|
|
Q4 2010 | Q1 2011 | Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
76.503 | 27.852 | 51.506 | 42.966 | 75.265 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.510 | 3.125 | 10.642 | 14.615 | 26.083 |
| 1. Tiền |
|
|
15.510 | 3.125 | 10.642 | 14.615 | 26.083 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.471 | 13.850 | 5.436 | 3.936 | 26.679 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.824 | 12.479 | 7.250 | 396 | 13.460 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.513 | 3.820 | 684 | 5.754 | 16.574 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
117 | 105 | 56 | 340 | 463 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.983 | -2.554 | -2.554 | -2.554 | -3.819 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.313 | 9.613 | 32.516 | 16.613 | 21.060 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.313 | 9.613 | 32.516 | 16.613 | 21.060 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.209 | 1.264 | 2.912 | 7.803 | 1.442 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
52 | 90 | 111 | 5.062 | 180 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 660 | 180 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
650 | 629 | 629 | 629 | 629 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
507 | 546 | 1.511 | 1.932 | 633 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
122.525 | 129.475 | 124.242 | 149.220 | 144.346 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.203 | 8.397 | 8.337 | 8.169 | 7.858 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.194 | 8.393 | 8.283 | 8.122 | 7.819 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.294 | 18.802 | 17.622 | 17.777 | 16.457 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.100 | -10.409 | -9.339 | -9.656 | -8.638 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9 | 4 | 54 | 47 | 40 |
| - Nguyên giá |
|
|
88 | 88 | 147 | 147 | 147 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79 | -83 | -93 | -100 | -107 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.156 | 6.156 | 6.156 | 6.156 | 6.156 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.691 | 14.691 | 11.461 | 11.461 | 8.172 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.979 | 20.979 | 20.979 | 20.979 | 20.979 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.288 | -6.288 | -9.518 | -9.518 | -12.807 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
93.475 | 100.230 | 98.288 | 123.434 | 122.160 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
93.467 | 100.222 | 97.743 | 122.875 | 121.516 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8 | 8 | 545 | 560 | 644 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
199.028 | 157.327 | 175.748 | 192.186 | 219.611 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
132.797 | 100.063 | 127.582 | 168.855 | 240.108 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.518 | 99.779 | 127.245 | 168.490 | 239.670 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82.236 | 52.647 | 86.668 | 81.355 | 100.300 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.275 | 13.148 | 16.892 | 52.964 | 92.387 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 14.500 | | 3.569 | 16.847 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.091 | 159 | 196 | 256 | 1.210 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.094 | 3.917 | 5.181 | 6.908 | 12.128 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.646 | 6.115 | 6.950 | 8.619 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.822 | 11.762 | 12.194 | 16.487 | 8.180 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
279 | 284 | 336 | 365 | 438 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
279 | 284 | 336 | 365 | 438 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
66.231 | 57.264 | 48.166 | 23.331 | -20.497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.231 | 57.264 | 48.166 | 23.331 | -20.497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
275.484 | 275.484 | 275.484 | 275.484 | 275.484 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.760 | 4.760 | 4.760 | 4.760 | 4.760 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | 3 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
5.633 | 5.633 | 5.633 | 5.633 | 5.633 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-219.645 | -228.613 | -237.711 | -262.545 | -306.377 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
199.028 | 157.327 | 175.748 | 192.186 | 219.611 |