|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.593.687 | 1.552.921 | 1.607.593 | 1.619.535 | 1.658.960 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.310 | 23.722 | 30.595 | 16.252 | 12.013 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.310 | 13.722 | 27.595 | 13.235 | 12.013 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 10.000 | 3.000 | 3.017 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.834 | 93.080 | 91.905 | 90.294 | 90.034 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
80.725 | 80.725 | 80.725 | 80.725 | 80.725 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-4.091 | -3.845 | -5.020 | -4.630 | -4.891 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.200 | 16.200 | 16.200 | 14.200 | 14.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.392.239 | 1.353.129 | 1.369.154 | 1.374.778 | 1.376.011 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.580 | 73.203 | 101.228 | 95.364 | 95.575 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
85.594 | 79.323 | 40.942 | 36.027 | 31.578 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.000 | 30.350 | 35.350 | 46.350 | 73.199 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.249.620 | 1.211.808 | 1.232.963 | 1.238.367 | 1.216.988 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41.555 | -41.555 | -41.330 | -41.330 | -41.330 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
62.553 | 48.168 | 71.232 | 85.174 | 124.054 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
66.712 | 53.319 | 71.934 | 85.875 | 125.661 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.159 | -5.151 | -702 | -702 | -1.607 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.750 | 34.822 | 44.707 | 53.037 | 56.849 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.870 | 1.259 | 1.918 | 2.506 | 2.864 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.760 | 33.506 | 42.733 | 50.478 | 53.934 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
121 | 57 | 55 | 53 | 51 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.178.931 | 1.241.085 | 1.332.503 | 1.407.146 | 1.440.107 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 355 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 350 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
164.414 | 160.652 | 178.844 | 177.135 | 176.056 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.162 | 95.879 | 114.550 | 113.253 | 112.587 |
 | - Nguyên giá |
|
|
377.748 | 377.930 | 395.380 | 392.870 | 397.671 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278.586 | -282.051 | -280.830 | -279.616 | -285.084 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
65.252 | 64.773 | 64.295 | 63.882 | 63.469 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79.718 | 79.718 | 79.718 | 79.718 | 79.718 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.465 | -14.944 | -15.423 | -15.836 | -16.249 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
71.280 | 71.280 | 71.280 | 71.280 | 71.280 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77.468 | 77.468 | 77.468 | 77.468 | 77.468 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.188 | -6.188 | -6.188 | -6.188 | -6.188 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
98.980 | 175.205 | 280.250 | 375.863 | 422.796 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.426 | 4.028 | 4.627 | 5.011 | 4.943 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
95.555 | 171.177 | 275.623 | 370.852 | 417.852 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
363.980 | 361.049 | 359.934 | 357.623 | 356.584 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
294.448 | 291.517 | 290.402 | 288.091 | 287.052 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
69.532 | 69.532 | 69.532 | 69.532 | 69.532 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.291 | 52.760 | 37.903 | 36.800 | 40.442 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
44.032 | 52.503 | 37.647 | 36.546 | 40.190 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
260 | 258 | 256 | 254 | 252 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
435.980 | 420.133 | 404.287 | 388.441 | 372.594 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.772.617 | 2.794.006 | 2.940.096 | 3.026.681 | 3.099.067 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
269.027 | 342.347 | 476.665 | 556.728 | 616.791 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
239.583 | 245.239 | 322.182 | 329.114 | 339.611 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
98.471 | 83.208 | 141.222 | 147.493 | 189.880 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.491 | 39.748 | 45.632 | 60.472 | 61.581 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.254 | 15.059 | 18.928 | 17.833 | 15.492 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.503 | 13.861 | 17.892 | 5.630 | 11.483 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.530 | 17.873 | 18.130 | 11.604 | 15.196 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.427 | 7.423 | 6.671 | 7.273 | 6.972 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
64.497 | 64.984 | 70.639 | 73.944 | 34.283 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.325 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.084 | 3.083 | 3.067 | 4.864 | 4.724 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
29.444 | 97.108 | 154.483 | 227.614 | 277.180 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.111 | 9.053 | 8.907 | 8.907 | 8.907 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.108 | 78.141 | 137.179 | 210.374 | 260.399 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
9.226 | 9.914 | 8.396 | 8.333 | 7.874 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.503.591 | 2.451.659 | 2.463.431 | 2.469.953 | 2.482.276 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.503.591 | 2.451.659 | 2.463.431 | 2.469.953 | 2.482.276 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.968.589 | 1.968.589 | 1.968.589 | 1.968.589 | 1.968.589 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
36.789 | 36.789 | 36.789 | 36.789 | 36.789 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.138 | 7.677 | 7.653 | 7.653 | 7.653 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.132 | -828 | 1.540 | -626 | 500 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-10.349 | 292 | -59 | 693 | 693 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.217 | -1.120 | 1.599 | -1.319 | -193 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
500.079 | 439.305 | 448.733 | 457.420 | 468.618 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.772.617 | 2.794.006 | 2.940.096 | 3.026.681 | 3.099.067 |