|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
35,67%
|
Sở hữu nước ngoài
|
46,66%
|
Sở hữu khác
|
17,67%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
14.786.512
|
35,67%
|
30/06/2024
|
Magbi Fund Ltd
|
---
|
10.361.385
|
25,00%
|
31/12/2022
|
Super Delta Pte. Ltd
|
---
|
6.267.289
|
15,12%
|
30/06/2024
|
Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks
|
---
|
2.074.000
|
5,00%
|
28/12/2023
|
Trần Túc Mã
|
Tổng giám đốc
|
1.724.456
|
4,16%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Thuận
|
---
|
471.254
|
1,14%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Huy Văn
|
Phó Tổng giám đốc
|
437.673
|
1,06%
|
30/06/2024
|
Đào Quốc Cương
|
---
|
158.500
|
0,38%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hùng Cường
|
---
|
112.600
|
0,27%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Mậu Hoàng Sơn
|
---
|
101.010
|
0,24%
|
14/02/2019
|
Nguyễn Thị Hoan
|
---
|
100.560
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lan
|
---
|
73.460
|
0,18%
|
31/12/2021
|
Đào Thúy Hà
|
Thành viên HĐQT
|
72.990
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bảo Vân
|
---
|
59.800
|
0,14%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
---
|
55.701
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Đinh Trung Kiên
|
Kế toán trưởng
|
55.386
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Đào Trọng Tài
|
---
|
33.264
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Vinh
|
---
|
18.035
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hậu
|
---
|
10.000
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Phạm Thị Thường
|
---
|
8.905
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đào Thị Hồng Anh
|
---
|
8.174
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Bùi
|
---
|
6.667
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Kwon Ki Bum
|
---
|
6.140
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Vũ Thị Tuyết Chinh
|
---
|
5.040
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Phương Minh
|
---
|
3.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
CTCP Traphaco
|
---
|
3.133
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Vinh Huê
|
---
|
2.721
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Dương Đức Hùng
|
---
|
1.008
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trần Tiến Lực
|
---
|
1.008
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Hương Giang
|
---
|
80
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thúy
|
---
|
13
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|