|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
335.913 | 438.944 | 468.153 | 448.688 | 426.807 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.992 | 3.178 | 5.777 | 3.851 | 7.344 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.992 | 3.178 | 5.777 | 3.851 | 7.344 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
195.699 | 225.015 | 167.425 | 97.296 | 162.634 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
122.204 | 141.897 | 137.312 | 72.254 | 139.949 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.481 | 54.922 | 21.982 | 8.490 | 13.250 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.014 | 28.196 | 8.131 | 16.551 | 9.435 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
109.149 | 195.133 | 277.897 | 338.680 | 246.020 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.149 | 195.133 | 277.897 | 338.680 | 246.020 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.074 | 15.619 | 17.053 | 8.861 | 10.810 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.743 | 4.677 | 3.644 | 2.220 | 3.141 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.309 | 10.635 | 13.312 | 6.618 | 7.645 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 307 | 98 | 24 | 24 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
121.790 | 107.205 | 113.372 | 105.207 | 94.806 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
87.445 | 75.437 | 81.341 | 70.598 | 60.019 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.162 | 57.551 | 63.852 | 53.458 | 43.275 |
 | - Nguyên giá |
|
|
126.105 | 121.334 | 140.111 | 135.363 | 134.105 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.944 | -63.783 | -76.259 | -81.905 | -90.830 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.284 | 17.886 | 17.489 | 17.141 | 16.743 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.427 | 31.427 | 31.427 | 31.427 | 31.427 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.144 | -13.541 | -13.938 | -14.286 | -14.684 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 11.689 | 11.689 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 11.689 | 11.689 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.249 | 11.126 | 11.631 | 2.519 | 2.698 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.249 | 11.126 | 11.631 | 2.519 | 2.698 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.400 | 20.400 | 20.400 | 20.400 | 20.400 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 15.000 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | | 15.000 | 15.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
696 | 243 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
696 | 243 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
457.704 | 546.150 | 581.524 | 553.895 | 521.613 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
308.089 | 336.765 | 353.905 | 338.632 | 291.707 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
266.547 | 297.485 | 311.809 | 319.201 | 271.287 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
251.451 | 266.012 | 241.532 | 273.440 | 239.145 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.413 | 10.839 | 48.514 | 27.893 | 19.893 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.284 | 980 | 13.810 | 11.740 | 127 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.789 | 4.098 | 919 | 237 | 2.238 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 8.243 | 3.800 | 2.284 | 6.847 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.610 | 7.222 | 3.133 | 3.134 | 3.116 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 90 | 101 | 474 | -78 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
41.542 | 39.280 | 42.097 | 19.431 | 20.419 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.542 | 39.280 | 42.097 | 19.431 | 20.419 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
149.615 | 209.384 | 227.619 | 215.263 | 229.906 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
149.615 | 209.384 | 227.619 | 215.263 | 229.906 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
75.989 | 83.189 | 143.189 | 173.189 | 173.189 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
37.626 | 90.196 | 48.431 | 6.075 | 20.718 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.212 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.414 | 90.196 | 48.431 | 6.075 | 20.718 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
457.704 | 546.150 | 581.524 | 553.895 | 521.613 |