|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.412.723 | 1.438.482 | 1.478.478 | 1.594.032 | 1.536.961 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
167.170 | 206.010 | 177.558 | 208.296 | 87.804 |
 | 1. Tiền |
|
|
113.802 | 163.485 | 169.540 | 180.156 | 87.804 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.368 | 42.524 | 8.018 | 28.140 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
411.187 | 372.713 | 440.622 | 521.787 | 495.913 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
401.187 | 362.713 | 430.622 | 511.787 | 485.913 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
303.953 | 321.617 | 323.309 | 274.512 | 370.936 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
249.249 | 270.968 | 276.073 | 245.952 | 279.671 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.871 | 44.240 | 42.864 | 29.101 | 59.350 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 21.100 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.198 | 19.630 | 17.595 | 11.155 | 22.511 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.366 | -13.222 | -13.222 | -11.696 | -11.696 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
489.558 | 500.398 | 499.211 | 549.326 | 548.349 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
491.567 | 505.882 | 504.181 | 550.390 | 549.359 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.009 | -5.484 | -4.969 | -1.064 | -1.009 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.856 | 37.744 | 37.777 | 40.111 | 33.958 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.740 | 2.211 | 1.768 | 1.504 | 1.194 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.185 | 35.452 | 35.832 | 38.590 | 32.746 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.931 | 80 | 177 | 17 | 19 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
560.550 | 555.491 | 575.483 | 574.879 | 565.484 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
496.044 | 487.279 | 492.635 | 495.642 | 485.622 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
438.281 | 429.911 | 432.895 | 435.647 | 426.891 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.144.166 | 1.154.211 | 1.177.127 | 1.191.950 | 1.201.427 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-705.886 | -724.299 | -744.232 | -756.303 | -774.536 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57.763 | 57.368 | 59.741 | 59.995 | 58.731 |
 | - Nguyên giá |
|
|
76.553 | 76.935 | 80.196 | 81.640 | 81.607 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.790 | -19.567 | -20.455 | -21.645 | -22.876 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.943 | 6.841 | 16.440 | 13.954 | 9.092 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.943 | 6.841 | 16.440 | 13.954 | 9.092 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
58.062 | 60.871 | 65.908 | 64.783 | 70.270 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
42.817 | 41.878 | 41.552 | 42.872 | 49.074 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.112 | 18.861 | 24.227 | 21.791 | 21.076 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
133 | 132 | 129 | 120 | 120 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.973.273 | 1.993.973 | 2.053.961 | 2.168.911 | 2.102.445 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
513.818 | 472.182 | 493.437 | 553.297 | 609.385 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
513.818 | 472.182 | 493.437 | 553.297 | 609.385 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
127.029 | 74.566 | 138.559 | 189.909 | 207.395 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
132.904 | 154.797 | 124.515 | 180.757 | 135.906 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.983 | 121 | 203 | 882 | 7.418 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.126 | 17.071 | 24.659 | 22.283 | 16.931 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
45.228 | 46.814 | 63.135 | 54.633 | 26.234 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
76.061 | 55.418 | 95.789 | 46.472 | 86.301 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22.820 | 30.164 | 39.011 | 43.996 | 34.296 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
90.284 | 88.888 | 6.040 | 7.916 | 92.369 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.383 | 4.343 | 1.527 | 6.449 | 2.535 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.459.455 | 1.521.791 | 1.560.524 | 1.615.614 | 1.493.061 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.459.004 | 1.521.373 | 1.560.139 | 1.615.263 | 1.492.743 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
414.537 | 414.537 | 414.537 | 414.537 | 414.537 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
133.022 | 133.022 | 133.022 | 133.022 | 133.022 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.653 | 9.653 | 9.653 | 9.653 | 9.653 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
591.421 | 598.094 | 598.094 | 598.094 | 598.094 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
195.108 | 248.190 | 281.930 | 346.634 | 218.260 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
146.992 | 139.795 | 139.795 | 139.795 | 180.825 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.117 | 108.395 | 142.135 | 206.839 | 37.436 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
115.267 | 117.882 | 122.908 | 113.327 | 119.182 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
451 | 418 | 384 | 351 | 317 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
451 | 418 | 384 | 351 | 317 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.973.273 | 1.993.973 | 2.053.961 | 2.168.911 | 2.102.445 |