• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,78 -16,79/-1,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,78   -16,79/-1,01%  |   HNX-INDEX   268,06   +1,10/+0,41%  |   UPCOM-INDEX   113,80   +0,38/+0,34%  |   VN30   1.899,63   -25,55/-1,33%  |   HNX30   582,51   +4,09/+0,71%
31 Tháng Mười 2025 11:36:09 SA - Mở cửa
CTCP Traphaco (TRA : HOSE)
Cập nhật ngày 31/10/2025
11:29:06 SA
66,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,45%)
Tham chiếu
66,60
Mở cửa
66,60
Cao nhất
66,90
Thấp nhất
66,20
Khối lượng
3.200
KLTB 10 ngày
1.950
Cao nhất 52 tuần
79,90
Thấp nhất 52 tuần
63,00

Thông báo khi giá đạt: 63 69 72 ...
GIỚI THIỆU
Hiện tại các sản phẩm mang thương hiệu TRAPHACO đã có mặt hầu hết ở tất cả các hiệu thuốc bệnh viện trên khắp cả nước, Sản phẩm của Công ty đạt tiêu chuẩn WHO-GMP và ASEAN-GMP và chưa có doanh nghiệp sản xuất thuốc đông dược đạt tiêu chuẩn GMP. Sau nhiều năm nỗ lực phấn đấu và xây dựng hệ thống phân phối đến nay Công ty đã có 48 đại lý, 3 cửa hàng bán lẻ và 3 cửa hàng bán buôn, tạo nên sức cạnh tranh...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2760,61 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 41,45 triệu
Cổ phiếu tự do 5,61 triệu
EPS 5.184
P/E 12,85
Doanh thu (4 quý) 2315,87 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 232,79 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2297,67 tỷ
ROE (4 quý) 15,03%
Beta (120 tuần) 0,30

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  400 40,90 1,49%
BCP  0 10,00 0,00%
BIO  0 11,70 0,00%
CDP  3.600 9,80 0,00%
CNC  1.000 34,20 2,09%
DBD  400 52,70 0,00%
DBM  200 24,40 9,91%
DBT  7.200 11,35 -0,87%
DCL  880.800 32,00 3,90%
DDN  300 6,30 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận