|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
131.811 | 131.881 | 131.383 | 138.990 | 140.632 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
349 | 503 | 282 | 205 | 790 |
| 1. Tiền |
|
|
349 | 503 | 282 | 205 | 790 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.387 | 51.387 | 51.963 | 51.493 | 52.752 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.023 | 62.023 | 62.599 | 62.129 | 63.388 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
158 | 158 | 158 | 158 | 158 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.114 | 4.114 | 4.114 | 4.114 | 4.114 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.908 | -14.908 | -14.908 | -14.908 | -14.908 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
70.956 | 70.956 | 70.253 | 78.579 | 78.579 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
70.956 | 70.956 | 70.253 | 78.579 | 78.579 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.120 | 9.035 | 8.885 | 8.713 | 8.511 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.016 | 8.932 | 8.782 | 8.610 | 8.408 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
103 | 103 | 103 | 103 | 103 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
165.302 | 164.413 | 163.524 | 152.656 | 151.767 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
149.868 | 148.979 | 148.090 | 137.192 | 136.303 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
139.239 | 138.350 | 137.461 | 136.042 | 135.153 |
| - Nguyên giá |
|
|
266.930 | 266.930 | 266.930 | 266.930 | 266.930 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.690 | -128.579 | -129.469 | -130.887 | -131.776 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.629 | 10.629 | 10.629 | 1.150 | 1.150 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.793 | 11.793 | 11.793 | 2.307 | 2.307 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.164 | -1.164 | -1.164 | -1.157 | -1.157 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.434 | 15.434 | 15.434 | 15.434 | 15.434 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.434 | 15.434 | 15.434 | 15.434 | 15.434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 30 | 30 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 30 | 30 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
297.113 | 296.294 | 294.907 | 291.647 | 292.399 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
809.346 | 810.385 | 809.448 | 808.053 | 808.234 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
764.974 | 767.841 | 765.742 | 765.254 | 766.103 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
491.447 | 491.752 | 491.399 | 490.926 | 491.396 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
154.995 | 155.306 | 155.037 | 154.941 | 154.959 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.732 | 13.132 | 11.809 | 11.647 | 12.108 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.204 | 13.054 | 12.901 | 13.204 | 13.105 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
93.306 | 93.306 | 93.306 | 93.306 | 93.306 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.236 | 1.236 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-6 | -6 | -6 | -6 | -6 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
44.372 | 42.544 | 43.705 | 42.799 | 42.131 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
549 | 549 | 549 | 549 | 549 |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.822 | 39.995 | 39.656 | 38.750 | 38.082 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-512.232 | -514.091 | -514.540 | -516.406 | -515.835 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-512.232 | -514.091 | -514.540 | -516.406 | -515.835 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
161.606 | 161.606 | 161.606 | 161.606 | 161.606 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
88.512 | 88.512 | 88.512 | 88.512 | 88.512 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.976 | -1.976 | -1.976 | -1.976 | -1.976 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.488 | 5.488 | 5.488 | 5.488 | 5.488 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
5.545 | 5.545 | 5.545 | 5.545 | 5.545 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-771.407 | -773.266 | -773.715 | -775.581 | -775.010 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-770.300 | -771.407 | -773.266 | -771.819 | -773.264 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.107 | -1.859 | -449 | -3.762 | -1.745 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
297.113 | 296.294 | 294.907 | 291.647 | 292.399 |