• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.565,03 +36,84/+2,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:30:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.565,03   +36,84/+2,41%  |   HNX-INDEX   271,29   +2,95/+1,10%  |   UPCOM-INDEX   108,37   +1,21/+1,13%  |   VN30   1.702,53   +49,31/+2,98%  |   HNX30   586,76   +8,84/+1,53%
05 Tháng Tám 2025 12:34:50 CH - Mở cửa
CTCP Traphaco (TRA : HOSE)
Cập nhật ngày 05/08/2025
12:29:23 CH
68,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-1,02%)
Tham chiếu
68,70
Mở cửa
68,00
Cao nhất
68,50
Thấp nhất
68,00
Khối lượng
2.900
KLTB 10 ngày
3.180
Cao nhất 52 tuần
82,10
Thấp nhất 52 tuần
65,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.438.4821.478.4781.594.0321.536.9611.746.684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
206.010177.558208.29687.804300.670
1. Tiền
163.485169.540180.15687.804218.629
2. Các khoản tương đương tiền
42.5248.01828.140 82.041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
372.713440.622521.787495.913464.927
1. Chứng khoán kinh doanh
10.00010.00010.00010.00010.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
362.713430.622511.787485.913454.927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
321.617323.309274.512370.936444.778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
270.968276.073245.952279.671385.142
2. Trả trước cho người bán
44.24042.86429.10159.35047.194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
   21.100 
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
19.63017.59511.15522.51127.036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-13.222-13.222-11.696-11.696-14.593
IV. Tổng hàng tồn kho
500.398499.211549.326548.349503.176
1. Hàng tồn kho
505.882504.181550.390549.359505.047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-5.484-4.969-1.064-1.009-1.871
V. Tài sản ngắn hạn khác
37.74437.77740.11133.95833.132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.2111.7681.5041.1941.550
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
35.45235.83238.59032.74631.560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
80177171922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
555.491575.483574.879565.484550.982
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
487.279492.635495.642485.622474.026
1. Tài sản cố định hữu hình
429.911432.895435.647426.891415.839
- Nguyên giá
1.154.2111.177.1271.191.9501.201.4271.209.065
- Giá trị hao mòn lũy kế
-724.299-744.232-756.303-774.536-793.226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
57.36859.74159.99558.73158.186
- Nguyên giá
76.93580.19681.64081.60782.447
- Giá trị hao mòn lũy kế
-19.567-20.455-21.645-22.876-24.261
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
6.84116.44013.9549.0929.971
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
6.84116.44013.9549.0929.971
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
500500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
60.87165.90864.78370.27066.485
1. Chi phí trả trước dài hạn
41.87841.55242.87249.07443.069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
18.86124.22721.79121.07623.303
3. Tài sản dài hạn khác
132129120120113
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.993.9732.053.9612.168.9112.102.4452.297.666
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
472.182493.437553.297609.385731.203
I. Nợ ngắn hạn
472.182493.437553.297609.385731.203
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
74.566138.559189.909207.395263.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
154.797124.515180.757135.906204.502
4. Người mua trả tiền trước
1212038827.4181.250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
17.07124.65922.28316.93120.814
6. Phải trả người lao động
46.81463.13554.63326.23441.892
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
55.41895.78946.47286.30174.122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
30.16439.01143.99634.29633.037
11. Phải trả ngắn hạn khác
88.8886.0407.91692.36989.085
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.3431.5276.4492.5352.616
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
       
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.521.7911.560.5241.615.6141.493.0611.566.463
I. Vốn chủ sở hữu
1.521.3731.560.1391.615.2631.492.7431.566.179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
414.537414.537414.537414.537414.537
2. Thặng dư vốn cổ phần
133.022133.022133.022133.022133.022
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
9.6539.6539.6539.6539.653
5. Cổ phiếu quỹ
-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
598.094598.094598.094598.094652.346
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
248.190281.930346.634218.260232.464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
139.795139.795139.795180.825126.573
- LNST chưa phân phối kỳ này
108.395142.135206.83937.436105.892
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
117.882122.908113.327119.182124.161
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
418384351317284
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
418384351317284
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.993.9732.053.9612.168.9112.102.4452.297.666
Không có báo cáo nào.