|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.430.083 | 1.447.681 | 1.412.723 | 1.438.482 | 1.478.478 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
301.240 | 368.085 | 167.170 | 206.010 | 177.558 |
| 1. Tiền |
|
|
216.096 | 203.717 | 113.802 | 163.485 | 169.540 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.144 | 164.368 | 53.368 | 42.524 | 8.018 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
422.633 | 414.029 | 411.187 | 372.713 | 440.622 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
412.633 | 404.029 | 401.187 | 362.713 | 430.622 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
240.894 | 155.940 | 303.953 | 321.617 | 323.309 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
170.351 | 133.147 | 249.249 | 270.968 | 276.073 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
52.366 | 11.346 | 43.871 | 44.240 | 42.864 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.516 | 21.813 | 21.198 | 19.630 | 17.595 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.338 | -10.366 | -10.366 | -13.222 | -13.222 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
426.732 | 467.898 | 489.558 | 500.398 | 499.211 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
428.117 | 469.754 | 491.567 | 505.882 | 504.181 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.385 | -1.856 | -2.009 | -5.484 | -4.969 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.584 | 41.729 | 40.856 | 37.744 | 37.777 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.442 | 2.853 | 2.740 | 2.211 | 1.768 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
34.814 | 38.760 | 36.185 | 35.452 | 35.832 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
329 | 116 | 1.931 | 80 | 177 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
570.743 | 593.247 | 560.550 | 555.491 | 575.483 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
497.965 | 507.865 | 496.044 | 487.279 | 492.635 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
438.381 | 449.041 | 438.281 | 429.911 | 432.895 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.102.608 | 1.133.751 | 1.144.166 | 1.154.211 | 1.177.127 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-664.227 | -684.709 | -705.886 | -724.299 | -744.232 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
59.583 | 58.824 | 57.763 | 57.368 | 59.741 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.270 | 76.552 | 76.553 | 76.935 | 80.196 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.687 | -17.729 | -18.790 | -19.567 | -20.455 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.738 | 13.865 | 5.943 | 6.841 | 16.440 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.738 | 13.865 | 5.943 | 6.841 | 16.440 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.541 | 71.017 | 58.062 | 60.871 | 65.908 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.881 | 46.737 | 42.817 | 41.878 | 41.552 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
24.517 | 24.146 | 15.112 | 18.861 | 24.227 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
143 | 133 | 133 | 132 | 129 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.000.826 | 2.040.927 | 1.973.273 | 1.993.973 | 2.053.961 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
463.172 | 554.886 | 513.818 | 472.182 | 493.437 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
463.172 | 554.886 | 513.818 | 472.182 | 493.437 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
142.855 | 167.968 | 127.029 | 74.566 | 138.559 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57.239 | 61.146 | 132.904 | 154.797 | 124.515 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
92 | 328 | 2.983 | 121 | 203 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.924 | 35.514 | 12.126 | 17.071 | 24.659 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
78.547 | 69.512 | 45.228 | 46.814 | 63.135 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
92.598 | 60.338 | 76.061 | 55.418 | 95.789 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
52.276 | 58.836 | 22.820 | 30.164 | 39.011 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.804 | 94.007 | 90.284 | 88.888 | 6.040 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.837 | 7.238 | 4.383 | 4.343 | 1.527 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.537.654 | 1.486.042 | 1.459.455 | 1.521.791 | 1.560.524 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.537.136 | 1.485.557 | 1.459.004 | 1.521.373 | 1.560.139 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
414.537 | 414.537 | 414.537 | 414.537 | 414.537 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
133.022 | 133.022 | 133.022 | 133.022 | 133.022 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.653 | 9.653 | 9.653 | 9.653 | 9.653 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
541.187 | 541.187 | 591.421 | 598.094 | 598.094 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
320.669 | 277.433 | 195.108 | 248.190 | 281.930 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.940 | 130.896 | 146.992 | 139.795 | 139.795 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
186.729 | 146.537 | 48.117 | 108.395 | 142.135 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
118.072 | 109.729 | 115.267 | 117.882 | 122.908 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
518 | 485 | 451 | 418 | 384 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
518 | 485 | 451 | 418 | 384 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.000.826 | 2.040.927 | 1.973.273 | 1.993.973 | 2.053.961 |