|
|
|
Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
692.131 | 696.180 | 873.766 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
224.907 | 278.042 | 406.640 |
 | 1. Tiền |
|
|
164.907 | 128.042 | 256.640 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | 150.000 | 150.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
95.000 | 40.000 | 100.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
95.000 | 40.000 | 100.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
173.336 | 170.984 | 162.117 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
181.721 | 173.854 | 160.643 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.605 | 5.986 | 5.099 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
41.185 | 48.259 | 52.239 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56.176 | -57.115 | -55.865 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
177.035 | 190.168 | 186.608 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
183.367 | 196.500 | 188.357 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.332 | -6.332 | -1.749 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.853 | 16.986 | 18.401 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.255 | 12.055 | 12.811 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
86 | | 36 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.513 | 4.931 | 5.553 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.633.250 | 1.596.609 | 1.636.809 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
74 | 57 | 47 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74 | 57 | 47 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.486.162 | 1.433.587 | 1.423.658 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.479.245 | 1.426.738 | 1.416.879 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.161.882 | 6.163.180 | 6.209.175 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.682.637 | -4.736.442 | -4.792.297 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.917 | 6.849 | 6.779 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.788 | 9.788 | 9.788 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.871 | -2.940 | -3.009 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
582 | 582 | 519 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.651 | 6.651 | 6.651 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.069 | -6.069 | -6.131 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.959 | 2.929 | 3.210 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.959 | 2.929 | 3.210 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
753 | 753 | 753 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
753 | 753 | 753 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
142.720 | 158.700 | 208.621 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
142.720 | 158.700 | 208.621 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.325.381 | 2.292.788 | 2.510.575 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.639.899 | 1.577.645 | 1.730.345 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
968.628 | 930.306 | 1.106.954 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95.812 | 95.812 | 95.812 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
198.984 | 315.510 | 161.302 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.124 | 7.352 | 9.552 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
87.728 | 94.598 | 155.227 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
184.725 | 188.695 | 284.948 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
48.195 | 62.359 | 124.736 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
309.761 | 121.266 | 234.264 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.166 | 44.579 | 40.979 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
38 | 38 | 38 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
96 | 96 | 96 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
671.271 | 647.340 | 623.391 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
534 | 555 | 559 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
670.738 | 646.785 | 622.832 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
685.481 | 715.143 | 780.231 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
685.481 | 715.143 | 780.231 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.303.690 | 1.303.690 | 1.303.690 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.619 | 4.619 | 4.619 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-622.827 | -593.166 | -528.078 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-624.196 | -622.827 | -622.827 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.369 | 29.662 | 94.749 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.325.381 | 2.292.788 | 2.510.575 |