.895 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
377.342 | 308.089 | 336.765 | 353.905 | 338.632 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
332.193 | 266.547 | 297.485 | 311.809 | 319.201 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
281.545 | 251.451 | 266.012 | 241.532 | 273.440 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.709 | 8.413 | 10.839 | 48.514 | 27.893 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.318 | 1.284 | 980 | 13.810 | 11.740 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
171 | 2.789 | 4.098 | 919 | 237 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 8.243 | 3.800 | 2.284 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.448 | 2.610 | 7.222 | 3.133 | 3.134 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 90 | 101 | 474 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
45.149 | 41.542 | 39.280 | 42.097 | 19.431 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45.149 | 41.542 | 39.280 | 42.097 | 19.431 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
131.868 | 149.615 | 209.384 | 227.619 | 215.263 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
131.868 | 149.615 | 209.384 | 227.619 | 215.263 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
74.417 | 75.989 | 83.189 | 143.189 | 173.189 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.452 | 37.626 | 90.196 | 48.431 | 6.075 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.212 | 16.212 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.240 | 21.414 | 90.196 | 48.431 | 6.075 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
509.210 | 457.704 | 546.150 | 581.524 | 553.895 |